Chắc hẳn “ống inox” là một phụ kiện không còn xa lạ gì và được sử dụng rất nhiều trong đời sống. Tuy nhiên, nhắc đến “ống inox vi sinh” thì có lẽ không phải ai cũng biết. Vậy ống vi sinh là gì? Trong bài viết này, Iteka sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này nhé!

I. Ống inox vi sinh là gì?

Hiểu đơn giản, ống vi sinh là loại ống được đánh bóng cả bên trong lẫn bên ngoài, tạo nên độ trơn bóng, giúp cho các cặn thực phẩm, chất lỏng,… trong ống không bị đọng lại mảng bám. Điều này giúp ngăn cản sự hình thành vi khuẩn, nấm mốc trong hệ thống ống. Đồng thời, các sản phẩm được sản xuất cũng sẽ đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

ống vi sinh là gì
Ống vi sinh là gì?

II. Các loại ống vi sinh

1. Phân loại theo chất liệu ống

Ống vi sinh phân loại theo chất liệu ống gồm ống inox 304 và ống inox 316. Inox 304 và inox 316 là 2 loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến nhất trong cuộc sống. Hai loại ống này khác nhau về thành phần các chất, tính chất vật lý, hoá học và cả tính ứng dụng.

  • Ống vi sinh inox 304: là loại ống được sử dụng phổ biến nhất, thích hợp sử dụng trong các hệ thống máy móc chế biến thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế,…
  • Ống vi sinh inox 316: là loại ống có khả năng dẫn điện kém hơn inox 304 và chống chịu tốt hơn trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, axit, kiềm, hoá chất,…
ống vi sinh inox 316
Ống vi sinh inox 316

2. Phân loại theo cách chế tạo

Ống vi sinh phân loại theo cách chế tạo bao gồm: ống hàn vi sinh và ống đúc vi sinh.

  • Ống hàn vi sinh: được hình thành từ quá trình cắt tấm inox 304 hoặc 316, cuộn và hàn thành ống. Sau đó xử lý các mối hàn và đánh bóng bề mặt trong và ngoài ống.
  • Ống đúc vi sinh: được hình thành từ việc nung khối inox 304 hoặc 316, đổ khuôn ống và đánh bóng bề mặt trong lẫn ngoài ống.

III. Thông số kỹ thuật của ống vi sinh

Kích thước của ống vi sinh rất đa dạng, mỗi tiêu chuẩn khác nhau sẽ có kích thước khác nhau. Dưới đây là các tiêu chuẩn của ống vi sinh.

Kích thước ống inox vi sinh
Bản vẽ kích thước ống inox vi sinh
Bảng tiêu chuẩn ống vi sinh
Bảng kích thước ống vi sinh theo tiêu chuẩn DIN, BS, ISO1127, JIS
bảng tiêu chuẩn ống vi sinh
Bảng kích thước ống vi sinh theo tiêu chuẩn ISO2037, SMS, 3A, IDF

IV. Cách tính khối lượng ống vi sinh inox 304, inox 316

Công thức tính khối lượng 1 mét ống tròn inox 304:

W = 0.02491 x t x (D – t)

Công thức tính khối lượng 1 mét ống tròn inox 316:

W = 0.0251 x t x (D – t)

Trong đó:

  • W: khối lượng ống (kg)
  • D: đường kính ngoài của ống (mm)
  • t: độ dày ống (mm)

Ống inox vi sinh có nhiều loại và kích thước khác. Do để, để chọn được loại ống phù hợp với yêu cầu của hệ thống, hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin liên hệ dưới đây để được tư vấn và báo giá nhanh nhất.

LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG:

Showing all 3 results

Shopping Cart