Sale!

Ống inox vi sinh SUS 304 – 316L

68.000 

+ Free Shipping

Thông số kỹ thuật của ống inox vi sinh:

  • Chất liệu: Inox 304, inox 316
  • Kích thước: Φ12.7 – Φ114
  • Độ dày: 1.2 – 2.0mm
  • Áp lực làm việc: 16 – 25 bar
  • Xuất xứ: Trung Quốc
Category:

1. Ống inox vi sinh là gì?

Ống inox vi sinh được thiết kế chuyên biệt để đảm bảo độ sạch, độ an toàn vi sinh và khả năng chống bám bẩn. Điểm khác biệt chính so với ống inox công nghiệp nằm ở bề mặt và quy trình hoàn thiện.

  • Khái niệm cơ bản: Ống inox vi sinh là ống thép không gỉ (inox) được gia công đánh bóng kỹ lưỡng cả mặt trong và ngoài, đạt độ nhám bề mặt Ra ≤ 0.8 µm hoặc thấp hơn. Bề mặt càng mịn thì càng hạn chế cặn bám, giúp hệ thống vận hành vệ sinh hơn.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Các tiêu chuẩn phổ biến cho ống inox vi sinh là DIN (Đức), SMS (Thuỵ Điển), 3A (Mỹ), ISO (quốc tế). Đây là những tiêu chuẩn quy định khắt khe về kích thước, dung sai và độ nhẵn bề mặt.
  • Điểm nổi bật: Khả năng chịu vệ sinh CIP (Clean-In-Place) và SIP (Sterilize-In-Place), phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm – nơi yêu cầu không nhiễm khuẩn chéo.
Ống inox vi sinh
Ống inox vi sinh

2. Vật liệu chế tạo ống inox vi sinh

Ống inox vi sinh thường sử dụng hai loại thép không gỉ chính: Inox 304Inox 316/316L. Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng:

2.1. Inox 304

  • Thành phần: chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken.
  • Đặc tính: chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, bền, dễ gia công hàn cắt.
  • Ứng dụng: phổ biến trong ngành nước giải khát, bia, sữa – nơi môi trường không quá khắc nghiệt.
  • Hạn chế: dễ bị ảnh hưởng trong môi trường có clo hoặc axit mạnh.

2.2. Inox 316/316L

  • Thành phần: bổ sung thêm 2–3% Molypden (Mo).
  • Đặc tính: kháng ăn mòn vượt trội, chịu được muối, axit hữu cơ, dung dịch tẩy rửa mạnh.
  • Ưu điểm của 316L: hàm lượng Carbon thấp, hạn chế nứt ăn mòn ở vùng hàn, thích hợp cho hệ thống tiệt trùng liên tục.
  • Ứng dụng: ngành dược phẩm, mỹ phẩm, y tế và các hệ thống có hóa chất mạnh.

👉 Kết luận lựa chọn: 304 hay 316L phụ thuộc trực tiếp vào môi trường làm việc và yêu cầu vệ sinh của dây chuyền sản xuất.

3. Quy cách và kích thước phổ biến

Ống inox vi sinh được sản xuất đa dạng để phù hợp nhiều hệ thống:

  • Đường kính danh nghĩa (DN): Dao động từ DN10 (φ12.7 mm) đến DN100 (φ101.6 mm). Kích thước nhỏ thường dùng cho phòng thí nghiệm, dược phẩm; kích thước lớn dùng trong nhà máy bia, sữa, nước giải khát.
  • Độ dày thành ống: Thông thường 1.2 – 2.0 mm. Ống càng dày thì chịu áp lực càng cao, nhưng giá thành cũng lớn hơn.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây là phổ biến. Một số hệ thống cần ống uốn cong hoặc đặt hàng theo kích thước đặc thù.
  • Các hệ tiêu chuẩn: SMS (thông dụng tại Việt Nam), DIN (thường gặp trong ngành sữa, bia), 3A (khắt khe trong ngành dược và thực phẩm), ISO (phù hợp các hệ thống đa quốc gia).
Ống inox vi sinh tiêu chuẩn quốc tế
Ống inox vi sinh tiêu chuẩn quốc tế

4. Đặc điểm nổi bật của ống inox vi sinh

Ống vi sinh không chỉ là vật liệu dẫn truyền chất lỏng mà còn đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, vệ sinh và bền bỉ.

  • Bề mặt nhẵn bóng: Giảm thiểu bám cặn, hạn chế môi trường phát triển của vi sinh vật. Đây là yếu tố sống còn trong ngành thực phẩm, dược phẩm.
  • Chống ăn mòn mạnh: Ngay cả khi tiếp xúc thường xuyên với dung dịch tẩy rửa, axit nhẹ, kiềm loãng, ống vẫn giữ độ bền.
  • Độ bền cơ học cao: Chịu được áp lực cao, va đập nhẹ trong quá trình vận hành.
  • Khả năng vệ sinh CIP/SIP: Ống dễ dàng tích hợp hệ thống vệ sinh tự động, giảm thời gian ngừng sản xuất.
  • Tính thẩm mỹ: Được đánh bóng sáng, phù hợp môi trường phòng sạch, nhà máy dược phẩm.

5. Ứng dụng của ống inox vi sinh

Ống inox vi sinh có mặt trong hầu hết các ngành sản xuất liên quan đến an toàn vệ sinh:

  • Ngành thực phẩm & đồ uống: Truyền dẫn bia, sữa, nước giải khát, rượu, dầu ăn. Các dây chuyền chiết rót yêu cầu ống tuyệt đối sạch.
  • Ngành dược phẩm: Dùng để dẫn dung dịch thuốc, dịch tiêm, nguyên liệu y tế. Mọi cặn bẩn dù nhỏ cũng có thể gây hỏng cả lô sản phẩm.
  • Ngành mỹ phẩm: Sản xuất kem, lotion, tinh dầu cần đường ống không bám mùi, dễ vệ sinh.
  • Ngành hoá chất nhẹ: Truyền dung môi, axit hữu cơ, dung dịch tẩy rửa – nơi cần kháng ăn mòn tốt.

6. Cách lựa chọn ống inox vi sinh phù hợp

Để lựa chọn chính xác, cần xem xét nhiều yếu tố.

  • 1. Mác thép: Chọn inox 304 khi môi trường ít ăn mòn, chi phí tối ưu; chọn inox 316L khi tiếp xúc thường xuyên với hóa chất mạnh.
  • 2. Hệ tiêu chuẩn: SMS cho hệ thống phổ biến ở Việt Nam; DIN và 3A cho nhà máy có thiết bị nhập khẩu châu Âu/Mỹ.
  • 3. Kích thước & độ dày: Đường kính lớn cho lưu lượng lớn; độ dày thành ống tùy thuộc áp suất làm việc.
  • 4. Độ nhám bề mặt: Ra ≤ 0.8 µm cho ngành thực phẩm; Ra ≤ 0.4 µm cho ngành dược phẩm siêu sạch.
Ống inox vi sinh
Ống inox vi sinh

7. Lắp đặt và bảo trì ống inox vi sinh

Một hệ thống vi sinh chỉ bền khi lắp đặt đúng kỹ thuật.

  • Kỹ thuật hàn: Dùng hàn TIG hoặc hàn orbital để đảm bảo mối hàn nhẵn, không bavia.
  • Phụ kiện đồng bộ: Cần kết hợp với cút, tê, clamp, van vi sinh cùng tiêu chuẩn.
  • Thiết kế hệ thống: Đường ống cần có độ dốc để thoát chất lỏng, tránh đọng cặn.
  • Bảo trì định kỳ: Kiểm tra mối hàn, vệ sinh CIP thường xuyên để duy trì độ sạch.

8. Bảng so sánh inox 304 và 316L trong ống vi sinh

Tiêu chí Inox 304 Inox 316L
Thành phần hợp kim 18% Cr, 8% Ni 18% Cr, 10% Ni, 2–3% Mo
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường thông thường Rất tốt trong môi trường axit, muối
Giá thành Thấp hơn Cao hơn
Ứng dụng Nước, bia, sữa Dược phẩm, mỹ phẩm, hoá chất mạnh

9. FAQ – Câu hỏi thường gặp

9.1. Ống inox vi sinh khác gì với ống công nghiệp?

Ống công nghiệp không yêu cầu bề mặt quá sạch, trong khi ống vi sinh phải đạt độ nhẵn, không lưu cặn, có thể vệ sinh CIP.

9.2. Nên chọn 304 hay 316L?

Nếu môi trường bình thường → 304. Nếu hóa chất mạnh, muối, axit → 316L.

9.3. Ống vi sinh có hàn nối với ống công nghiệp được không?

Có thể, nhưng phải xử lý mối hàn sạch bóng, tránh khe hở vi sinh.

9.4. Ống vi sinh dùng được bao lâu?

Tuổi thọ thường 15–25 năm tùy môi trường và chế độ bảo dưỡng.

Ống inox vi sinh
Ống inox vi sinh

10. Mua ống inox vi sinh chất lượng tại ITEKA

Khi tìm mua ống inox vi sinh, việc chọn nhà cung cấp uy tín cực kỳ quan trọng. Tại ITEKA, khách hàng được đảm bảo:

  • Hàng chính hãng nhập khẩu: đầy đủ CO–CQ, minh bạch nguồn gốc.
  • Đa dạng chủng loại: 304, 316L, tiêu chuẩn DIN, SMS, 3A.
  • Kho hàng lớn, sẵn có: đáp ứng đơn hàng từ nhỏ đến lớn.
  • Đối tác tin cậy: nhiều doanh nghiệp lớn trong ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm đã tin dùng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: tư vấn, thiết kế, lắp đặt tận nơi.

👉 Liên hệ ngay với ITEKA để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá nhanh nhất.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Ống inox vi sinh SUS 304 – 316L”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart