WOG, CF8, CF8M… nghĩa là gì trên van bi ren inox là thắc mắc phổ biến của nhiều người khi quan sát các ký hiệu được đúc hoặc khắc trên thân van. Thực tế, đây không phải là mã ngẫu nhiên mà là những thông tin kỹ thuật quan trọng, thể hiện vật liệu chế tạo và giới hạn áp suất làm việc của van. Việc hiểu đúng ý nghĩa các ký hiệu này giúp kỹ sư, đơn vị thi công và người dùng chọn được loại van bi ren inox phù hợp nhất với môi trường vận hành, đảm bảo độ bền và an toàn tối đa cho hệ thống.
MỤC LỤC
1. Các ký hiệu thường gặp trên thân van bi ren inox
Đa số các nhà sản xuất đúc hoặc khắc nổi các cụm ký tự tiêu chuẩn. Bạn có thể nhìn thấy một hoặc nhiều nhóm dưới đây trên cùng một thân van.
- Nhóm vật liệu thân van:
- CF8 ≈ 304 đúc và CF8M ≈ 316 đúc là hai mã gặp nhiều nhất.
- CF3 và CF3M là phiên bản carbon thấp tương ứng với 304L và 316L, phù hợp khi có nhiều mối hàn hoặc cần giảm ăn mòn kẽ.
- Nhóm áp lực và điều kiện thử:
- WOG là viết tắt Water Oil Gas, ví dụ 1000 WOG nghĩa là chịu 1000 psi ở điều kiện nước dầu khí ở khoảng 38°C.
- PN hoặc Class thể hiện áp danh định theo chuẩn Châu Âu hoặc Mỹ, dùng để quy đổi và so khớp thiết kế.
- Nhóm kích cỡ và cấu hình:
- DN hoặc SIZE cho biết đường kính danh định.
- BODY CAP SEAT đôi khi được in kèm để thể hiện vật liệu thân nắp ghế.
- Mũi tên FLOW xuất hiện ở van một chiều hoặc van 3 ngả để hướng dẫn lắp đặt.
2. Giải thích chi tiết từng ký hiệu quan trọng
2.1 “WOG” là gì và đọc như thế nào
- Định nghĩa nhanh: WOG = Water Oil Gas. Đây là chỉ số áp suất định mức dùng cho thử nghiệm ở môi chất nước dầu khí tại nhiệt độ tiêu chuẩn khoảng 38°C.
- Cách đọc điển hình:
- 1000 WOG nghĩa là van chịu được áp thử 1000 psi trong điều kiện WOG.
- 600 WOG nghĩa là 600 psi trong cùng điều kiện.
- Giới hạn sử dụng:
- Không áp dụng cho hơi nóng. Nếu làm việc với hơi, cần ký hiệu SWP hoặc tham chiếu PN Class cùng biểu đồ P–T của nhà sản xuất.
- Không phải áp liên tục ở nhiệt cao. Nhiệt độ tăng sẽ làm giảm áp làm việc cho phép, cần tra đồ thị P–T tương ứng.
- Ứng dụng thực tế: dùng WOG như mốc tham chiếu nhanh khi so các model ren tiêu chuẩn. Khi vận hành ngoài dải 38°C, luôn quy chiếu về đường cong P–T để xác định áp làm việc an toàn.
2.2 “CF8” tương đương inox 304 đúc
- Nguồn gốc ký hiệu: nằm trong khung ASTM A351 cho thép không gỉ đúc chống ăn mòn.
- Thành phần điển hình: khoảng 18% Crom và 8% Niken, tương ứng 304 ở dạng đúc.
- Đặc tính vận hành:
- Kháng gỉ tốt trong môi trường sạch như nước sạch, khí nén khô, dầu nhẹ.
- Dễ gia công và phổ biến, giá tốt cho các tuyến trong nhà.
- Giới hạn:
- Kém bền hơn khi xuất hiện ion clorua hoặc chu kỳ ướt khô lặp lại như ven biển, tháp giải nhiệt, điểm ngưng tụ.
- Cần phối hợp ghế gioăng đúng vật liệu vì thân tốt không bù được ghế kém phù hợp.

2.3 “CF8M” tương đương inox 316 đúc
- Điểm khác biệt cốt lõi: bổ sung Molypden Mo khoảng 2 đến 3%, nâng cao khả năng kháng rỗ cục bộ và ăn mòn kẽ trong môi trường có clorua.
- Thành phần điển hình: khoảng 16% Cr, 10% Ni, 2% Mo tương ứng 316 ở dạng đúc.
- Đặc tính vận hành:
- Trụ vững ở khu vực có sương muối, nước muối, hơi hóa chất nhẹ.
- Giảm nguy cơ rỗ chân ren và hiện tượng kẹt sau thời gian dài ở vị trí lộ thiên.
- Cân nhắc kinh tế: giá cao hơn CF8 nhưng kéo dài chu kỳ thay thế tại các điểm rủi ro, từ đó tối ưu tổng chi phí sở hữu.
Xem thêm: CF8 và CF8M trên thân van bi ren inox là gì?
3. Sự khác biệt giữa CF8 – CF8M – WOG trong thực tế
- Phân vai rõ ràng:
- CF8 CF8M nói về vật liệu thân van và năng lực kháng ăn mòn trong các môi trường khác nhau.
- WOG nói về áp suất định mức thử nghiệm ở điều kiện chuẩn nước dầu khí. Hai nhóm không thay thế cho nhau.
- Bảng đối chiếu nhanh:
- Thuộc tính được mô tả
- CF8 CF8M: loại thép đúc, khả năng chống ăn mòn, liên quan trực tiếp đến tuổi thọ tại mép ren và khe ghép.
- WOG: áp suất danh định ở điều kiện tiêu chuẩn, dùng để so sánh dải áp giữa các model.
- Ảnh hưởng quyết định mua hàng
- CF8 vs CF8M: quyết định ở môi trường có hay không có clorua.
- WOG: quyết định theo áp suất hệ thống và nhiệt độ vận hành.
- Thuộc tính được mô tả
4. Lưu ý khi hiểu và áp dụng các ký hiệu
Đọc đúng ký hiệu mới chỉ là bước đầu; dùng đúng trong thực tế mới quyết định tuổi thọ van.
- Đừng nhầm “1000 WOG” với áp suất làm việc ở nhiệt cao:
- WOG đo ở ~38°C cho nước, dầu, khí.
- Khi vận hành ở 80–120°C hoặc cao hơn, áp làm việc cho phép giảm đáng kể; luôn tra biểu đồ P–T của nhà sản xuất.
- Phân biệt rõ “vật liệu” và “áp suất”:
- CF8/CF8M = mác thép đúc của thân van.
- WOG/PN/Class = dải áp; hai nhóm thông tin không thay thế cho nhau.
- Kiểm tra đồng bộ vật liệu trong cụm van:
- Thân CF8M nhưng ghế – gioăng không phù hợp hóa chất vẫn hỏng sớm.
- Xác nhận cả trục – bi – seat – packing theo môi chất và nhiệt độ.
- Xác thực nguồn gốc vật liệu:
- Yêu cầu CO–CQ theo lô hàng.
- Ký hiệu thiếu hoặc mờ → đối chiếu chứng từ và mã mẻ đúc.
- Chú ý chuẩn ren và phụ kiện:
- G BSPP, BSPT, NPT không lắp lẫn.
- Keo ren và băng làm kín phải tương thích môi chất – nhiệt độ.

5. Lỗi hiểu sai phổ biến về các ký hiệu trên thân van
Những nhầm lẫn nhỏ có thể gây rò rỉ, kẹt van hoặc dừng máy tốn kém.
- “WOG dùng được cho hơi nóng” → Sai: hơi cần SWP hoặc quy chiếu PN/Class kèm đường cong P–T.
- “1000 WOG = 1000 psi làm việc liên tục ở mọi nhiệt” → Sai: chỉ là mốc ở 38°C; nhiệt càng cao, áp cho phép càng giảm.
- “CF8M luôn tốt hơn CF8” → Sai: CF8M phù hợp hơn khi có clorua; trong nhà sạch, CF8 kinh tế và đủ bền.
- Bỏ qua ký hiệu SEAT/PACKING: thân 316 nhưng ghế không hợp hóa chất → rò rỉ hoặc bó cứng.
- Đọc thiếu cụm ký hiệu: chỉ nhìn “CF8M” mà không để ý “SIZE/DN”, “PN/WOG”, “FLOW” → lắp sai vị trí hoặc sai dải áp.
6. Ứng dụng thực tế và gợi ý khi chọn van bi ren inox
Từ ký hiệu trên thân, quy đổi ra quyết định mua hàng và cấu hình vận hành.
- 6.1 Theo vật liệu thân (CF8 – CF8M – CF3M)
- CF8 (≈304 đúc): nước sạch, khí nén khô, dầu nhẹ, lắp trong nhà; tải ăn mòn thấp; yêu cầu kinh tế.
- CF8M (≈316 đúc): ven biển, tháp giải nhiệt, nước muối, hơi hóa chất nhẹ; điểm lộ thiên hoặc ngưng tụ.
- CF3M (≈316L đúc): cần hàn nhiều, muốn giảm ăn mòn kẽ kéo dài; dải nhiệt vừa.
- 6.2 Theo dải áp – chuẩn áp lực (WOG – PN – Class)
- 600/800/1000 WOG: tham chiếu nhanh cho nước – dầu – khí ở ~38°C.
- PN10/PN16/PN25 hoặc Class 150: dùng khi hệ thống chuẩn hóa theo PN/Class, đặc biệt với nhiệt cao hoặc có hơi.
- Có hơi nóng: ưu tiên dữ liệu SWP hoặc PN/Class + biểu đồ P–T.
- 6.3 Ghép ký hiệu để đọc trọn cấu hình
- Ví dụ: “1” DN25 – 1000 WOG – BODY CF8M – SEAT PTFE
- DN25 = kích cỡ 1 inch.
- 1000 WOG = mốc áp cho nước dầu khí tại ~38°C.
- BODY CF8M = thân 316 đúc.
- SEAT PTFE = ghế Teflon; kiểm tra tương thích hóa chất trước khi dùng.
- Ví dụ: “1” DN25 – 1000 WOG – BODY CF8M – SEAT PTFE

7. FAQ – Những cấu hỏi thường gặpp về các ký hiệu trên than van bi ren inox
Giải đáp nhanh để chốt cấu hình mà không phải tra cứu quá lâu.
- “1000 WOG có chịu được 1000 psi ở 120°C không?”
- Không. 1000 WOG là mốc ở 38°C. Ở 120°C, áp làm việc cho phép giảm, cần xem đường cong P–T của hãng.
- “CF8M có bắt buộc cho ngoài trời?”
- Khuyến nghị cho ven biển, sương muối, tháp giải nhiệt, vị trí ngưng tụ. Nếu ngoài trời nhưng không có clorua và có che chắn, CF8 có thể đủ.
- “Không thấy khắc CF8/CF8M thì sao?”
- Kiểm tra trên CO–CQ và nhãn mác kèm theo; một số nhà đúc không khắc đầy đủ trên thân nhỏ.
- “Seat PTFE có đủ cho hóa chất không?”
- Tùy môi chất. PTFE tương thích rộng nhưng cần kiểm tra với dung môi đặc thù và nhiệt độ thực tế; cân nhắc R-PTFE hoặc vật liệu khác nếu cần.
- “Có nên đồng bộ 316 cho toàn tuyến?”
- Không bắt buộc. Ưu tiên 316 tại điểm rủi ro cao; các nhánh trong nhà sạch có thể dùng 304 để tối ưu chi phí.
8. Địa chỉ cung cấp van bi ren inox?
Nếu bạn đang tìm nơi mua van bi ren inox CF8, CF8M, 1000 WOG chuẩn chất lượng, uy tín – hãy lựa chọn ITEKA, nhà cung cấp chuyên nghiệp trong lĩnh vực thiết bị đường ống inox công nghiệp và ống inox vi sinh tại Việt Nam.
Tại sao chọn ITEKA?
- Nhập khẩu chính hãng – nguồn gốc rõ ràng: Toàn bộ van đều có CO–CQ đầy đủ, xuất xứ từ các nhà sản xuất đạt chuẩn ASTM, JIS, DIN.
- Kho hàng quy mô lớn: Luôn sẵn các loại van bi ren inox CF8, CF8M, PN10–PN63, 600–1000 WOG từ DN8 đến DN100, phục vụ nhanh cho dự án công nghiệp và nhà máy.
- Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu: Hỗ trợ chọn đúng vật liệu (304 – 316), đọc và giải thích ký hiệu WOG, CF8, CF8M, hướng dẫn cấu hình ghế – gioăng theo môi chất thực tế.
- Khách hàng tiêu biểu: Habeco, Sabeco, Vinamilk, Dược Hoa Linh, IDP, Cozy… – minh chứng cho năng lực cung ứng và uy tín của ITEKA.
- Dịch vụ hậu mãi nhanh chóng: Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, thay thế linh kiện đồng bộ.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị inox công nghiệp, ITEKA cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chính hãng – giá hợp lý – giao nhanh – tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.
Hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ chọn đúng van bi ren inox phù hợp môi chất, áp lực và môi trường làm việc!
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)

