MỤC LỤC
1. Van bi mặt bích inox là gì?
Van bi mặt bích inox là một loại van bi công nghiệp, trong đó phần thân được chế tạo từ inox (inox 304, inox 316 hoặc 316L) và hai đầu kết nối với đường ống bằng mặt bích. Cơ cấu chính vẫn dựa trên bi rỗng xoay 90° để đóng mở dòng chảy, nhưng nhờ kết nối mặt bích mà van có thể dùng cho đường ống DN lớn, áp lực cao (PN16, PN25, PN40), thậm chí trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Điểm mạnh của van bi inox mặt bích so với van bi ren:
- Dùng tốt trong hệ thống công nghiệp quy mô lớn.
- Dễ dàng tháo lắp bảo trì nhờ bulông mặt bích inox.
- Độ kín khít cao, chịu rung động tốt.

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Để khai thác tối đa hiệu quả của van bi mặt bích inox, kỹ sư cần hiểu cấu tạo chi tiết từng bộ phận và cách chúng phối hợp để vận hành. Cấu tạo chuẩn của một van thường bao gồm 6 phần chính: thân, bi, trục, gioăng, mặt bích và bộ điều khiển.
2.1 Thân van
Thân van đóng vai trò khung bảo vệ toàn bộ chi tiết bên trong, đồng thời chịu trực tiếp áp lực và nhiệt độ của lưu chất.
Vật liệu:
Inox 304 hoặc inox 316.
- Inox 304 thích hợp môi trường nước sạch, khí nén.
- Inox 316 bổ sung molypden, chống ăn mòn ion Cl⁻, rất phù hợp khi van làm việc trong hệ thống nước biển hoặc hóa chất clo.
Kiểu chế tạo:
- 2PC (two-piece): Thân gồm 2 mảnh ghép. Ưu điểm là chắc chắn, giá thành rẻ.
- 3PC (three-piece): Thân gồm 3 mảnh, tháo rời được, dễ vệ sinh và thay gioăng.
2.2 Bi van
Bi là bộ phận trung tâm, quyết định khả năng đóng mở:
- Đặc điểm: Bi rỗng, xuyên tâm, được đánh bóng gương để giảm ma sát và đảm bảo độ kín.
- Chức năng: Khi bi xoay cùng trục 90°, dòng chảy được mở/đóng hoàn toàn.
- Loại bi: Full Bore (đường kính lỗ bằng đường kính ống) giúp lưu lượng không bị giảm, thích hợp trong hệ thống yêu cầu tổn thất áp suất nhỏ.

2.3 Trục van
Trục kết nối bi và bộ điều khiển:
- Chất liệu: Inox 304 hoặc 316.
- Đặc điểm nhận dạng: Được gia công cơ khí chính xác, có rãnh then để lắp tay gạt hoặc bộ truyền động.
- Vai trò: Truyền mô-men xoắn từ tay gạt, motor điện hoặc xy lanh khí nén xuống bi.
2.4 Gioăng làm kín (PTFE)
Đây là bộ phận quyết định chất lượng van bi mặt bích inox:
- Seat: Dùng PTFE (Teflon) – chịu nhiệt 180–200°C, kháng hóa chất, ma sát thấp.
- Packing: Làm kín quanh trục, chống rò rỉ khi vận hành.
- Gasket: Làm kín tại vị trí ghép nối thân van.
2.5 Mặt bích
Mặt bích chính là lý do loại van này vượt trội so với các loại khác:
Tiêu chuẩn phổ biến:
Đặc điểm nhận dạng: Hai đầu van có mặt bích, khoan lỗ đều quanh chu vi để siết bulông với ống.
2.6 Bộ điều khiển
Van bi inox mặt bích có thể vận hành thủ công hoặc tự động:
- Tay gạt: Dễ thao tác, phù hợp DN nhỏ – trung bình.
- Bộ khí nén: Đóng mở nhanh, thích hợp dây chuyền tự động.
- Bộ điện: Cho phép điều khiển từ xa, tích hợp SCADA/DCS.
2.7 Nguyên lý hoạt động của van bi mặt bích inox
Khi vận hành, van bi mặt bích inox xoay trục 90° để thay đổi trạng thái bi:
- Mở hoàn toàn: Lỗ bi song song dòng chảy → lưu lượng tối đa.
- Đóng hoàn toàn: Lỗ bi vuông góc → dòng bị chặn tuyệt đối.
- Vận hành tự động: Bộ điện/khí nén điều khiển chính xác, giảm phụ thuộc nhân công.
3. Phân loại van bi mặt bích inox
Trong thực tế, không phải tất cả các dòng van bi mặt bích inox đều giống nhau. Dựa vào vật liệu chế tạo, số ngã và phương thức điều khiển, ta có thể chia thành nhiều loại. Việc nắm rõ từng phân loại sẽ giúp kỹ sư chọn đúng sản phẩm phù hợp với hệ thống.
3.1 Phân loại theo vật liệu
- Van bi inox 304 mặt bích: Thông dụng, giá thành hợp lý, chống gỉ tốt trong môi trường nước sạch, khí nén, dầu nhẹ. Tuy nhiên, khi tiếp xúc lâu dài với hóa chất clo hoặc môi trường nước biển, inox 304 dễ bị ăn mòn.
- Van bi inox 316 mặt bích: Chứa thêm ~2% molypden, có khả năng chống ăn mòn ion Cl⁻ và hóa chất mạnh vượt trội. Đây là lựa chọn ưu tiên trong các ngành hóa chất, đóng tàu, xử lý nước mặn.
3.2 Phân loại theo số ngã
- Van bi 2 ngã mặt bích inox: Có 2 cửa, dùng cho chức năng đóng/mở hoặc cho dòng chảy đi qua một hướng. Đây là loại phổ biến nhất, được lắp đặt nhiều trong nhà máy nước, dầu khí và công nghiệp nặng.
- Van bi 3 ngã mặt bích inox: Có 3 cửa, thường dạng chữ L (L-port) hoặc chữ T (T-port). Van 3 ngã giúp đổi hướng dòng chảy hoặc trộn 2 dòng vào 1. Trong những hệ thống cần phân nhánh hoặc phân phối lưu chất, van bi 3 ngã mặt bích inox là giải pháp tối ưu.

3.3 Phân loại theo cơ chế điều khiển
Đây là tiêu chí quan trọng nhất, quyết định trực tiếp đến cách vận hành của hệ thống.
- Van bi tay gạt mặt bích inox:
- Cấu tạo đơn giản, thao tác bằng tay gạt 90°.
- Phù hợp cho DN nhỏ và trung bình (DN15 – DN100).
- Ưu điểm: chi phí thấp, thao tác trực tiếp, ít hỏng hóc.
- Nhược điểm: không phù hợp hệ thống tự động, tốn nhân công vận hành.
- Van bi điều khiển khí nén mặt bích inox:
- Sử dụng xy lanh khí nén để xoay trục van.
- Có thể là tác động đơn hoặc tác động kép.
- Ưu điểm: tốc độ đóng/mở nhanh, phù hợp dây chuyền tự động.
- Van bi điều khiển điện mặt bích inox:
- Vận hành bằng mô-tơ điện, xoay trục 90°.
- Có 2 kiểu: ON/OFF (đóng/mở) và điều tiết (modulating).
- Ưu điểm: điều khiển từ xa, dễ tích hợp SCADA/DCS.
- Ứng dụng: nhà máy điện, dầu khí, hệ thống cần tự động hóa giám sát trung tâm.
4. Thông số kỹ thuật cần quan tâm
Một trong những yếu tố quan trọng khi chọn van bi mặt bích inox là hiểu rõ thông số kỹ thuật. Đây là cơ sở để đảm bảo van tương thích hoàn toàn với hệ thống ống inox công nghiệp.
- Vật liệu: Inox 304/316
- Kích thước danh nghĩa (DN): DN15 – DN100.
- Vật liệu gioăng: Teflon
- Áp lực làm việc: PN10, PN16, PN25.
- Tiêu chuẩn mặt bích:
- JIS10K (Nhật Bản).
- BS PN16 (Anh)
- ANSI150 (Mỹ).
- Nhiệt độ làm việc: Max 260°C (gioăng PTFE).
- Bộ điều khiển: Tay gạt, khí nén, điện.
- Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, khí,…
- Xuất xứ: Trung Quốc
5. Ưu điểm nổi bật của van bi mặt bích inox
Không phải ngẫu nhiên mà các kỹ sư thường ưu tiên chọn van bi công nghiệp mặt bích inox thay vì các loại van khác. Những ưu điểm sau đây giúp nó trở thành lựa chọn số 1 trong nhiều dự án:
- Đóng mở nhanh: Chỉ cần xoay 90°.
- Độ kín khít tuyệt đối: Nhờ gioăng PTFE, van không rò rỉ, kể cả khi làm việc với áp lực cao.
- Chịu áp suất và nhiệt độ lớn: PN10–PN16, nhiệt độ tới 200°C.
- Chống ăn mòn vượt trội: Inox 316 chịu tốt môi trường hóa chất, nước biển.
- Dễ lắp đặt, bảo dưỡng: Kết nối mặt bích tháo lắp nhanh, tiện thay thế.
- Khả năng tự động hóa: Tích hợp điều khiển điện/khí nén dễ dàng.

6. Ứng dụng thực tế của van bi mặt bích inox
6.1 Ngành xử lý nước và môi trường
- Ứng dụng: Dẫn nước sạch, nước thải, hệ thống lọc, khử mặn.
- Lợi thế: Inox 304/316 không bị ăn mòn, gioăng PTFE kín tuyệt đối.
- Ví dụ: Trạm cấp nước đô thị thường lắp van bi inox mặt bích ở đầu bơm để bảo dưỡng nhanh.
6.2 Ngành hóa chất
- Ứng dụng: Dẫn axit loãng, kiềm, dung môi.
- Lợi thế: Inox 316 chống ăn mòn hóa chất mạnh, PTFE chịu hóa chất tốt.
- Ví dụ: Nhà máy sơn dùng van bi 3 ngã mặt bích inox để phân nhánh dung môi.
6.3 Ngành dầu khí
- Ứng dụng: Dẫn dầu, LPG, khí nén.
- Lợi thế: Chịu áp lực cao.
- Ví dụ: Cảng nhập LPG lắp van bi khí nén mặt bích inox để đóng/mở nhanh.
6.4 Ngành năng lượng
-
- Ứng dụng: Nhà máy điện, nhiệt điện, thủy điện.
- Lợi thế: Chịu nhiệt, dễ tích hợp hệ thống điện điều khiển.
- Ví dụ: Van bi điều khiển điện mặt bích inox kiểm soát nước cấp nồi hơi.

7. Cách lựa chọn van bi mặt bích inox
Lựa chọn đúng ngay từ đầu giúp giảm chi phí vòng đời (LCC), hạn chế downtime. Dưới đây là checklist theo trình tự ra quyết định.
7.1 Xác định lưu chất & vật liệu
-
-
- Nước sạch/khí nén/dầu nhẹ → inox 304 là lựa chọn kinh tế.
- Nước biển/Cl⁻/hóa chất → inox 316 bền hơn rõ rệt.
- Gioăng: ưu tiên PTFE cho độ kín, ma sát thấp, kháng hóa chất tốt trong đa số ca.
-
7.2 Áp lực – nhiệt độ – chu kỳ đóng mở
-
-
- Chọn PN khớp áp lực thực tế (có hệ số an toàn).
- ≤ 200°C phù hợp PTFE; nếu dao động nhiệt, ưu tiên actuator có torque margin cao hơn.
- Nhiều chu kỳ/ngày → ưu tiên khí nén (độ bền chu kỳ cao); ít chu kỳ nhưng cần chính xác → điện.
-
7.3 Tiêu chuẩn mặt bích & kích thước DN
-
-
- Kiểm tra chuẩn mặt bích hiện hữu:
- Full bore nếu cần lưu lượng tối đa, reduced khi cần tối ưu chi phí/khối lượng nhỏ.
-
7.4 Phương thức điều khiển
-
-
- Tay gạt: đơn giản, nhanh, cho DN nhỏ–trung bình, vị trí dễ tiếp cận.
- Khí nén: tác động đơn/ tác động kép rất nhanh, an toàn khu vực nguy cơ cháy nổ, bền chu kỳ.
- Điện: chính xác, dễ tích hợp điều khiển từ xa/SCADA, phù hợp on/off và modulating.
-
7.5 Mức độ tin cậy & chứng chỉ
-
-
- Yêu cầu CO–CQ đầy đủ, thử kín theo API 598 / EN 12266.
- Dự án trọng yếu: ưu tiên thương hiệu có dịch vụ sau bán & phụ tùng sẵn.
-

8. Bảo trì & xử lý sự cố van bi mặt bích inox
Bảo trì đúng giúp kéo dài tuổi thọ >10 năm và giữ hệ số sẵn sàng cao. Phần này là quy trình thực chiến dành cho kỹ sư vận hành.
8.1 Lịch bảo trì khuyến nghị
-
-
- Hàng tuần: quan sát rò rỉ tại bích, trục; thử thao tác tay gạt (nếu có).
- Hàng tháng: kiểm tra mô-men xoay; vệ sinh khu vực trục; kiểm tra xiết bulông bích.
- Hàng quý: đóng/mở toàn hành trình cho van ít dùng; kiểm tra tín hiệu phản hồi của actuator điện/khí nén.
- Hàng năm: tháo kiểm tra bề mặt bi và seat PTFE; thay PTFE nếu thấy rỗ, sứt mẻ.
-
8.2 Quy trình bảo dưỡng an toàn
-
-
- Cô lập: đóng van thượng/lưu & hạ/lưu, treo thẻ Lockout/Tagout.
- Xả áp – xả rỗng đoạn ống.
- Tháo van (nếu 3PC càng thuận lợi); kiểm tra bi, seat PTFE, trục.
- Lắp lại với mô-men xiết bulông theo tiêu chuẩn bích; test rò rỉ trước khi đưa vào vận hành.
-
8.3 Sự cố thường gặp & cách khắc phục
-
-
- Rò rỉ tại làm kín: seat PTFE mòn → thay seat; kiểm tra độ dẹt/độ tròn của bi.
- Mô-men xoay tăng/van kẹt: có cặn → vệ sinh bi và khoang, lắp y-strainer trước van.
- Rò rỉ tại trục: packing lão hóa → thay packing PTFE; kiểm tra độ đồng tâm trục.
- Actuator khí nén không chạy: thiếu khí/áp yếu, hỏng coil pilot → kiểm tra nguồn khí, thay coil.
- Actuator điện báo lỗi: quá dòng do mô-men tăng → xử lý cặn/seat trước, rồi reset/hiệu chỉnh.
-
8.4 Phụ tùng nên dự phòng
-
-
- Seat/PTFE packing theo mã van.
- Bộ kit phớt trục, bulông bích.
- Với van tự động: công tắc hành trình, solenoid (khí nén), bo mạch driver (điện).
-

9. FAQ – Câu hỏi thường gặp
Q1. Van bi mặt bích inox có phù hợp đóng mở thường xuyên không?
A: Có. Với chu kỳ cao, ưu tiên van bi điều khiển khí nén vì bền chu kỳ; tay gạt phù hợp thao tác cục bộ, tần suất vừa phải.
Q2. Dùng PTFE có sợ rò rỉ khi nhiệt độ cao?
A: PTFE ổn định tới ~200°C. Nếu line tiệm cận ngưỡng này, hãy kiểm soát nhiệt tại vị trí van (cách nhiệt, tấm chắn) và tăng torque margin actuator.
Q3. Van bi 3 ngã mặt bích inox chọn L-port hay T-port?
A:
-
-
- L-port: chuyển hướng 2 đường vào 1 đường.
- T-port: trộn/chia 2–3 đường linh hoạt.
-
Chọn theo logic vận hành thực tế của hệ thống.
Q4. Vì sao nhiều dự án dầu khí thích khí nén hơn điện?
A: An toàn & tốc độ. Khí nén không phát tia lửa, đóng/mở nhanh, phù hợp liên động ESD.

11. Liên hệ & lợi thế của ITEKA
Sau khi đã xác định đúng chủng loại van bi mặt bích inox, đối tác cung cấp uy tín sẽ quyết định tiến độ và độ ổn định của dự án. ITEKA mang lại lợi thế khác biệt:
-
-
- Hàng nhập khẩu chính hãng: nguồn gốc rõ ràng, mã hàng – lô hàng minh bạch.
- CO–CQ đầy đủ: kèm hồ sơ test áp theo API 598 / EN 12266.
- Kho sẵn DN15–DN1000, PN16–PN40: đáp ứng nhanh các line nước – khí – dầu – hóa chất.
- Tư vấn kỹ thuật bởi kỹ sư: chọn vật liệu (304/316), chuẩn bích (JIS/BS/ANSI), kiểu điều khiển (tay gạt/khí nén/điện), tính torque margin.
- Đối tác tiêu biểu: Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP…
- Dịch vụ sau bán: hướng dẫn lắp đặt, cài đặt actuator, cấp phụ tùng PTFE, bảo trì định kỳ.
-
Hãy liên hệ ITEKA để nhận tư vấn kỹ thuật và báo giá van bi mặt bích inox tối ưu cho hệ thống của bạn – đúng chuẩn, đúng tiến độ, đúng ngân sách.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.