Sale!

Van bướm inox

Giá gốc là: 1.900.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.800.000 ₫.

+ Free Shipping

Thông số kỹ thuật van bướm inox

  • Vật liệu: Inox 304, Inox 316.
  • Kích thước: DN50 – DN300
  • Vật liệu gioăng (Seat/Gasket): PTFE (Teflon).
  • Kiểu kết nối:
    • Mặt bích (Wafer, Lug, Flanged)
    • Vi sinh: Clamp, hàn, rắc co.
  • Áp suất làm việc (Pressure Rating): PN10 – PN16 (10 – 16 bar).
  • Môi trường sử dụng: Nước sạch, nước thải, thực phẩm, đồ uống, sữa, bia, hóa chất nhẹ, dược phẩm.
  • Bộ điều khiển: Tay kẹp, điều khiển điện, điều khiển khí nén.
  • Xuất xứ: Trung Quốc

MỤC LỤC

1. Van bướm inox là gì?

Van bướm inox là loại van có cơ chế đóng mở nhờ một đĩa tròn (disc) xoay quanh trục. Khi xoay 90°, đĩa sẽ chuyển từ trạng thái đóng sang mở, cho phép lưu chất đi qua nhanh chóng. Sự đơn giản trong nguyên lý vận hành giúp van bướm inox dễ sử dụng, tiết kiệm chi phí bảo trì và phù hợp với nhiều môi trường làm việc.

So với các loại van khác như van bi inox, van bướm inox có cấu tạo gọn nhẹ hơn, không chiếm nhiều diện tích khi lắp đặt và đặc biệt thích hợp cho những hệ thống có đường ống lớn nhưng cần đóng mở thường xuyên. Chính sự cân bằng giữa chi phí và hiệu quả đã khiến dòng van này được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước, công nghiệp hóa chất, thực phẩm – đồ uống, năng lượng và nhiều ngành khác.

Van bướm inox là gì?
Van bướm inox là gì?

2. Cấu tạo chi tiết của van bướm inox

Để đảm bảo hiệu quả vận hành và tuổi thọ lâu dài, van bướm inox được thiết kế theo nguyên lý tối ưu về cơ học chất lưu. Cấu tạo gồm các bộ phận chính: thân van, đĩa van, trục van, gioăng làm kín và bộ phận điều khiển. Mỗi chi tiết đều có vai trò và đặc điểm kỹ thuật riêng.

2.1 Thân van (Body)

  • Vị trí: Bao quanh toàn bộ van, tạo thành khung chính giữ cố định các bộ phận khác.
  • Đặc điểm kỹ thuật: Thường chế tạo bằng thép không gỉ inox 304 hoặc 316. Bề mặt được xử lý chống oxy hóa, tăng độ cứng và giảm biến dạng khi chịu áp lực dòng chảy.
  • Chức năng: Tiếp xúc trực tiếp với hệ thống ống, truyền lực siết từ mặt bích hoặc bu-lông, đảm bảo độ kín khít toàn cụm van.
  • Đặc điểm nhận dạng: Hình tròn dẹt, có tai bắt bu-lông (kiểu Lug) hoặc rãnh kẹp (kiểu Wafer).

2.2 Đĩa van (Disc)

  • Vị trí: Nằm chính giữa lòng van, xoay quanh trục để đóng/mở dòng chảy.
  • Đặc điểm kỹ thuật: Gia công bằng inox 304 hoặc 316, độ bóng bề mặt cao để giảm ma sát với lưu chất. Thiết kế hình tròn, mỏng, tối ưu tỷ lệ diện tích cản dòng.
  • Chức năng: Là bộ phận trực tiếp chặn hoặc điều tiết lưu chất. Khi xoay song song với dòng, lưu chất đi qua tối đa; khi vuông góc, dòng chảy bị chặn hoàn toàn.
  • Đặc điểm nhận dạng: Tấm inox tròn, mỏng, được liên kết cứng với trục van.
Bản vẽ cấu tạo van bướm inox
Bản vẽ cấu tạo van bướm inox

2.3 Trục van (Stem/Shaft)

  • Vị trí: Xuyên qua thân van, nối giữa bộ điều khiển và đĩa van.
  • Đặc điểm kỹ thuật: Làm bằng inox đặc, chịu được mô-men xoắn lớn. Một số loại phủ thêm lớp chống mài mòn hoặc xử lý nhiệt để tăng độ bền.
  • Chức năng: Truyền mô-men từ tay kẹp hoặc bộ truyền động đến đĩa van, đảm bảo góc xoay chính xác.
  • Đặc điểm nhận dạng: Dạng thanh tròn, thon dài, đầu trên kết nối bộ điều khiển, đầu dưới cố định với đĩa.

2.4 Gioăng làm kín (Seat/Gasket)

  • Vị trí: Nằm giữa thân và đĩa, ôm sát đĩa van.
  • Đặc điểm kỹ thuật: Vật liệu thường dùng là PTFE (chịu hóa chất mạnh, nhiệt độ cao tới 220°C). Độ cứng Shore được kiểm soát để cân bằng giữa độ kín và độ bền.
  • Chức năng: Tạo độ kín tuyệt đối khi van đóng, ngăn rò rỉ. Đồng thời giảm va đập cơ học khi đĩa tiếp xúc với thân.

2.5 Bộ điều khiển

  • Tay kẹp (Lever): Cơ chế gạt thủ công, dùng cho van DN nhỏ đến DN150. Thao tác đóng/mở ¼ vòng nhanh chóng.
  • Điều khiển điện: Gồm mô-tơ điện, hộp số, công tắc hành trình. Đóng mở chính xác, tích hợp vào hệ thống SCADA/DCS.
  • Điều khiển khí nén: Sử dụng áp lực khí (4–8 bar) để vận hành piston trong actuator. Thời gian đóng/mở nhanh (1–2 giây), an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.

3. Nguyên lý hoạt động của van bướm inox

Sau khi đã nắm được cấu tạo, câu hỏi đặt ra là: van bướm inox hoạt động như thế nào để kiểm soát dòng chảy trong đường ống inox công nghiệp? Thực tế, cơ chế vận hành của loại van này rất trực quan nhưng lại mang tính ứng dụng cao trong công nghiệp.

Khi tác động lực từ tay kẹp hoặc bộ truyền động, mô-men xoắn được truyền từ trục van xuống đĩa van. Đĩa sẽ xoay quanh trục, thay đổi góc so với hướng dòng chảy:

  • Ở trạng thái mở hoàn toàn: Đĩa nằm song song với dòng lưu chất, tiết diện cản trở nhỏ, cho phép dòng chảy qua tối đa.
  • Ở trạng thái đóng kín: Đĩa xoay 90° vuông góc với dòng, ép sát vào gioăng làm kín, tạo độ kín tuyệt đối, ngăn rò rỉ.
  • Ở trạng thái điều tiết: Khi đĩa mở một phần (30°–60°), van bướm inox đóng vai trò như một bộ điều tiết lưu lượng, phù hợp các hệ thống cần kiểm soát tốc độ dòng chảy.

Ưu điểm nổi bật của nguyên lý này là chỉ cần xoay ¼ vòng (90°) để hoàn thành quá trình đóng/mở, giúp thời gian vận hành nhanh hơn nhiều so với van cổng hoặc van cầu. Đây là lý do van bướm inox được lựa chọn trong các hệ thống yêu cầu đóng mở thường xuyên.

Nguyên lý hoạt động van bướm inox
Nguyên lý hoạt động van bướm inox

4. Phân loại van bướm inox

Van bướm inox được phân loại theo nhiều tiêu chí. Phổ biến nhất gồm: kiểu kết nối, kiểu điều khiển, vật liệu chế tạo và dòng vi sinh chuyên dụng.

4.1. Phân loại theo kiểu kết nối

  1. Wafer (kẹp giữa hai mặt bích)
    • Đặc điểm: Thân van mỏng, kẹp trực tiếp giữa hai mặt bích bằng bu-lông.
    • Ưu điểm: Nhẹ, chi phí thấp, dễ tháo lắp, phù hợp không gian hẹp.
    • Ứng dụng: Hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, công nghiệp nhẹ.
  2. Mặt bích (Flanged)
    • Đặc điểm: Thân van có mặt bích đúc liền, kết nối chắc chắn với đường ống.
    • Ưu điểm: Độ ổn định cao, chịu rung tốt, phù hợp đường ống lớn và áp suất cao.
    • Ứng dụng: Nhà máy điện, dầu khí, công nghiệp nặng.
  3. Lug (có tai bắt bu-lông)
    • Đặc điểm: Thân van có các tai ren riêng biệt, bu-lông bắt trực tiếp qua thân.
    • Ưu điểm: Có thể tháo rời từng bên đường ống để bảo trì mà không dừng toàn bộ hệ thống.
    • Ứng dụng: Hệ thống cần bảo dưỡng thường xuyên, đặc biệt trong công nghiệp chế biến và cấp thoát nước.

4.2. Phân loại theo kiểu điều khiển

  1. Van bướm inox tay kẹp (Lever/Clamp)
    • Đặc điểm: Đóng/mở thủ công bằng tay, chỉ cần xoay 90°.
    • Ưu điểmhống cỡ nhỏ, áp lực trung bình, không yêu cầu tự động hóa.
  2. Van bướm điều khiển điện (Electric Actuator)
    • Đặc điểm: Mô-tơ điện truyền lực xoay trục van, tích hợp cảm biến hành trình.
    • Ưu điểm: Chính xác, vận hành từ xa, dễ kết nối hệ thống SCADA/DCS.
    • Ứng dụng: Nhà máy xử lý nước, sản xuất thực phẩm, môi trường cần tự động hóa cao.
  3. Van bướm điều khiển khí nén (Pneumatic Actuator)
    • Đặc điểm: Sử dụng áp suất khí (4–8 bar) để xoay trục. Có loại tác động đơn (fail-safe) và tác động kép.
    • Ưu điểm: Đóng/mở cực nhanh (1–2 giây), an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
    • Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, xử lý nước thải.

4.3. Phân loại theo vật liệu chế tạo

  1. Inox 304
    • Đặc điểm: Loại phổ biến nhất, chịu nhiệt tốt, chống ăn mòn ở đa số môi trường công nghiệp.
    • Ưu điểm: Cân bằng giữa giá thành và độ bền.
    • Ứng dụng: Xử lý nước, công nghiệp nhẹ.
  2. Inox 316
    • Đặc điểm: Có thành phần molypden, tăng khả năng chống ăn mòn clo, axit, nước biển.
    • Ưu điểm: Độ bền cao, tuổi thọ dài trong môi trường khắc nghiệt.
    • Ứng dụng: Hóa chất, năng lượng, công nghiệp biển.

4.4. Van bướm inox vi sinh

  1. Đặc điểm kỹ thuật:
    • Van bướm inox vi sinh làm từ inox 304L hoặc 316L, bề mặt bóng gương, đánh bóng cơ học hoặc điện phân.
    • Độ nhám Ra ≤ 0,8 µm (thực phẩm) hoặc ≤ 0,5 µm (dược phẩm).
    • Kết nối clamp, gioăng PTFE đạt chuẩn FDA, chịu CIP/SIP.
  2. Ưu điểm:
    • Dễ vệ sinh, hạn chế tồn dư vi khuẩn.
    • Đảm bảo an toàn vệ sinh trong quy trình sản xuất khép kín.
  3. Ứng dụng:
    • Nhà máy sữa (Vinamilk, IDP).
    • Ngành bia – nước giải khát (Sabeco, Habeco, Cozy).
    • Ngành dược phẩm, mỹ phẩm cần độ sạch cao.

5. Ưu điểm nổi bật của van bướm inox

Mặc dù van bướm inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, song để lựa chọn đúng, cần phân tích cả mặt mạnhmặt hạn chế của sản phẩm.

  1. Kết cấu gọn nhẹ
    • So với van cổng hoặc van cầu, van bướm inox có thân mỏng, đĩa tròn nhẹ. Điều này giúp trọng lượng tổng thể giảm đáng kể.
    • Dễ dàng lắp đặt trên đường ống có đường kính lớn, giảm chi phí gia cố và nhân công.
  2. Đóng mở nhanh chóng
    • Chỉ cần xoay ¼ vòng (90°) để từ trạng thái đóng sang mở hoàn toàn.
    • Phù hợp hệ thống yêu cầu thao tác thường xuyên hoặc khẩn cấp, tiết kiệm thời gian vận hành.
  3. Khả năng chống ăn mòn cao
    • Vật liệu inox 304, 316 có thành phần Crom, NikenMolypden giúp chống oxy hóa, chống tác động của axit và dung dịch muối.
    • Sử dụng lâu dài trong môi trường hóa chất, nước biển, hoặc khu vực có độ ẩm cao.
  4. Đa dạng lựa chọn
    • Van có nhiều loại kết nối (Wafer, Lug, Mặt bích), nhiều kiểu điều khiển (tay kẹp, điện, khí nén).
    • Dễ dàng chọn đúng sản phẩm cho từng hệ thống, từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
  5. Chi phí hợp lý so với tuổi thọ
    • Giá của van bướm inox thấp hơn van bi hoặc van cầu có cùng kích cỡ, trong khi tuổi thọ vẫn đảm bảo dài hạn.
    • Giảm tổng chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn duy trì hiệu quả vận hành lâu dài.
Ưu điểm của van bướm inox
Ưu điểm của van bướm inox

6. Ứng dụng thực tế của van bướm inox

Nhờ cấu tạo gọn nhẹ, đóng mở nhanh và khả năng chống ăn mòn tốt, van bướm inox được ứng dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp hiện nay. Dưới đây là những môi trường tiêu biểu:

6.1. Hệ thống cấp thoát nước – xử lý nước thải

  • Lý do sử dụng: Van bướm inox có khả năng chống gỉ, chịu áp lực trung bình (PN10–PN16) và đóng mở nhanh.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Nhà máy cấp nước sạch đô thị.
    • Hệ thống xử lý nước thải khu công nghiệp.
    • Trạm bơm, đường ống truyền dẫn nước.
  • Ưu điểm kỹ thuật: Không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, dễ bảo trì, tuổi thọ cao hơn van gang trong môi trường nước thải có hóa chất nhẹ.

6.2. Ngành công nghiệp hóa chất – xi mạ – dệt nhuộm

  • Lý do sử dụng: Inox 304/316 có khả năng chịu ăn mòn dung dịch axit, kiềm và muối, kết hợp gioăng PTFE chịu hóa chất.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Nhà máy hóa chất, hóa dầu.
    • Hệ thống xi mạ kim loại.
    • Dây chuyền nhuộm vải, xử lý bề mặt.
  • Ưu điểm kỹ thuật: An toàn hơn so với van nhựa khi áp suất và nhiệt độ cao; không bị phồng rộp hay biến dạng.

6.3. Ngành năng lượng – dầu khí – hơi nóng

  • Lý do sử dụng: Van bướm inox có thể vận hành ở nhiệt độ cao tới 220 °C (khi dùng gioăng PTFE).
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Đường ống dẫn dầu, khí nén.
    • Nhà máy nhiệt điện, lò hơi công nghiệp.
    • Hệ thống dẫn khí đốt công nghiệp.
  • Ưu điểm kỹ thuật: Đóng mở nhanh, an toàn, dễ kết hợp với bộ điều khiển khí nén trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.

6.4. Ngành thực phẩm – đồ uống – sữa (loại vi sinh)

  • Lý do sử dụng: Dòng van bướm inox vi sinh có bề mặt bóng gương, dễ vệ sinh, đạt tiêu chuẩn FDA và EU GMP.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Nhà máy sữa (Vinamilk, IDP).
    • Nhà máy bia, nước giải khát (Sabeco, Habeco, Cozy).
    • Dây chuyền sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết.
  • Ưu điểm kỹ thuật: Dễ tháo lắp vệ sinh (kết nối clamp), hạn chế tồn dư vi sinh vật, đáp ứng yêu cầu khắt khe về vệ sinh an toàn thực phẩm.
Ứng dụng của van bướm inox
Ứng dụng của van bướm inox

7. Hướng dẫn lựa chọn van bướm inox phù hợp

Trên thị trường có nhiều loại van bướm inox, mỗi loại lại phù hợp với môi trường và mục đích sử dụng khác nhau. Để chọn đúng sản phẩm, người mua cần cân nhắc theo các tiêu chí kỹ thuật sau:

7.1. Xác định môi trường làm việc

  • Xử lý nước: Có thể dùng inox 304.
  • Hóa chất nhẹ (kiềm, axit loãng): Ưu tiên inox 304 kết hợp gioăng PTFE.
  • Hóa chất mạnh, nước biển: Bắt buộc chọn inox 316, gioăng PTFE để tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Thực phẩm – dược phẩm: Chọn van bướm inox vi sinh 304L/316L, bề mặt bóng gương, gioăng đạt chuẩn FDA.

7.2. Lựa chọn vật liệu chế tạo

  • Inox 304: Phổ biến, cân bằng tốt giữa độ bền và giá thành.
  • Inox 316: Cao cấp, chịu được axit, muối, clo → dùng trong môi trường khắc nghiệt.

7.3. Kiểu kết nối với đường ống

  • Wafer: Lắp đặt nhanh, gọn nhẹ, chi phí thấp.
  • Mặt bích (Flanged): Chắc chắn, phù hợp đường ống lớn, áp suất trung bình – cao.
  • Lug: Tiện bảo trì, tháo được một bên đường ống mà không dừng toàn bộ hệ thống.

7.4. Kiểu điều khiển phù hợp

  • Tay kẹp: Rẻ, thao tác nhanh, dùng cho DN nhỏ – trung bình.
  • Điện: Điều khiển từ xa, vận hành chính xác, phù hợp hệ thống tự động hóa.
  • Khí nén: Đóng mở nhanh (1–2 giây), an toàn trong môi trường dễ cháy nổ, phù hợp công nghiệp hóa chất, dầu khí.

7.5. Kiểm tra tiêu chuẩn và chứng chỉ

  • Tiêu chuẩn kết nối: JIS, DIN, ANSI, BS – chọn đúng với hệ thống hiện hữu để tránh sai lệch kích thước.
  • Chứng chỉ CO–CQ: Đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, đúng vật liệu inox, đúng tiêu chuẩn xuất xưởng.
  • Bảo hành: Nên chọn đơn vị cung cấp uy tín, có cam kết kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng.
Hướng dẫn lựa chọn van bướm inox
Hướng dẫn lựa chọn van bướm inox

8. Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì van bướm inox

Để đảm bảo van bướm inox vận hành ổn định và đạt tuổi thọ lâu dài, việc lắp đặt đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ là rất quan trọng. Dưới đây là các khuyến nghị thực tế:

8.1. Lưu ý khi lắp đặt

  1. Kiểm tra van và phụ kiện trước khi lắp
    • Đảm bảo thân van, đĩa van, gioăng không bị trầy xước, cong vênh.
    • Đọc kỹ thông số trên nhãn (DN, PN, vật liệu) để khớp với thiết kế hệ thống.
  2. Định vị van đúng tâm đường ống
    • Đặt van ở vị trí trung tâm giữa hai mặt bích.
    • Tránh lệch tâm vì có thể gây kẹt đĩa, rò rỉ hoặc hư gioăng.
  3. Siết bu-lông cân đối, theo hình chéo
    • Không siết lệch một bên → dễ làm méo thân van.
    • Nên siết đều từng bước để lực phân bố đồng đều.
  4. Xác định đúng chiều dòng chảy
    • Một số loại van bướm inox có ký hiệu mũi tên trên thân để chỉ hướng lắp.
    • Lắp sai chiều có thể gây rung, giảm độ kín.
  5. Đảm bảo không gian vận hành
    • Với van tay kẹp → cần không gian gạt tay.
    • Với van điện/khí nén → cần chừa khoảng trống cho actuator và bảo trì sau này.
Lưu ý khi lắp đặt van bướm inox
Lưu ý khi lắp đặt van bướm inox

8.2. Lưu ý khi bảo trì

  1. Kiểm tra định kỳ gioăng làm kín
    • Gioăng là bộ phận dễ mòn nhất, cần kiểm tra rò rỉ sau 6–12 tháng.
    • Nếu có dấu hiệu chai cứng, nứt → thay mới ngay.
  2. Tra dầu mỡ bôi trơn trục van
    • Giúp trục xoay nhẹ nhàng, tránh kẹt khi vận hành nhiều lần.
    • Dùng loại mỡ bôi trơn chịu nhiệt, không gây ăn mòn inox.
  3. Test kín áp lực sau thời gian dài sử dụng
    • Đóng van, thử áp suất theo PN định mức để kiểm tra độ kín.
    • Nếu rò rỉ, cần kiểm tra gioăng và độ siết bu-lông.
  4. Bảo dưỡng bộ truyền động
    • Với van điện: kiểm tra nguồn điện, motor, công tắc hành trình.
    • Với van khí nén: kiểm tra ống dẫn khí, áp lực khí, tình trạng piston.
  5. Thay thế phụ tùng chính hãng
    • Chỉ dùng gioăng, trục, phụ kiện đúng tiêu chuẩn CO–CQ của nhà sản xuất.
    • Tránh dùng hàng không rõ nguồn gốc vì dễ gây mất an toàn hệ thống.
  1. Lưu ý khi bảo trì van bướm điều khiển khí nén
    Lưu ý khi bảo trì van bướm điều khiển khí nén

9. FAQ – Những câu hỏi thường gặp về van bướm inox

9.1. Van bướm inox chịu được áp suất tối đa bao nhiêu?

Thông thường, van bướm inox được thiết kế cho áp suất PN10 – PN16 (tương đương 10–16 bar). Một số loại cao cấp có thể đạt PN25, nhưng không phổ biến.

  • Ý nghĩa kỹ thuật: Ở mức áp suất này, van hoạt động ổn định cho hệ thống nước, hóa chất, xử lý thải, PCCC.
  • Khuyến nghị: Nếu hệ thống yêu cầu áp suất cao hơn (trên PN25), nên cân nhắc dùng van bi inox hoặc các dòng van đặc chủng.

9.2. Nhiệt độ làm việc tối đa của van bướm inox là bao nhiêu?

Dải nhiệt độ phụ thuộc vào vật liệu gioăng làm kín PTFE (Teflon): -10 °C → 220 °C, dùng cho hóa chất và hơi nóng.

9.3. Van bướm inox 304 và 316 khác nhau thế nào?

  • Inox 304: Chống ăn mòn tốt, bền, phổ biến trong nước sạch, thực phẩm, công nghiệp nhẹ.
  • Inox 316: Bổ sung molypden (Mo) → chống ăn mòn axit, clo, muối biển vượt trội.

9.4. Khi nào nên chọn van bướm inox điều khiển điện, khi nào chọn khí nén?

  • Điều khiển điện: Phù hợp khi cần điều khiển từ xa, vận hành chính xác, ít thay đổi trạng thái (đóng/mở 1–2 lần/ngày).
  • Điều khiển khí nén: Lý tưởng cho hệ thống đóng mở thường xuyên, cần tốc độ nhanh (1–2 giây), hoặc môi trường dễ cháy nổ (tránh tia lửa điện).

9.5. Van bướm inox có cần bảo dưỡng thường xuyên không?

Có. Chu kỳ bảo dưỡng phụ thuộc vào cường độ vận hành:

  • Kiểm tra gioăng: 6–12 tháng/lần, thay khi có dấu hiệu chai cứng.
  • Bôi trơn trục van: định kỳ 6 tháng để tránh kẹt.
  • Test áp lực: hàng năm để đảm bảo độ kín.

10. Địa chỉ cung cấp van bướm inox uy tín?

Khi lựa chọn van bướm inox, yếu tố quan trọng nhất không chỉ là sản phẩm mà còn là nhà cung cấp uy tín. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị đường ống inox, ITEKA tự hào mang đến cho khách hàng giải pháp toàn diện:

  • Sản phẩm chính hãng: Nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất, đầy đủ CO–CQ.
  • Đa dạng lựa chọn: Có đủ loại Wafer, Lug, Mặt bích, Vi sinh; vật liệu inox 304, 316.
  • Kho hàng lớn: Luôn sẵn số lượng, đáp ứng đơn hàng dự án nhanh chóng.
  • Đối tác tin cậy: Được nhiều doanh nghiệp lớn lựa chọn như Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư am hiểu tiêu chuẩn DIN, JIS, ANSI, hỗ trợ chọn đúng sản phẩm.

Với ITEKA, khách hàng không chỉ mua một chiếc van bướm inox, mà còn nhận được cam kết chất lượng và dịch vụ lâu dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van bướm inox”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart