1. Van bi mặt bích JIS 10K là gì?
Điểm đặc trưng của loại van này:
- Kết nối mặt bích JIS 10K: đồng bộ với các hệ thống ống tiêu chuẩn JIS tại Việt Nam.
- Áp lực làm việc 10K (~10 bar): phù hợp cho đa số hệ thống nước, khí nén và nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Linh hoạt trong vận hành: có thể dùng tay gạt, hoặc gắn thêm bộ truyền động khí nén/điện để tự động hóa.
- Ứng dụng đa dạng: từ xử lý nước, hóa chất nhẹ đến các hệ thống khí, hơi nóng áp lực trung bình.
So với các chuẩn khác, JIS 10K được ưa chuộng vì phổ biến, dễ tìm phụ kiện thay thế, chi phí hợp lý và đủ an toàn cho đa số hệ thống đường ống công nghiệp tại Việt Nam.

MỤC LỤC
2. Cấu tạo chi tiết của van bi mặt bích JIS 10K
Để hiểu rõ độ bền và khả năng vận hành ổn định của van bi mặt bích JIS 10K, cần phân tích từng thành phần cấu tạo. Mỗi chi tiết đều được thiết kế theo chuẩn kỹ thuật JIS, đảm bảo độ kín khít và tuổi thọ lâu dài trong môi trường công nghiệp.
2.1 Thân van (Body)
- Vật liệu: Inox 304 hoặc inox 316, trong đó inox 316 được ưu tiên nhờ khả năng chống ăn mòn Cl⁻ và hóa chất tốt hơn.
- Đặc điểm: Gia công cơ khí chính xác, kết cấu dày chắc theo chuẩn JIS, chịu áp lực đến 10K (~10 bar).
- Chức năng: Là khung chính, chịu tải trọng từ đường ống inox công nghiệp và chứa toàn bộ bi, trục, seat.
2.2 Bi van (Ball)
- Hình dạng: Cầu tròn, có khoan lỗ xuyên tâm.
- Đặc điểm: Thường là bi full bore, đường kính lỗ bằng với đường ống, giúp lưu lượng đi qua không bị tổn thất áp suất.
- Chức năng: Xoay 90° để cho phép dòng chảy đi qua (mở) hoặc chặn lại hoàn toàn (đóng).
2.3 Trục van (Stem)
- Vật liệu: Inox thép không gỉ đồng bộ với thân, có khả năng chống xoắn và mài mòn.
- Đặc điểm: Truyền mô-men xoắn từ tay gạt hoặc bộ truyền động xuống bi van.
- Chức năng: Giúp bi xoay chính xác 90°, đóng/mở van.

2.4 Gioăng làm kín (Seat & Sealing)
- Vật liệu: PTFE (Teflon).
- Đặc điểm: Mềm, đàn hồi, ôm sát bi → đảm bảo độ kín cao.
- Chức năng: Ngăn rò rỉ lưu chất ra ngoài.
2.5 Mặt bích JIS 10K
- Tiêu chuẩn: JIS B2220 – 10K.
- Đặc điểm: Đường kính, số lỗ bulong, độ dày mặt bích được quy định sẵn.
- Chức năng: Kết nối van với đường ống bằng bulong, dễ tháo lắp và bảo trì.
2.6 Bộ phận điều khiển
- Tay gạt: dùng cho hệ thống đơn giản, đóng/mở thủ công.
- Bộ truyền động khí nén hoặc điện: dùng cho hệ thống tự động, điều khiển từ xa, đóng/mở nhanh trong 1–2 giây.
Với cấu tạo chuẩn hóa, van bi mặt bích JIS 10K vừa đảm bảo độ chắc chắn cơ khí, vừa mang lại khả năng vận hành ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
3. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn JIS 10K
Để đảm bảo sự đồng bộ khi lắp đặt, van bi mặt bích JIS 10K được sản xuất theo JIS B2220 – 10K, quy định rõ kích thước mặt bích, số lỗ bulong và áp lực làm việc. Đây là thông tin mà kỹ sư cần nắm chắc trước khi lựa chọn.
3.1 Ý nghĩa 10K
- “10K” là ký hiệu cho áp lực danh định 10 kgf/cm² (~10 bar).
- Đây là cấp áp phổ biến nhất của chuẩn JIS, đủ dùng cho đa số hệ thống công nghiệp thông thường.
3.2 Thông số cơ bản
- Áp lực làm việc: 10 bar (~1.0 MPa).
- Nhiệt độ: -20°C đến ~180°C.
- Kích thước: từ DN15 (½”) đến DN300 (12”).
- Kết nối: mặt bích JIS 10K, bulong siết chặt.
- Vật liệu: inox 304, inox 316, hoặc 316L.
3.3 Bảng kích thước mặt bích JIS 10K (tham khảo)
| THÔNG SỐ CỦA MẶT BÍCH JIS 10K | ||||||
| DN | d | D | C | No. | h | t |
| DN10 | 17.8 | 90 | 65 | 4 | 15 | 12 |
| DN15 | 22.2 | 95 | 70 | 4 | 15 | 12 |
| DN20 | 27.7 | 100 | 75 | 4 | 15 | 14 |
| DN25 | 34.5 | 125 | 90 | 4 | 19 | 14 |
| DN32 | 43.2 | 135 | 100 | 4 | 19 | 16 |
| DN40 | 49.1 | 140 | 105 | 4 | 19 | 16 |
| DN50 | 61.1 | 155 | 120 | 4 | 19 | 16 |
| DN65 | 77.1 | 175 | 140 | 4 | 19 | 18 |
| DN80 | 90.0 | 185 | 150 | 8 | 19 | 18 |
| – | – | – | – | – | – | – |
| DN100 | 115.4 | 210 | 175 | 8 | 19 | 18 |
| DN125 | 141.2 | 250 | 210 | 8 | 23 | 20 |
| DN150 | 166.6 | 280 | 240 | 8 | 23 | 22 |
| – | – | – | – | – | – | – |
| DN200 | 218.0 | 330 | 290 | 12 | 23 | 22 |
| DN250 | 269.5 | 400 | 355 | 12 | 25 | 24 |
| DN300 | 321.0 | 445 | 400 | 16 | 25 | 24 |
| DN350 | 358.0 | 490 | 445 | 16 | 25 | 26 |
| DN400 | 409.0 | 560 | 510 | 16 | 27 | 28 |
| DN450 | 460.0 | 620 | 565 | 20 | 27 | 30 |
| DN500 | 511.0 | 675 | 620 | 20 | 33 | 30 |
| DN550 | 562.0 | 745 | 680 | 24 | 33 | 32 |
| DN600 | 613.0 | 795 | 730 | 24 | 33 | 32 |
| DN650 | 664.0 | 845 | 780 | 24 | 33 | 34 |
| DN700 | 715.0 | 905 | 840 | 24 | 33 | 34 |
| DN750 | 766.0 | 970 | 900 | 24 | 33 | 36 |
| DN800 | 817.0 | 1020 | 950 | 28 | 33 | 36 |
| DN900 | 919.0 | 1120 | 1050 | 28 | 33 | 38 |
| DN1000 | 1021.0 | 1235 | 1160 | 28 | 39 | 40 |
(Số liệu có thể chênh lệch nhỏ tùy theo nhà sản xuất, nhưng tuân thủ chuẩn JIS 10K.)
🔎 Với bảng thông số này, kỹ sư có thể dễ dàng đối chiếu để chọn đúng loại van bi JIS 10K tương thích với hệ thống đường ống.
4. Ưu điểm nổi bật của van bi mặt bích JIS 10K
So với các loại van kết nối ren hay hàn, van bi mặt bích JIS 10K được đánh giá cao nhờ nhiều đặc tính kỹ thuật phù hợp với nhu cầu sử dụng phổ biến tại Việt Nam.
4.1 Phổ biến và dễ thay thế
- Tiêu chuẩn JIS 10K được áp dụng rộng rãi trong nhiều nhà máy Nhật – Hàn.
- Phụ kiện, bulong, gioăng chuẩn 10K rất dễ tìm, giúp bảo trì thuận tiện.
4.2 Độ kín khít cao
- Bi van tròn bóng, kết hợp seat PTFE ôm sát, cho khả năng chống rò rỉ tốt.
- Kết nối mặt bích bulong siết chặt, an toàn hơn so với kiểu nối ren.
4.3 Đóng mở nhanh và nhẹ
- Chỉ cần xoay 90° là có thể đóng/mở hoàn toàn.
- Nếu gắn bộ điều khiển khí nén hoặc điện, tốc độ đóng/mở chỉ mất 1–2 giây.
4.4 Chịu áp lực và nhiệt độ ổn định
- Thiết kế theo chuẩn JIS 10K đảm bảo van làm việc ổn định ở áp suất ~10 bar.
- Seat PTFE cho phép hoạt động ở nhiệt độ đến 180°C (tùy loại).

4.5 Linh hoạt trong vận hành
- Có thể dùng tay gạt cho hệ thống nhỏ, chi phí thấp.
- Có thể gắn actuator khí nén hoặc điện cho hệ thống tự động, yêu cầu vận hành liên tục.
4.6 Giá thành hợp lý
- So với van chuẩn BS hoặc ANSI, van JIS 10K có chi phí vừa phải.
- Đây là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy quy mô vừa và lớn tại Việt Nam.
5. Ứng dụng thực tế của van bi mặt bích JIS 10K
Nhờ cấu tạo chắc chắn, khả năng chịu áp lực 10K (~10 bar) và độ kín khít cao, van bi mặt bích JIS 10K được ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
5.1 Hệ thống cấp nước và xử lý nước thải
- Dùng để đóng/mở dòng chảy trong các trạm bơm, nhà máy nước sạch.
- Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt, kiểm soát lưu lượng bể chứa, đường ống dẫn.
- Chịu được áp lực nước trung bình, an toàn và bền bỉ.
5.2 Ngành hóa chất nhẹ
- Vận hành ổn định với các dung dịch axit loãng, kiềm, dung dịch tẩy rửa.
- Vật liệu inox 316/316L chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ van.
- Có thể gắn actuator để vận hành tự động trong dây chuyền sản xuất.
5.3 Hệ thống khí nén và hơi nóng
- Dùng trong các đường ống khí nén, áp lực trung bình.
- Van seat PTFE chịu được nhiệt độ hơi nóng đến ~180°C.
- Đóng/mở nhanh, thích hợp cho hệ thống cần kiểm soát áp lực liên tục.

6. Hướng dẫn lựa chọn van bi mặt bích JIS 10K
Để chọn đúng loại van bi JIS 10K, kỹ sư và người mua hàng cần cân nhắc nhiều yếu tố kỹ thuật. Việc lựa chọn chính xác sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
6.1 Chọn theo kích thước (DN)
- Van bi JIS 10K có dải size phổ biến từ DN15 (½”) đến DN300 (12”).
- Cần xác định rõ kích thước danh nghĩa của đường ống (DN) để chọn van tương thích.
- Nếu chọn sai DN hoặc sai tiêu chuẩn mặt bích, sẽ không thể lắp ghép với hệ thống.
6.2 Chọn theo vật liệu
- Inox 304: phù hợp cho nước sạch, khí nén thông thường.
- Inox 316: chống ăn mòn tốt hơn, dùng cho môi trường có muối, hóa chất loãng.
- Inox 316L: ưu tiên trong môi trường ngoài trời, hạn chế ăn mòn tại mối hàn.
6.3 Chọn theo phương thức điều khiển
- Tay gạt: dùng cho hệ thống nhỏ, thao tác thủ công.
- Bộ khí nén: vận hành nhanh (1–2 giây), thích hợp dây chuyền tự động.
- Bộ điện: vận hành ổn định, dễ tích hợp PLC, nhưng tốc độ chậm hơn khí nén.

6.4 Chọn theo môi trường vận hành
- Nước sạch, nước thải: inox 304, seat PTFE.
- Khí nén: inox 304 hoặc 316, seat PTFE.
- Hơi nóng: inox 316, chịu nhiệt đến ~180°C.
- Hóa chất nhẹ: inox 316/316L chống ăn mòn.
6.5 Chọn theo yêu cầu áp lực
- JIS 10K tương ứng áp lực ~10 bar.
- Nếu hệ thống yêu cầu áp lực cao hơn, nên xem xét loại JIS 16K hoặc tiêu chuẩn BS/ANSI.
7. Lưu ý khi lắp đặt & vận hành van bi mặt bích JIS 10K
Để van bi mặt bích JIS 10K hoạt động ổn định và đạt tuổi thọ cao, kỹ sư cần tuân thủ các bước lắp đặt – vận hành đúng kỹ thuật.
7.1 Kiểm tra trước khi lắp đặt
- Đảm bảo van đúng tiêu chuẩn JIS 10K và cùng kích thước DN với đường ống.
- Kiểm tra bề mặt mặt bích và gioăng, không để dính bụi, dầu mỡ hoặc gỉ sét.
- Xoay thử tay gạt hoặc vận hành actuator để chắc chắn bi xoay nhẹ nhàng.
7.2 Căn chỉnh khi lắp đặt
- Đặt van thẳng trục với đường ống, tránh lệch tâm gây hở bulong.Sử dụng gioăng chuẩn JIS đặt giữa hai mặt bích để tăng độ kín.
- Siết bulong theo hình chữ thập (chéo đối xứng), tăng lực dần để tránh cong vênh mặt bích.
7.3 Lắp đặt bộ điều khiển (nếu có)
- Đảm bảo nguồn khí nén 4–8 bar hoặc nguồn điện ổn định theo thông số actuator.
- Căn chỉnh đúng vị trí trục van và bộ truyền động trước khi siết cố định.
- Kiểm tra dây tín hiệu, van điện từ, limit switch (nếu lắp phụ kiện).
7.4 Lưu ý trong quá trình vận hành
- Mở/đóng van từ từ khi khởi động hệ thống để tránh sốc áp.
- Không để van đóng/mở liên tục quá nhiều lần trong thời gian ngắn (giảm tuổi thọ seat PTFE).
- Với actuator tác động đơn, cần xác định rõ chế độ fail-close hoặc fail-open để tránh rủi ro khi mất khí.
7.5 Bảo trì định kỳ
- Kiểm tra và siết lại bulong mặt bích sau một thời gian vận hành.
- Vệ sinh bi và seat (với loại thân 3PC) theo chu kỳ 6–12 tháng.
- Bảo dưỡng actuator: tra dầu, thay phớt khi có dấu hiệu rò khí hoặc giảm lực đóng/mở.

8. So sánh JIS 10K với JIS 16K & BS PN16
Trong quá trình thiết kế và thi công đường ống, nhiều kỹ sư thường băn khoăn nên chọn van bi mặt bích JIS 10K, JIS 16K hay BS PN16. Mỗi loại tiêu chuẩn có ưu điểm riêng, phù hợp với từng môi trường áp lực và ứng dụng khác nhau.
8.1 JIS 10K
- Áp lực danh định: ~10 bar.
- Đặc điểm: phổ biến nhất tại Việt Nam, dễ mua, giá thành hợp lý.
- Ứng dụng: hệ thống nước, khí nén, hơi nóng áp lực trung bình.
8.2 JIS 16K
- Áp lực danh định: ~16 bar.
- Đặc điểm: mặt bích dày hơn 10K, bulong chắc chắn hơn.
- Ứng dụng: dùng trong môi trường áp lực cao hơn như dầu, hóa chất đậm đặc, hơi nóng công suất lớn.
- Giá thành: cao hơn JIS 10K, ít phổ biến hơn tại Việt Nam.
8.3 BS PN16 (British Standard)
- Áp lực danh định: ~16 bar (tương đương JIS 16K).
- Đặc điểm: tiêu chuẩn Anh – châu Âu, kích thước lỗ và số bulong khác JIS.
- Ứng dụng: các dự án nhập khẩu từ châu Âu hoặc hệ thống theo chuẩn BS.
- Lưu ý: không thể lắp lẫn với JIS do sai khác kích thước mặt bích.
8.4 Khi nào chọn loại nào?
- Chọn JIS 10K: nếu hệ thống nước, khí, hơi ở áp lực ≤10 bar. Đây là lựa chọn kinh tế và dễ thay thế nhất.
- Chọn JIS 16K: nếu môi trường có áp lực cao hơn, cần độ an toàn lớn hơn.
- Chọn BS PN16: khi hệ thống tuân thủ tiêu chuẩn châu Âu, hoặc nhập khẩu thiết bị từ Anh/Âu.
Như vậy, JIS 10K phù hợp cho đa số hệ thống công nghiệp phổ thông, trong khi JIS 16K và BS PN16 được chọn cho môi trường áp lực cao hoặc dự án đặc thù theo chuẩn Âu.

9. FAQ – Những câu hỏi thường gặp
9.1 Van bi mặt bích JIS 10K chịu được áp lực bao nhiêu?
- Van được thiết kế theo chuẩn JIS 10K, chịu áp lực danh định 10 kg/cm² (~10 bar).
- Đây là mức áp phổ biến trong các hệ thống nước, khí nén, hơi nóng trung áp.
- Nếu hệ thống có áp lực cao hơn, nên chọn loại JIS 16K hoặc BS PN16.
9.2 Van JIS 10K có lắp được với mặt bích BS hoặc ANSI không?
- Không. JIS, BS và ANSI là ba hệ tiêu chuẩn khác nhau.
- Kích thước lỗ, số lượng bulong và đường kính PCD khác nhau nên không thể lắp lẫn.
- Khi thay thế cần đảm bảo đồng bộ tiêu chuẩn mặt bích.
9.3 Van bi mặt bích JIS 10K có dùng được cho hơi nóng không?
- Có, nếu chọn seat PTFE chịu nhiệt.
- Giới hạn nhiệt độ an toàn thường từ -20°C đến ~180°C.
- Với hơi quá nhiệt >200°C, cần loại van chuyên dụng cho hơi.
9.4 Van bi JIS 10K có thể điều khiển tự động không?
- Có. Van có thể gắn bộ điều khiển khí nén (đóng/mở nhanh, phù hợp môi trường dễ cháy nổ) hoặc bộ điều khiển điện (ổn định, dễ kết nối PLC).
- Ngoài ra có thể gắn thêm van điện từ, công tắc hành trình, positioner để mở rộng tính năng.
9.5 Vì sao van JIS 10K phổ biến ở Việt Nam?
- Do ảnh hưởng từ các dự án đầu tư Nhật – Hàn.
- Dễ tìm phụ kiện, giá thành hợp lý, phù hợp với hệ thống áp lực vừa.
- Được coi là lựa chọn “chuẩn” cho hầu hết các hệ thống cấp thoát nước, khí và hơi tại Việt Nam.
10. Liên hệ mua hàng van bi mặt bích JIS 10K tại ITEKA
Nếu bạn đang cần tìm van bi mặt bích JIS 10K chất lượng cao cho hệ thống công nghiệp, ITEKA là lựa chọn đáng tin cậy bởi:
- Hàng nhập khẩu chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
- Kho sẵn số lượng lớn, đa dạng size DN15–DN300, chuẩn JIS 10K.
- Uy tín khẳng định qua nhiều đối tác lớn: Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, IDP, Dược Hoa Linh.
- Đội ngũ kỹ thuật chuyên sâu, tư vấn lựa chọn van phù hợp với từng hệ thống.
- Giao hàng nhanh toàn quốc, đảm bảo tiến độ cho mọi dự án.
Liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn và báo giá chi tiết về van bi mặt bích JIS 10K.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.