Sale!

Van bi mặt bích điều khiển điện 24V

Giá gốc là: 2.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.850.000 ₫.

+ Free Shipping

Thông số kỹ thuật van bi mặt bích điều khiển điện 24V:

  • Vật liệu: Inox 304/316
  • Vật liệu làm kín: PTFE (Teflon)
  • Bộ điều khiển: Điện 24VDC
  • Kiểu kết nối: Mặt bích
  • Tiêu chuẩn: JIS, BS, ANSI
  • Tiêu chuẩn an toàn: IP67
  • Xuất xứ: Trung Quốc

MỤC LỤC

1. Van bi mặt bích điều khiển điện 24V là gì?

Van bi mặt bích điều khiển điện 24V là loại van bi công nghiệp được chế tạo bằng inox 304 hoặc inox 316, sử dụng bộ truyền động điện áp 24VDC để vận hành đóng/mở thay cho tay gạt. Van được kết nối với đường ống thông qua mặt bích tiêu chuẩn JIS, BS hoặc ANSI, mang lại khả năng chịu áp lực cao và độ chắc chắn khi lắp đặt.

Khác với dòng van bi 3PC nối ren, van bi mặt bích điều khiển điện 24V thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống DN lớn (DN25 – DN300), nơi yêu cầu độ kín, độ bền và khả năng chống rung động vượt trội. Van vận hành theo cơ chế ON/OFF, tức là chỉ có hai trạng thái: mở hoàn toàn hoặc đóng hoàn toàn, đảm bảo lưu chất được ngắt dòng dứt khoát và kín tuyệt đối.

Trong công nghiệp hiện đại, loại van này được ưu tiên sử dụng nhờ sự kết hợp giữa:

  • Kết nối mặt bích inox chắc chắn → phù hợp cho áp lực cao, đường ống lớn.
  • Bộ điện 24VDC an toàn → giảm thiểu rủi ro điện giật, dễ tích hợp với PLC, DCS trong hệ thống tự động hóa.
  • Vật liệu inox 304/316 → bền bỉ, kháng ăn mòn, thích hợp cho môi trường nước, hóa chất, dầu khí và năng lượng.
Van bi mặt bích điều khiển điện 24V là gì?
Van bi mặt bích điều khiển điện 24V là gì?

2. Cấu tạo van bi mặt bích điều khiển điện 24V

Van bi mặt bích điều khiển điện 24V được thiết kế gồm 5 bộ phận chính: thân van, bi van, gioăng PTFE, trục van và bộ truyền động điện 24VDC. Mỗi bộ phận có đặc điểm, chức năng và thông số kỹ thuật riêng, phối hợp để đảm bảo van vận hành ổn định, kín tuyệt đối và tuổi thọ cao.

2.1 Thân van inox 304/316

  • Kết cấu: thân van chế tạo từ thép không gỉ CF8 (inox 304) hoặc CF8M (inox 316), đúc nguyên khối, gia công chính xác, có bích khoan lỗ theo tiêu chuẩn JIS, BS hoặc ANSI.
  • Đặc tính cơ học:
    • Inox 304: chịu lực tốt, kháng ăn mòn trong môi trường nước sạch, nước thải nhẹ.
    • Inox 316: bổ sung Molypden (2–3%) → tăng cường khả năng chống ăn mòn Cl⁻, muối biển và hóa chất.
  • Vai trò: chịu áp suất đường ống (PN10 – PN25), giữ cố định bi và trục van, đồng thời đảm bảo kết nối chắc chắn với hệ thống thông qua bulong mặt bích.

2.2 Bi van inox

  • Cấu tạo: bi van dạng rỗng, chế tạo từ inox 304 hoặc 316, bề mặt được gia công CNC và đánh bóng gương.
  • Thông số:
    • Góc quay làm việc: 0° – 90°.
    • Độ nhám bề mặt: Ra ≤ 0,4 µm, giảm ma sát, tăng độ kín khi tiếp xúc gioăng.
  • Chức năng: khi bi xoay cùng trục → lỗ bi trùng với hướng dòng chảy (mở hoàn toàn); khi xoay 90° → chắn ngang dòng chảy (đóng hoàn toàn).
  • Đặc điểm nổi bật: bi tròn hoàn hảo giúp dòng chảy qua van ít bị cản trở, hệ số tổn thất áp suất nhỏ (Kv cao).

2.3 Gioăng làm kín PTFE

  • Vật liệu: Polytetrafluoroethylene (PTFE), hay còn gọi là Teflon.
  • Thông số kỹ thuật:
    • Nhiệt độ làm việc: –20°C → +180°C.
    • Độ cứng Shore D: 55 – 65.
    • Độ giãn dài khi đứt: ≥ 250%.
  • Chức năng: tạo độ kín tuyệt đối tại điểm tiếp xúc giữa bi và thân van.
  • Ưu điểm kỹ thuật:
    • Trơ hóa học → chịu được hầu hết axit, kiềm, dung môi hữu cơ.
    • Hệ số ma sát thấp → bi xoay nhẹ nhàng, giảm mài mòn.
    • Không bị lão hóa nhanh, đảm bảo độ bền lâu dài.

2.4 Trục van inox

  • Cấu tạo: thanh tròn đặc, gia công từ inox 304/316, kết nối trực tiếp giữa bi và bộ điện.
  • Thông số:
    • Đường kính trục: 12 – 30 mm (tùy DN van).
    • Khả năng chịu xoắn: tới 2000 Nm với van DN300.
  • Vai trò: truyền mô-men xoắn từ bộ truyền động xuống bi van, đảm bảo bi xoay đúng góc 0°–90°.
  • Đặc điểm: bề mặt trục được xử lý chống mài mòn, sử dụng vòng đệm làm kín bổ sung để ngăn rò rỉ dọc theo trục.

2.5 Bộ truyền động điện 24VDC

  • Cấu tạo: mô tơ điện DC + hộp giảm tốc hành tinh + công tắc hành trình (limit switch).
  • Thông số kỹ thuật:
    • Điện áp: 24VDC (dải hoạt động 21 – 28V).
    • Chu kỳ đóng/mở: 15 – 30 giây/90°.
    • Mô-men xoắn: 50 – 2000 Nm (tùy DN).
    • Cấp bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước), tùy chọn IP68 cho môi trường ngập.
  • Nguyên lý: nhận tín hiệu điện → mô tơ quay → hộp giảm tốc tạo mô-men xoắn lớn → quay trục van → điều khiển bi mở/đóng.
  • Tính năng bổ sung:
    • Limit switch ngắt nguồn khi bi đạt vị trí đóng/mở cuối.
    • Tay quay dự phòng (manual override) cho trường hợp mất điện.
Cấu tạo van bi mặt bích điều khiển điện
Cấu tạo van bi mặt bích điều khiển điện

3. Nguyên lý hoạt động của van bi mặt bích điều khiển điện 24V

3.1 Cơ chế truyền động điện 24VDC

  • Bộ điều khiển điện nhận tín hiệu từ nguồn 24VDC (ON hoặc OFF).
  • Mô tơ điện DC quay với tốc độ cao, sau đó được giảm tốc qua hộp số hành tinh để tạo mô-men xoắn lớn.
  • Mô-men này truyền xuống trục van inox, làm bi van xoay một góc 0° – 90°.
  • Chu kỳ đóng/mở trung bình: 15 – 30 giây tùy kích cỡ DN và mô-men xoắn yêu cầu.

3.2 Các trạng thái vận hành

  • Trạng thái mở (0°): lỗ rỗng trong bi song song với dòng chảy → lưu chất đi qua hoàn toàn, gần như không gây tổn thất áp suất.
  • Trạng thái đóng (90°): bi xoay vuông góc dòng chảy → ngăn chặn hoàn toàn, không rò rỉ nhờ gioăng PTFE.
  • Chỉ có hai trạng thái ON/OFF, không điều chỉnh lưu lượng trung gian.

3.3 Hệ thống công tắc hành trình (limit switch)

  • Khi bi đạt vị trí mở hoàn toàn hoặc đóng hoàn toàn, limit switch sẽ ngắt nguồn điện vào mô tơ.
  • Điều này giúp tránh tình trạng quá tải mô tơ hoặc vượt hành trình, bảo vệ tuổi thọ bộ điện.

3.4 Đặc tính an toàn khi vận hành

  • Nguồn cấp 24VDC có điện áp thấp → an toàn hơn so với 220V hoặc 380V, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
  • Khi mất điện, van giữ nguyên trạng thái hiện tại (mở hoặc đóng) nhờ cơ cấu hãm cơ khí trong hộp giảm tốc.
  • Nhiều model có tay quay dự phòng (manual override) → cho phép vận hành thủ công trong tình huống khẩn cấp.

3.5 Đặc điểm kỹ thuật nổi bật

  • Hoạt động êm ái: không gây xung lực thủy lực (water hammer) như khi đóng/mở đột ngột.
  • Độ kín cao: đạt chuẩn kiểm tra rò rỉ API 598 hoặc ISO 5208.
  • Tích hợp dễ dàng: có thể kết nối với PLC, DCS, SCADA trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp.

Nhờ nguyên lý hoạt động ON/OFF chính xác và an toàn, van bi mặt bích điều khiển điện 24V trở thành lựa chọn tối ưu cho hệ thống đường ống yêu cầu độ kín, độ ổn định và khả năng vận hành tự động.

4. Các tiêu chuẩn mặt bích của van bi mặt bích điều khiển điện 24V (JIS, BS, ANSI)

Khi thiết kế và lựa chọn van bi mặt bích điều khiển điện 24V, tiêu chuẩn mặt bích là yếu tố bắt buộc phải xem xét. Mỗi hệ thống ống công nghiệp tuân thủ một chuẩn mặt bích riêng, nếu chọn sai sẽ không thể lắp đặt đồng bộ hoặc gây rò rỉ, mất an toàn. Hiện nay, ba tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam và quốc tế gồm: JIS, BS và ANSI.

  • Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
  • Tiêu chuẩn BS (Anh)
  • Tiêu chuẩn ANSI (Mỹ).
Các tiêu chuẩn bích của van bi mặt bích điều khiển điện 24V
Các tiêu chuẩn bích của van bi mặt bích điều khiển điện 24V

5. Tại sao gioăng PTFE lại được sử dụng trong van bi mặt bích điều khiển điện 24V

Trong cấu tạo của van bi mặt bích điều khiển điện 24V, bộ phận gioăng đóng vai trò quyết định đến độ kín và độ bền vận hành. Vật liệu gioăng phổ biến nhất chính là PTFE (Polytetrafluoroethylene), hay còn gọi là Teflon. Lý do PTFE được lựa chọn thay vì các loại gioăng cao su thông thường (EPDM) đến từ những đặc tính vượt trội sau:

5.1 Đặc tính cơ – lý ưu việt

  • Nhiệt độ làm việc rộng: –20°C → +180°C, thích hợp cho cả môi trường lạnh và nóng.
  • Độ bền cơ học: chịu nén tốt, không biến dạng khi làm việc ở áp suất cao (PN16 – PN25).
  • Hệ số ma sát cực thấp (≈ 0,05): giúp bi van xoay nhẹ nhàng, giảm mài mòn trục và tiết kiệm mô-men xoắn của bộ điện 24VDC.

5.2 Khả năng kháng hóa chất toàn diện

  • PTFE hầu như trơ với tất cả axit, kiềm, dung môi hữu cơ.
  • Có thể sử dụng trong môi trường chứa: H₂SO₄ loãng, NaOH, Cl⁻ (nước biển), ethanol, acetone… mà không bị phá hủy.
  • Đây là điểm vượt trội so với EPDM (chỉ chịu kiềm nhẹ, nước) hay NBR (kém bền với dung môi).

5.3 Độ kín và tuổi thọ cao

  • Nhờ tính chất đàn hồi và trơ hóa học, PTFE duy trì khả năng làm kín lâu dài, không bị lão hóa nhanh như cao su.
  • Đảm bảo van bi mặt bích điều khiển điện 24V kín tuyệt đối trong hàng chục nghìn chu kỳ đóng/mở.
  • Giảm chi phí bảo trì vì ít phải thay gioăng.

5.4 Phù hợp với yêu cầu công nghiệp hiện đại

  • Ngành nước và xử lý thải: chống bám cặn, dễ vệ sinh.
  • Ngành hóa chất – hóa dầu: bắt buộc dùng PTFE để tránh ăn mòn.
  • Ngành năng lượng, xi măng, luyện kim: chịu áp lực cao, nhiệt độ dao động lớn.

6. Ưu điểm và hạn chế của van bi mặt bích điều khiển điện 24V

6.1 Ưu điểm

  • An toàn nhờ điện áp thấp 24VDC
    • Sử dụng nguồn điện 24VDC → hạn chế tối đa nguy cơ điện giật, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, ngoài trời.
    • Phù hợp để tích hợp với PLC, DCS trong hệ thống điều khiển tự động.
  • Kết nối mặt bích chắc chắn
    • Đảm bảo khả năng chịu áp lực cao hơn so với kiểu ren.
    • Chống rung động, an toàn cho đường ống DN lớn (DN25 – DN300).
    • Dễ tháo lắp trong quá trình bảo trì nhờ bulong mặt bích tiêu chuẩn JIS/BS/ANSI.
  • Độ kín tuyệt đối nhờ gioăng PTFE
    • PTFE chống ăn mòn hầu hết hóa chất, chịu nhiệt tốt, ít lão hóa.
    • Van vận hành kín hoàn toàn, đáp ứng kiểm tra rò rỉ theo tiêu chuẩn API 598 / ISO 5208.
  • Vật liệu inox bền bỉ
    • Inox 304/316 kháng gỉ, khả năng chống ăn mòn vượt trội.
    • Đặc biệt, inox 316 bổ sung molypden → tăng khả năng chống Cl⁻ trong môi trường nước biển, hóa dầu.
  • Dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa
    • Bộ điện có sẵn limit switch báo trạng thái đóng/mở về trung tâm điều khiển.
    • Tương thích với hệ thống SCADA, PLC, DCS.
Ưu điểm của van bi mặt bích điều khiển điện 24V
Ưu điểm của van bi mặt bích điều khiển điện 24V

6.2 Hạn chế

  • Tốc độ đóng/mở chậm
    • Chu kỳ đóng/mở thường 15 – 30 giây/90°, chậm hơn van khí nén (1 – 3 giây).
    • Không phù hợp với ứng dụng cần phản ứng tức thời.
  • Chỉ có cơ chế ON/OFF
    • Van bi mặt bích điều khiển điện 24V không hỗ trợ điều tiết lưu lượng trung gian.
    • Nếu cần điều chỉnh lưu lượng → phải chọn van tuyến tính chuyên dụng.
  • Chi phí đầu tư cao hơn loại ren
    • Giá thành và chi phí lắp đặt cao hơn so với dòng van bi điện nối ren.
    • Tuy nhiên, tuổi thọ và độ an toàn vượt trội nên vẫn hiệu quả về chi phí vòng đời (Life Cycle Cost).

7. So sánh van bi mặt bích điều khiển điện 24V với van bi mặt bích điều khiển khí nén

Cả hai loại van đều dùng trong hệ thống công nghiệp cần đóng/mở tự động, nhưng có sự khác biệt lớn về nguồn cấp, tốc độ, độ an toàn và chi phí.

7.1 Điểm giống nhau

  • Đều là van bi inox kết nối mặt bích, phù hợp DN lớn, áp lực cao.
  • Đều hoạt động theo cơ chế bi xoay 0°–90° để đóng/mở dòng chảy.
  • Đều có độ kín cao nhờ gioăng PTFE, chống ăn mòn hóa chất.

7.2 Bảng so sánh chi tiết

Tiêu chí Van bi mặt bích điều khiển điện 24V Van bi mặt bích điều khiển khí nén
Nguồn cấp Điện áp 24VDC an toàn, dễ tích hợp PLC Khí nén 4–8 bar, cần máy nén khí
Tốc độ đóng/mở 15 – 30 giây/chu kỳ 90° (chậm) 1 – 3 giây/chu kỳ 90° (rất nhanh)
Tính năng điều khiển ON/OFF, đóng mở dứt khoát ON/OFF hoặc tuyến tính (điều tiết lưu lượng)
Độ an toàn Điện áp thấp, giảm rủi ro điện giật An toàn, không dùng điện trực tiếp
Chi phí đầu tư Thấp hơn (không cần hệ thống khí nén) Cao hơn do phải đầu tư thêm máy nén khí
Chi phí vận hành Thấp, chỉ tiêu thụ điện 24VDC Cao, do tiêu tốn khí nén liên tục
Ứng dụng Hệ thống nước, hóa chất, PCCC, nơi cần an toàn điện Dây chuyền công nghiệp tốc độ cao, đóng mở liên tục

7.3 Kết luận so sánh

  • Van bi mặt bích điều khiển điện 24V: phù hợp với hệ thống cần an toàn điện, vận hành ổn định, không yêu cầu tốc độ cao.
  • Van bi mặt bích điều khiển khí nén: tối ưu cho nhà máy có sẵn hệ thống khí nén và yêu cầu đóng/mở nhanh, tần suất cao, hoặc cần điều tiết lưu lượng.

8. Ứng dụng thực tế trong công nghiệp

Nhờ kết hợp giữa kết nối mặt bích chắc chắn và bộ điều khiển điện áp thấp 24VDC an toàn, van bi mặt bích điều khiển điện 24V được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

8.1 Hệ thống cấp thoát nước – xử lý nước thải

  • Môi trường: nước sạch, nước thải trung tính, bùn loãng.
  • Ứng dụng:
    • Điều khiển đóng/mở bể chứa, trạm bơm.
    • Tự động đóng/ngắt trong dây chuyền xử lý nước thải công nghiệp.
  • Ưu điểm kỹ thuật: độ kín tuyệt đối, vận hành an toàn trong môi trường ẩm ướt nhờ nguồn 24VDC.

8.2 Ngành hóa chất – hóa dầu

  • Môi trường: axit, kiềm, dung môi hữu cơ.
  • Ứng dụng:
    • Điều khiển cấp hóa chất vào bồn trộn.
    • Kiểm soát dòng dung dịch NaOH, H₂SO₄, dung môi hữu cơ.
    • Ưu điểm kỹ thuật: gioăng PTFE kháng hóa chất, thân inox 316 khả năng chống ăn mòn Cl⁻ và dung dịch muối.

8.3 Ngành dầu khí – năng lượng

  • Môi trường: dầu thô, khí đốt, hệ thống làm mát.
  • Ứng dụng:
    • Đóng/mở đường ống dẫn dầu, khí trung áp.
    • Điều khiển dòng nước làm mát trong nhà máy nhiệt điện.
  • Ưu điểm kỹ thuật: kết nối mặt bích chịu áp suất cao (PN16 – PN25), bộ điện 24VDC tích hợp PLC dễ dàng.
Ứng dụng van bi mặt bích điều khiển điện 24V
Ứng dụng van bi mặt bích điều khiển điện 24V

8.4 Công nghiệp nặng – xi măng, luyện kim, giấy

  • Môi trường: nước làm mát, dung dịch tẩy rửa kiềm, hóa chất công nghiệp.
  • Ứng dụng:
    • Cấp/xả nước làm mát cho lò nung.
    • Điều khiển dòng dung dịch kiềm trong dây chuyền tẩy rửa bột giấy.
  • Ưu điểm kỹ thuật: chịu áp lực cao, ít phải bảo trì nhờ thân inox và cấu tạo chắc chắn.

9. Lưu ý khi lựa chọn van bi mặt bích điều khiển điện 24V

Để đảm bảo van bi mặt bích điều khiển điện 24V phù hợp với hệ thống và đạt tuổi thọ tối đa, kỹ sư cần cân nhắc một số yếu tố kỹ thuật sau:

9.1 Vật liệu thân van

  • Inox 304: phù hợp môi trường nước sạch, nước thải nhẹ, PCCC.
  • Inox 316: bổ sung molypden (Mo 2–3%), chống ăn mòn Cl⁻ → sử dụng cho môi trường hóa chất, nước biển, dung dịch muối.

Nếu chọn sai vật liệu → van nhanh chóng bị ăn mòn, giảm tuổi thọ.

9.2 Tiêu chuẩn mặt bích

  • Kiểm tra bản vẽ đường ống để xác định chuẩn: JIS, BS hoặc ANSI.
  • Mặt bích JIS: phổ biến tại Việt Nam, áp lực trung bình (10K – 20K).
  • Mặt bích BS: PN10 – PN40, dùng trong hệ thống châu Âu.
  • Mặt bích ANSI: Class 150 – 600, phù hợp hệ thống áp lực cao, dầu khí.

Sai tiêu chuẩn → lỗ bulong không khớp, không thể lắp đặt.

9.3 Kích cỡ và áp suất làm việc

  • Dải kích thước phổ biến: DN25 – DN300.
  • Áp suất định mức: PN16 – PN25.
  • Chọn đúng áp lực làm việc thực tế để tránh rò rỉ hoặc hỏng gioăng.

9.4 Nguồn cấp điện

  • Đảm bảo hệ thống có nguồn 24VDC ổn định (21 – 28V).
  • Nếu hệ thống chỉ có 220VAC → cần bộ chuyển đổi AC → DC.
  • Tránh dao động điện áp mạnh vì có thể làm cháy cuộn mô-tơ.

9.5 Tần suất vận hành

  • Hoạt động định kỳ, không liên tục: dùng điện 24V là tối ưu.
  • Đóng/mở liên tục, tốc độ cao: cân nhắc dòng van bi mặt bích khí nén.

9.6 Môi trường lắp đặt

  • Trong nhà: chỉ cần bộ điện chuẩn IP67.
  • Ngoài trời, nơi ngập nước: cần bộ điện IP68 hoặc hộp bảo vệ bổ sung.
  • Tránh lắp ở vị trí rung động mạnh nếu không có giá đỡ phụ.

10. Hướng dẫn lắp đặt & bảo trì van bi mặt bích điều khiển điện 24V

Để van bi mặt bích điều khiển điện 24V đạt hiệu quả tối đa và tuổi thọ lâu dài, quá trình lắp đặt và bảo trì phải tuân thủ nghiêm ngặt các bước kỹ thuật.

10.1 Hướng dẫn lắp đặt

Bước 1 – Kiểm tra trước khi lắp

  • Đối chiếu van với bản vẽ kỹ thuật (DN, tiêu chuẩn mặt bích JIS/BS/ANSI).
  • Kiểm tra bề mặt gioăng PTFE, bi inox, trục van không bị nứt hoặc biến dạng.
  • Test thử bộ điện 24VDC để đảm bảo motor và limit switch hoạt động chuẩn.

Bước 2 – Chuẩn bị đường ống

  • Làm sạch bề mặt mặt bích trên đường ống inox công nghiệp, loại bỏ rỉ sét, bụi bẩn, ba via.
  • Kiểm tra độ đồng tâm giữa hai mặt bích, tránh lệch trục khi lắp.

Bước 3 – Đặt van vào vị trí

  • Đặt van bi mặt bích điều khiển điện 24V vào đúng khoảng cách hai mặt bích.
  • Lắp bulong, siết theo hình sao (cross pattern) để phân bổ lực đều, tránh cong vênh thân van.
  • Trong quá trình siết, đặt bi van ở trạng thái mở một phần (~10°) để tránh kẹt gioăng.

Bước 4 – Đấu nối điện

  • Kết nối nguồn 24VDC vào bộ điện theo sơ đồ đấu dây.
  • Kiểm tra chiều quay đóng/mở khớp với yêu cầu của hệ thống.
  • Đảm bảo dây nối đất an toàn, tránh rò điện.

Bước 5 – Chạy thử

  • Vận hành ON/OFF nhiều lần để kiểm tra độ kín và hành trình bi van.
  • Kiểm tra tín hiệu từ limit switch về trung tâm điều khiển.
Hướng dẫn lắp đặt van bi mặt bích điều khiển điện 24V
Hướng dẫn lắp đặt van bi mặt bích điều khiển điện 24V

10.2 Hướng dẫn bảo trì

Chu kỳ kiểm tra:

  • Định kỳ 3–6 tháng/lần (tùy tần suất vận hành).

Hạng mục bảo trì:

  • Gioăng PTFE: kiểm tra độ đàn hồi, thay khi bị mòn hoặc biến dạng.
  • Bi inox: quan sát độ bóng, thay mới nếu có vết xước gây rò rỉ.
  • Bulong mặt bích: siết lại theo mô-men chuẩn để tránh rò rỉ.

Bộ điện 24VDC:

  • Vệ sinh bề mặt, tránh bụi bẩn và ẩm mốc.
  • Kiểm tra đầu nối điện, tránh oxy hóa hoặc lỏng tiếp xúc.
  • Test chức năng tay quay dự phòng để đảm bảo vận hành khẩn cấp.

Sự cố thường gặp và xử lý:

  • Van không đóng/mở: kiểm tra nguồn 24VDC và cầu chì bảo vệ.
  • Rò rỉ tại mặt bích: siết lại bulong, thay gioăng làm kín.
  • Tiếng ồn từ hộp giảm tốc: tra mỡ bôi trơn hoặc thay bánh răng nếu mòn.

11. FAQ – Những câu hỏi thường gặp về van bi mặt bích điều khiển điện 24V

11.1 Van bi mặt bích điều khiển điện 24V có thể điều tiết lưu lượng không?

Trả lời: Không. Đây là dòng van ON/OFF, tức là chỉ có hai trạng thái đóng hoặc mở hoàn toàn.

Nếu hệ thống yêu cầu điều tiết lưu lượng trung gian, cần sử dụng van bi điện tuyến tính (modulating type) hoặc van điều tiết chuyên dụng.

11.2 Khi mất điện, van bi mặt bích điều khiển điện 24V có hoạt động được không?

  • Trả lời: Khi mất nguồn 24VDC, van sẽ giữ nguyên trạng thái (mở hoặc đóng) nhờ hộp giảm tốc cơ khí.
  • Một số model có tay quay dự phòng (manual override) để vận hành thủ công trong tình huống khẩn cấp.

11.3 Nên chọn inox 304 hay inox 316 cho van bi mặt bích điều khiển điện 24V?

  • Inox 304 (CF8): phù hợp nước sạch, nước thải trung tính, hệ thống PCCC.
  • Inox 316 (CF8M): chứa 2–3% Mo, chống ăn mòn Cl⁻, phù hợp môi trường hóa chất, nước biển, dầu khí.

11.4 Van bi mặt bích điều khiển điện 24V có tốc độ đóng/mở nhanh không?

  • Trả lời: Không. Chu kỳ đóng/mở 90° thường mất 15 – 30 giây, chậm hơn nhiều so với van bi khí nén (1 – 3 giây).
  • Ưu điểm: vận hành êm, không gây xung lực thủy lực (water hammer).

11.5 Bộ điện 24VDC có bền không?

  • Tuổi thọ trung bình: 50.000 – 70.000 chu kỳ đóng/mở.
  • Vỏ nhôm đạt chuẩn IP67, chống bụi và nước.
  • Nếu bảo trì định kỳ và cấp nguồn ổn định, tuổi thọ toàn bộ cụm van có thể trên 10 năm.

11.6 Van bi mặt bích điều khiển điện 24V có thể lắp ngoài trời không?

Trả lời: Có. Bộ điện chuẩn IP67 cho phép lắp ngoài trời thông thường.

Nếu môi trường ẩm ướt liên tục hoặc ngập nước, nên dùng bộ điện IP68 hoặc trang bị hộp bảo vệ.

12. Mua van bi mặt bích điều khiển điện 24V uy tín?

Để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, kỹ sư cần lựa chọn nhà cung cấp van uy tín. ITEKA là đơn vị chuyên phân phối van bi mặt bích điều khiển điện 24V inox 304/316 với những lợi thế nổi bật:

  • Chất lượng đảm bảo: hàng nhập khẩu chính hãng, đầy đủ CO–CQ, kết nối đúng chuẩn JIS, BS, ANSI.
  • Kho hàng sẵn có: nhiều kích cỡ DN25 – DN300, đáp ứng nhanh tiến độ dự án.
  • Đối tác uy tín: được tin tưởng bởi Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: hỗ trợ lựa chọn đúng vật liệu, đúng chuẩn mặt bích, đúng bộ điện 24VDC.
  • Giá cạnh tranh – dịch vụ nhanh: giao hàng toàn quốc, bảo hành minh bạch.

📞 Liên hệ ngay ITEKA để nhận báo giá chi tiết:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van bi mặt bích điều khiển điện 24V”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart