MỤC LỤC
1. Van bướm inox điều khiển khí nén là gì?
Van bướm inox điều khiển khí nén (Pneumatic Actuated Butterfly Valve Inox) là loại van bướm được chế tạo từ thép không gỉ inox 304/316, kết hợp với bộ truyền động khí nén để tự động đóng/mở hoặc điều tiết dòng chảy trong đường ống. Khác với van bướm tay gạt hay tay quay, loại van này không cần thao tác thủ công, mà sử dụng áp lực khí nén để vận hành nhanh chóng, chính xác và ổn định.
Với đặc tính chống ăn mòn, độ bền cao, đảm bảo an toàn vệ sinh, van bướm inox điều khiển khí nén thường được ứng dụng trong:
- Công nghiệp hóa chất, xử lý nước.
- Các hệ thống đường ống yêu cầu tự động hóa & kiểm soát lưu chất hiệu quả.

2. Cấu tạo chi tiết của van bướm inox điều khiển khí nén
Để hiểu rõ ưu điểm và ứng dụng, chúng ta cần phân tích cấu tạo. Về tổng thể, van bướm inox điều khiển khí nén gồm hai phần chính: thân van bướm inox và bộ truyền động khí nén.
2.1 Thân van bướm inox
- Thân van (Body): Là khung chính, thường chế tạo bằng inox 304 hoặc 316 để chống gỉ sét và ăn mòn. Thiết kế wafer, lug hoặc mặt bích giúp kết nối linh hoạt với nhiều loại đường ống inox công nghiệp.
- Đĩa van (Disc): Bộ phận trực tiếp đóng/mở dòng chảy, làm từ inox đặc, bề mặt gia công nhẵn để giảm tổn thất áp lực.
- Trục van (Stem): Truyền mô-men từ actuator xuống đĩa van, đảm bảo độ xoay chính xác.
- Gioăng làm kín (Seat): Đặt giữa thân và đĩa, thường bằng PTFE. Đây là chi tiết quyết định khả năng kín khít, chịu nhiệt, chịu hóa chất.
2.2 Bộ truyền động khí nén (Pneumatic Actuator)
Bộ phận này là “trái tim” giúp van bướm inox điều khiển khí nén vận hành tự động.
- Vỏ actuator: Thường bằng hợp kim nhôm anod hóa, nhẹ, bền, chống oxy hóa.
- Piston: Đặt trong buồng khí, khi cấp khí sẽ dịch chuyển, tạo lực xoắn quay trục.
- Trục (Shaft): Nối trực tiếp với thân van, xoay 90° để mở hoặc đóng.
- Lò xo (Spring): Chỉ có ở loại tác động đơn, dùng để trả về vị trí đóng khi ngắt khí.
- Phụ kiện hỗ trợ: Solenoid valve (van điện từ khí nén), limit switch box (báo trạng thái), FRL (lọc – điều áp – bôi trơn khí nén).

3. Nguyên lý hoạt động của van bướm inox điều khiển khí nén
Một trong những ưu điểm nổi bật của van bướm inox điều khiển khí nén là cơ chế vận hành cực kỳ nhanh và ổn định. Nguyên lý hoạt động dựa trên áp lực khí nén (4–8 bar) tác động vào piston của bộ actuator, truyền mô-men xoắn xuống trục và xoay đĩa van. Để hiểu rõ hơn, ta cần phân tích hai dạng chính: tác động đơn (single acting) và tác động kép (double acting).
3.1. Van bướm inox điều khiển khí nén tác động đơn (Spring Return)
- Cơ chế vận hành: Khi cấp khí nén, piston sẽ nén lò xo và xoay trục, kéo theo đĩa van chuyển từ trạng thái đóng sang mở hoặc ngược lại. Khi ngắt khí, lò xo sẽ tự động đẩy piston trở về vị trí ban đầu.
- Đặc điểm kỹ thuật:
- Có khả năng Fail-Safe (Fail-Close).
- Vận hành an toàn trong hệ thống cần đóng mở khẩn cấp khi mất khí.
- Cấu tạo phức tạp hơn, giá thành cao hơn loại tác động kép.
- Ứng dụng: Phù hợp cho hệ thống PCCC, đường ống hóa chất độc hại, hoặc nơi yêu cầu van luôn trở về trạng thái an toàn khi mất nguồn khí.
3.2. Van bướm inox điều khiển khí nén tác động kép (Double Acting)
- Cơ chế vận hành: Cả hai quá trình mở và đóng đều cần cấp khí nén. Piston di chuyển hai chiều nhờ luân phiên cấp/xả khí vào hai buồng.
- Đặc điểm kỹ thuật:
- Mô-men xoắn ổn định, tuổi thọ cao.
- Tiết kiệm chi phí hơn tác động đơn vì không cần lò xo hồi.
- Không có chức năng Fail-Safe khi mất khí.
- Ứng dụng: Lý tưởng trong hệ thống đóng mở thường xuyên, như dây chuyền xử lý nước thải, nhà máy bia – nước giải khát, công nghiệp xi mạ, dệt nhuộm.
3.3. So sánh tác động đơn và tác động kép
So sánh tác động đơn và tác động kép | ||
Tiêu chí | Tác động đơn (Spring Return) | Tác động kép (Double Acting) |
Cơ chế hồi | Tự động nhờ lò xo | Cần cấp khí cả hai chiều |
Độ an toàn | Có chức năng Fail-Safe | Không có Fail-Safe |
Chi phí | Cao hơn do có lò xo | Thấp hơn |
Ứng dụng điển hình | Hóa chất độc hại, môi trường nguy hiểm | Hệ thống công nghiệp vận hành thường xuyên |
4. Phân loại van bướm inox điều khiển khí nén
Để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng, van bướm inox điều khiển khí nén được sản xuất với nhiều phiên bản khác nhau. Việc phân loại giúp kỹ sư dễ dàng lựa chọn loại van phù hợp nhất cho môi trường vận hành.
4.1. Phân loại theo kiểu kết nối
- Van bướm inox điều khiển khí nén dạng Wafer
- Kết cấu kẹp giữa hai mặt bích, lắp đặt nhanh gọn.
- Ưu điểm: nhẹ, tiết kiệm chi phí, dễ thay thế.
- Ứng dụng: hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, công nghiệp nhẹ.
- Van bướm inox điều khiển khí nén mặt bích (Flanged)
- Thân van đúc liền mặt bích inox, bắt bu-lông chắc chắn.
- Ưu điểm: chịu áp lực tốt, ít rung lắc, độ kín cao.
- Ứng dụng: dầu khí, hóa chất, năng lượng.
- Van bướm inox điều khiển khí nén kiểu Lug
- Có tai ren riêng, cho phép tháo từng bên đường ống mà không cần ngừng toàn hệ thống.
- Ưu điểm: thuận tiện bảo trì, phù hợp môi trường cần bảo dưỡng định kỳ.
- Ứng dụng: công nghiệp chế biến, nhà máy bia – nước giải khát.

4.2. Phân loại theo vật liệu chế tạo
- Inox 304
- Ưu điểm: cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và giá thành.
- Ứng dụng rộng rãi nhất trong công nghiệp nước sạch, PCCC, thực phẩm.
- Inox 316
- Ưu điểm: chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng molypden (Mo).
- Ứng dụng: hóa chất mạnh, nước biển, môi trường clo.
- Là lựa chọn cao cấp cho các nhà máy yêu cầu tuổi thọ lâu dài.
4.3. Van bướm inox vi sinh điều khiển khí nén
Ngoài các dòng công nghiệp, còn có loại van bướm inox vi sinh điều khiển khí nén dành riêng cho các ngành thực phẩm và dược phẩm.
- Đặc điểm:
- Vật liệu inox 304L/316L, bề mặt được đánh bóng cơ học hoặc điện phân (Ra ≤ 0,8 µm hoặc 0,5 µm).
- Kết nối clamp (kẹp nhanh) thuận tiện tháo lắp.
- Gioăng đạt chuẩn FDA, chịu CIP/SIP.
- Ứng dụng:
- Nhà máy sữa (Vinamilk, IDP).
- Nhà máy bia – nước giải khát (Sabeco, Habeco, Cozy).
- Ngành dược phẩm và mỹ phẩm yêu cầu độ sạch cao.
5. Ưu điểm và nhược điểm của van bướm inox điều khiển khí nén
Để đánh giá khách quan, cần phân tích cả mặt mạnh và mặt hạn chế của van bướm inox điều khiển khí nén. Đây là cơ sở giúp kỹ sư và nhà đầu tư đưa ra lựa chọn chính xác, phù hợp với môi trường vận hành.
5.1. Ưu điểm
- Tốc độ đóng mở cực nhanh
- Van chỉ cần 1–2 giây để hoàn thành chu trình đóng/mở.
- Ưu điểm này vượt trội hơn hẳn van điều khiển điện, phù hợp hệ thống cần thao tác liên tục.
- An toàn trong môi trường dễ cháy nổ
- Khí nén không tạo tia lửa điện, đảm bảo an toàn cho các nhà máy hóa chất, xăng dầu, khí gas.
- Đây là lý do nhiều ngành công nghiệp nặng ưu tiên dùng van bướm inox điều khiển khí nén thay vì điện.
- Độ bền cơ học cao – chịu ăn mòn tốt
- Thân và đĩa bằng inox 304 hoặc 316 chống gỉ, chịu hóa chất.
- Gioăng PTFE giúp thích ứng với nhiều loại lưu chất.
- Tích hợp dễ dàng với hệ thống tự động hóa
- Có thể gắn thêm phụ kiện: solenoid valve, limit switch box, positioner.
- Cho phép điều khiển từ xa, kết nối PLC, SCADA, DCS.
- Chi phí hợp lý cho DN lớn
- Với đường ống DN200 trở lên, van bướm inox điều khiển khí nén có giá thành thấp hơn nhiều so với van bi khí nén.
- Mang lại hiệu quả kinh tế cao khi triển khai cho dự án quy mô lớn.

5.2. Nhược điểm
- Cần nguồn khí nén ổn định
- Muốn vận hành, bắt buộc phải có hệ thống khí nén 4–8 bar.
- Nếu mất khí, loại tác động kép sẽ không hoạt động (trừ khi chọn tác động đơn Fail-Safe).
- Cản trở dòng chảy
- Đĩa van nằm trong lòng ống ngay cả khi mở hoàn toàn.
- Gây tổn thất áp suất lớn hơn so với van bi.
- Không thích hợp cho áp suất siêu cao
- Thông thường chỉ đáp ứng PN10–PN16.
- Với áp lực trên PN25, cần cân nhắc loại van bi hoặc van cầu đặc chủng.

6. Ứng dụng thực tế của van bướm inox điều khiển khí nén
Nhờ cấu tạo bền vững bằng inox và cơ chế vận hành nhanh nhờ khí nén, van bướm inox điều khiển khí nén được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là các lĩnh vực tiêu biểu:
6.1. Hệ thống cấp thoát nước – xử lý nước thải
- Lý do sử dụng: Van bướm inox chịu ăn mòn tốt, đóng mở nhanh, dễ điều khiển từ xa qua hệ thống khí nén.
- Ứng dụng cụ thể:
- Nhà máy cấp nước đô thị.
- Hệ thống xử lý nước thải khu công nghiệp.
- Trạm bơm, đường ống dẫn nước sạch và nước kỹ thuật.
- Ưu điểm: An toàn, bền hơn van gang trong môi trường nước thải có chứa hóa chất.
6.2. Công nghiệp hóa chất – xi mạ – dệt nhuộm
- Lý do sử dụng: Inox 316 kết hợp gioăng PTFE giúp van bướm inox điều khiển khí nén chịu được môi trường axit, kiềm, clo.
- Ứng dụng cụ thể:
- Đường ống dẫn hóa chất lỏng, dung môi.
- Dây chuyền xi mạ kim loại.
- Nhà máy nhuộm vải, xử lý bề mặt.
- Ưu điểm: Hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, không biến dạng như van nhựa.

6.3. Ngành năng lượng – dầu khí – hơi nóng
- Lý do sử dụng: Van vận hành nhờ khí nén, không phát sinh tia lửa điện → an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
- Ứng dụng cụ thể:
- Hệ thống hơi nóng trong nhà máy nhiệt điện.
- Đường ống dẫn khí nén, khí gas.
- Hệ thống dầu khí, lọc hóa dầu.
- Ưu điểm: Đóng mở nhanh (1–2 giây), chịu nhiệt độ cao đến 220 °C khi dùng gioăng PTFE.
6.4. Ngành thực phẩm – đồ uống – dược phẩm (loại vi sinh)
- Lý do sử dụng: Dòng van bướm inox vi sinh có bề mặt bóng gương, hạn chế tích tụ vi khuẩn, dễ vệ sinh CIP/SIP.
- Ứng dụng cụ thể:
- Nhà máy sữa (Vinamilk, IDP).
- Nhà máy bia, nước giải khát (Sabeco, Habeco, Cozy).
- Dây chuyền dược phẩm và mỹ phẩm đạt chuẩn GMP.
- Ưu điểm: Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tháo lắp vệ sinh nhanh nhờ kết nối clamp.
6.5. Hệ thống PCCC – tòa nhà – khu công nghiệp
- Lý do sử dụng: Van bướm inox điều khiển khí nén đóng mở nhanh, đáng tin cậy khi xảy ra sự cố khẩn cấp.
- Ứng dụng cụ thể:
- Đường ống chữa cháy trong tòa nhà cao tầng.
- Hệ thống sprinkler tại khu công nghiệp.
- Ưu điểm: Hoạt động tự động, giảm phụ thuộc vào con người trong tình huống khẩn cấp.
7. Những lỗi thường gặp trong quá trình vận hành van bướm inox điều khiển khí nén
Mặc dù có độ bền cao và vận hành ổn định, nhưng trong thực tế, van bướm inox điều khiển khí nén vẫn có thể gặp sự cố nếu lắp đặt và sử dụng không đúng cách. Dưới đây là các lỗi thường thấy cùng nguyên nhân và hướng xử lý:
7.1. Van không đóng/mở hết hành trình
- Nguyên nhân:
- Áp suất khí nén cấp vào không đủ (dưới 4 bar).
- Actuator bị kẹt piston hoặc lò xo (ở loại tác động đơn).
- Đĩa van bị cặn bám, vướng dị vật trong đường ống.
- Khắc phục:
- Kiểm tra nguồn khí nén, đảm bảo áp lực 4–8 bar.
- Vệ sinh, bôi trơn trục và piston.
- Làm sạch đường ống trước khi vận hành lại.
7.2. Van bị rò rỉ tại điểm làm kín
- Nguyên nhân:
- Gioăng bị mài mòn, chai cứng hoặc lựa chọn sai vật liệu.
- Lắp đặt lệch tâm khiến đĩa không ép sát seat.
- Khắc phục:
- Thay gioăng bằng vật liệu phù hợp.
- Kiểm tra lại tâm lắp đặt, siết đều bu-lông theo hình chéo.
7.3. Van vận hành chậm hoặc không phản hồi
- Nguyên nhân:
- Đường ống cấp khí có nước, dầu bẩn → gây kẹt piston.
- Solenoid valve bị kẹt, không cấp khí đúng thời điểm.
- Bộ lọc FRL không được bảo dưỡng định kỳ.
- Khắc phục:
- Xả nước ngưng, thay lọc khí định kỳ.
- Kiểm tra van điện từ, vệ sinh hoặc thay mới.
- Đảm bảo nguồn khí khô, sạch.

7.4. Van phát ra tiếng ồn bất thường khi hoạt động
- Nguyên nhân:
- Dòng chảy tạo xoáy mạnh khi van chỉ mở 30–60°.
- Trục van khô dầu, piston hoạt động ma sát lớn.
- Khắc phục:
- Sử dụng van khí nén inox ở trạng thái mở hoàn toàn khi cần lưu lượng lớn.
- Bôi trơn trục định kỳ bằng mỡ chịu nhiệt, chống ăn mòn.
7.5. Actuator khí nén bị rò khí
- Nguyên nhân:
- Gioăng phớt trong xi lanh bị hỏng.
- Ống dẫn khí, khớp nối bị nứt hoặc lỏng.
- Khắc phục:
- Thay gioăng phớt đúng chuẩn nhà sản xuất.
- Kiểm tra và thay thế các khớp nối khí.
8. Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì van bướm inox điều khiển khí nén
Để van bướm inox điều khiển khí nén hoạt động ổn định, tuổi thọ cao và hạn chế hỏng hóc, quá trình lắp đặt và bảo trì cần tuân thủ đúng kỹ thuật.
8.1. Lưu ý khi lắp đặt
- Kiểm tra trước khi lắp
- Đặt van đúng tâm đường ống
- Van phải nằm chính giữa hai mặt bích, tránh lệch tâm vì sẽ gây kẹt đĩa, hỏng gioăng.
- Siết bu-lông đúng kỹ thuật
- Siết theo hình chéo, từng bước, đảm bảo lực đều.
- Tránh siết lệch làm cong thân van.
- Đảm bảo không gian cho actuator
- Bộ truyền động khí nén cần khoảng trống để vận hành và bảo trì.
- Với van tay gạt thay thế, không gian thao tác cũng cần đủ rộng.
- Kiểm tra nguồn khí nén
- Áp lực khí phải đạt 4–8 bar, khí khô, sạch, không lẫn dầu/nước.
- Nên lắp bộ lọc – điều áp – bôi trơn (FRL) trước actuator.

8.2. Lưu ý khi bảo trì
- Kiểm tra gioăng làm kín định kỳ
- Gioăng là bộ phận dễ hao mòn nhất → kiểm tra 6–12 tháng/lần.
- Nếu thấy cứng, nứt, biến dạng → thay mới ngay.
- Bôi trơn trục van và piston
- Giúp vận hành mượt, giảm ma sát, tránh kẹt khi đóng/mở nhiều lần.
- Dùng loại mỡ chuyên dụng chịu nhiệt, không ăn mòn inox.
- Vệ sinh bộ lọc khí nén
- FRL cần xả nước ngưng thường xuyên để tránh hơi ẩm làm hỏng piston.
- Kiểm tra solenoid valve và limit switch box
- Đảm bảo tín hiệu cấp/xả khí đúng thời điểm.
- Nếu có hiện tượng đóng/mở chậm → vệ sinh hoặc thay thế.
- Thử kín áp lực định kỳ
- Sau một thời gian dài vận hành, cần test áp lực để kiểm tra độ kín.
- Nếu rò rỉ → kiểm tra lại gioăng hoặc độ siết bu-lông.
9. So sánh van bướm inox điều khiển khí nén với các loại van khác
Để thấy rõ ưu điểm của van điều khiển khí nén, ta cần đặt nó trong tương quan so sánh với những dòng van phổ biến khác như van bướm inox tay gạt, van bướm inox điều khiển điện, và van bi inox điều khiển khí nén.
9.1. Bảng so sánh tổng quan
Tiêu chí | Van bướm inox điều khiển khí nén | Van bướm inox tay kẹp | Van bướm inox điều khiển điện | Van bi inox điều khiển khí nén |
Cơ chế vận hành | Dùng khí nén (4–8 bar), piston xoay trục | Thao tác thủ công bằng tay kẹp | Dùng mô-tơ điện xoay trục | Dùng khí nén tác động lên bi xoay |
Tốc độ đóng/mở | 1 – 2 giây | Phụ thuộc thao tác con người | 5 – 15 giây | 1 – 2 giây |
Độ kín | Tốt, nhưng đĩa nằm trong lòng ống | Tốt, tùy chất lượng gioăng | Tốt, điều khiển chính xác | Rất cao, bi tạo lỗ thẳng dòng |
An toàn cháy nổ | Rất an toàn, không phát tia lửa | Bình thường | Có rủi ro tạo lửa điện | Rất an toàn, không phát tia lửa |
Chi phí | Trung bình, hợp lý cho DN lớn | Rẻ nhất | Cao, đặc biệt với DN lớn | Cao, nhất là DN lớn |
Ứng dụng | Nước, hóa chất, hơi nóng, vi sinh | Hệ thống nhỏ, ít thao tác | Tự động hóa, cần điều khiển chính xác | Áp suất cao, cần độ kín tuyệt đối |
9.2. Phân tích chi tiết
- So với van bướm inox tay kẹp
- Ưu điểm vượt trội: tự động hóa, thao tác nhanh, giảm nhân công.
- Tay kẹp chỉ phù hợp hệ thống nhỏ, ít đóng mở.
- So với van bướm inox điều khiển điện
- Ưu điểm: đóng mở nhanh hơn, an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
- Nhược điểm: không kiểm soát chính xác bằng van điện tuyến tính.
- So với van bi inox điều khiển khí nén
- Ưu điểm: chi phí thấp hơn cho DN lớn, cấu tạo gọn nhẹ hơn.
- Nhược điểm: độ kín không bằng van bi (vì đĩa nằm trong lòng ống).

10. Liên hệ mua hàng tại ITEKA
Khi lựa chọn van bướm inox điều khiển khí nén, yếu tố quan trọng không chỉ nằm ở sản phẩm mà còn ở nhà cung cấp. Với nhiều năm kinh nghiệm, ITEKA tự hào mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng:
- Sản phẩm nhập khẩu chính hãng: Tất cả van bướm inox điều khiển khí nén đều được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất, kèm CO–CQ đầy đủ, đảm bảo đúng chất lượng vật liệu inox 304/316.
- Đa dạng lựa chọn: Có đủ loại Wafer, Lug, Mặt bích, Van vi sinh; actuator khí nén tác động đơn và tác động kép.
- Kho hàng lớn, sẵn số lượng: ITEKA luôn duy trì tồn kho quy mô, đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng dự án lớn.
- Đối tác tin cậy: Nhiều tập đoàn lớn như Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP đã và đang tin tưởng lựa chọn sản phẩm của Inox TK.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư am hiểu tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS, sẵn sàng hỗ trợ thiết kế, lựa chọn van phù hợp và tối ưu chi phí cho khách hàng.
Với ITEKA, khách hàng không chỉ mua một chiếc van bướm inox điều khiển khí nén, mà còn nhận được cam kết chất lượng – dịch vụ trọn gói – giải pháp kỹ thuật lâu dài.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Reviews
There are no reviews yet.