Van bướm điều khiển khí nén

+ Free Shipping

MỤC LỤC

1. Van bướm điều khiển khí nén là gì?

Van bướm điều khiển khí nén là loại van công nghiệp dạng bướm được gắn thêm bộ truyền động khí nén (pneumatic actuator) để đóng/mở hoặc điều tiết dòng chảy tự động. Khi có khí nén cấp vào, actuator sẽ xoay trục và cánh van một góc 90°, giúp đóng kín hoặc mở thông dòng chảy.

  • Đóng/mở rất nhanh (1–2 giây).
  • Điều khiển tự động, giảm nhân công.Độ kín cao, vận hành ổn định
Van bướm điều khiển khí nén là gì?
Van bướm điều khiển khí nén là gì?

2. Cấu tạo chi tiết của van bướm điều khiển khí nén

Để hiểu vì sao van bướm điều khiển khí nén được ưa chuộng, trước tiên cần phân tích cấu tạo của nó. Một bộ van hoàn chỉnh gồm 5 thành phần chính, trong đó mỗi chi tiết đều có vai trò quan trọng đến độ kín, tuổi thọ và khả năng vận hành.

2.1 Thân van và đĩa van

Thân van là phần chịu lực chính, thường chế tạo từ gang, nhựa, inox 304 hoặc inox 316 tùy theo môi trường làm việc. Đĩa van được lắp trong thân, xoay 90° để đóng hoặc mở dòng chảy.

  • Inox 304: Bền cơ học, chống ăn mòn vừa phải → phù hợp nước sạch, khí nén, môi trường ít hóa chất.
  • Inox 316: Có Mo, chống ăn mòn Cl⁻ vượt trội → dùng cho hóa chất, nước biển, môi trường khắc nghiệt.
  • Gang (GG25, GGG40/GGG50): Giá thấp, chịu lực tốt → thích hợp nước sạch, nước thải, HVAC; không dùng cho môi trường ăn mòn mạnh.
  • Nhựa (PVC, UPVC): Nhẹ, kháng hóa chất đặc biệt → phù hợp axit, kiềm, dung môi; hạn chế áp suất (PN6–PN10) và nhiệt độ (≤120 °C).

2.2 Trục van (Stem)

Trục van nối trực tiếp với actuator và đĩa van. Khi actuator tạo mô-men xoắn, trục sẽ xoay theo, kéo đĩa van xoay 90°.

  • Vật liệu: inox thép không gỉ cường độ cao, chống xoắn gãy.
  • Gia công chính xác để hạn chế ma sát, giảm hao mòn gioăng.
Bản vẽ cấu tạo van bướm điều khiển khí nén
Bản vẽ cấu tạo van bướm điều khiển khí nén

2.3 Gioăng làm kín (Seat PTFE)

Điểm nổi bật của van bướm điều khiển khí nén là seat được làm bằng PTFE (Teflon).

  • Ưu điểm: chịu nhiệt tới 200 °C, kháng hầu hết hóa chất, độ ma sát thấp, chống bám dính.
  • Chức năng: tạo độ kín tuyệt đối giữa đĩa và thân, ngăn rò rỉ khi van đóng.

2.4 Bộ điều khiển khí nén (Actuator)

Củ khí At chính là “trái tim” của hệ thống, biến áp suất khí thành mô-men xoắn.

  • Cấu tạo: thân hợp kim nhôm, piston kép, vòng đệm chống rò khí.
  • Công nghệ:
    • Rack & Pinion: phổ biến, gọn nhẹ, chi phí hợp lý.
    • Scotch Yoke: tạo lực xoắn lớn ở đầu hành trình, phù hợp với van DN lớn.

4. Nguyên lý vận hành của van bướm điều khiển khí nén

Đặc điểm nổi bật khiến van bướm điều khiển khí nén được ưa chuộng chính là khả năng biến đổi khí nén thành chuyển động quay, từ đó điều khiển đĩa van xoay 90°. Quá trình vận hành này diễn ra theo chu trình sau:

4.1 Giai đoạn cấp khí và truyền lực

  • Actuator của van bướm điều khiển khí nén nhận khí với áp suất tiêu chuẩn 4–8 bar.
  • Khí đi vào buồng áp, đẩy piston di chuyển tịnh tiến.
  • Cơ cấu rack & pinion (hoặc scotch yoke) biến lực tịnh tiến thành mô-men xoắn.
  • Mô-men xoắn này truyền xuống trục (stem), làm đĩa van xoay.

4.2 Hoạt động đóng/mở đĩa van

  • Khi đĩa song song dòng chảy → tiết diện mở tối đa, lưu chất đi qua dễ dàng.
  • Khi đĩa vuông góc dòng chảy → bề mặt đĩa ép sát seat PTFE, dòng chảy bị chặn hoàn toàn.
  • Chỉ cần góc xoay 90° để chuyển đổi trạng thái.
Nguyên lý hoạt động của van bướm điều khiển khí nén
Nguyên lý hoạt động của van bướm điều khiển khí nén

4.3 Cơ chế tác động đơn (Spring Return)

  • Khi cấp khí: piston thắng lực lò xo → đĩa van xoay đóng/mở.
  • Khi ngắt khí: lò xo đẩy piston về vị trí ban đầu → van trở lại trạng thái đóng.
  • Ứng dụng: hệ thống PCCC, dầu khí, hóa chất nguy hiểm.

4.4 Cơ chế tác động kép (Double Acting)

  • Cả đóng và mở đều nhờ khí nén cấp vào hai buồng đối diện.
  • Van giữ nguyên trạng thái nếu mất khí.
  • Ứng dụng: dây chuyền sản xuất đóng/mở liên tục, áp suất cao, cần vận hành ổn định.

5. Ưu điểm và hạn chế của van bướm điều khiển khí nén

Bất kỳ thiết bị nào cũng có hai mặt: điểm mạnh và giới hạn. Với van bướm điều khiển khí nén, ưu điểm vượt trội nằm ở tốc độ, độ an toàn và chi phí, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế cần lưu ý để chọn đúng ứng dụng.

5.1 Ưu điểm

  • Đóng mở nhanh
    • Chỉ cần xoay 90°, đĩa van đã đóng hoặc mở hoàn toàn.
    • Thời gian phản hồi trung bình chỉ 1–2 giây, vượt xa van điện (5–15 giây).
  • An toàn trong môi trường dễ cháy nổ
    • Van sử dụng khí nén thay cho điện → không sinh tia lửa.
    • Đặc biệt quan trọng trong dầu khí, hóa chất bay hơi, PCCC.
  • Độ kín khít cao
    • Seat PTFE giúp chống ăn mòn, chịu nhiệt tới 200 °C.
    • Khi đĩa ép sát seat, độ rò rỉ gần như bằng 0.
  • Tuổi thọ cao
    • Actuator đạt trên 1.000.000 chu kỳ đóng/mở.
    • Ít hỏng vặt, giảm chi phí bảo trì dài hạn.
  • Chi phí hợp lý
    • Với đường ống DN lớn, van bướm điều khiển khí nén rẻ hơn nhiều so với van bi khí nén hoặc van cổng.
    • Thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm không gian lắp đặt.
Ưu điểm của van bướm điều khiển khí nén
Ưu điểm của van bướm điều khiển khí nén

5.2 Hạn chế

  • Phụ thuộc vào hệ thống khí nén
    • Nếu nguồn khí yếu, áp suất không ổn định → actuator không tạo đủ torque.
    • Cần đầu tư thêm máy nén khí, đường ống khí, FRL.
  • Khả năng điều tiết hạn chế
    • Van bướm vốn thiết kế cho ON/OFF.
    • Nếu cần điều tiết lưu lượng tuyến tính, phải kết hợp với bộ định vị (positioner).
  • Seat PTFE dễ mòn khi có hạt rắn
    • Với dòng chảy chứa xi măng, cát, bột → seat PTFE mài mòn nhanh.
    • Trong trường hợp này, cần xem xét vật liệu seat khác hoặc dòng van chuyên dụng.
  • Không phù hợp ngành vi sinh/dược phẩm
    • Mặc dù seat PTFE sạch và bền, nhưng thiết kế của van bướm điều khiển khí nén không đáp ứng CIP/SIP.
    • Các ngành này cần van vi sinh inox 316L thay thế.

6. Ứng dụng trong công nghiệp của van bướm điều khiển khí nén

Ưu điểm đóng/mở nhanh, độ kín cao, và an toàn khi vận hành giúp van bướm điều khiển khí nén được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Thay vì chỉ dừng ở liệt kê, chúng ta sẽ phân tích chi tiết để thấy rõ vai trò của loại van này trong từng môi trường sản xuất.

6.1 Xử lý nước và nước thải

  • Van bướm điều khiển khí nén thường được lắp đặt tại các bể chứa, đường ống phân luồng và hệ thống tuần hoàn.
  • Nhờ cơ chế đóng/mở nhanh, van giúp điều tiết dòng chảy kịp thời, tránh tràn hoặc thiếu áp trong hệ thống.
  • Chất liệu seat PTFE giúp chống ăn mòn bởi hóa chất khử trùng và nước thải có độ pH thay đổi.

6.2 Hóa chất và hóa dầu

  • Với đĩa inox 316 và seat PTFE, van bướm điều khiển khí nén có khả năng kháng axit, kiềm và dung môi mạnh.
  • Actuator khí nén loại bỏ rủi ro cháy nổ do tia lửa điện, phù hợp lắp trong khu vực an toàn cháy nổ (ATEX).
  • Thường dùng để kiểm soát dòng chảy tại bồn chứa hóa chất, trạm bơm, đường ống dẫn dung môi.

6.3 Năng lượng và dầu khí

  • Trong nhà máy nhiệt điện, van bướm điều khiển khí nén được sử dụng cho đường ống DN lớn dẫn khí nóng hoặc hơi nước.
  • Trong trạm khí gas, cơ chế tác động đơn (spring return) giúp van tự động về trạng thái an toàn nếu mất khí, tránh rủi ro nổ.
  • Hệ thống điều khiển tập trung PLC dễ dàng kết nối với van bướm khí nén để vận hành đồng bộ.
Ứng dụng của van bướm điều khiển khí nén
Ứng dụng của van bướm điều khiển khí nén

6.4 Xi măng, silo và bột rắn

  • Các phễu chứa bột xi măng, silo bột đá hoặc băng tải thường trang bị van bướm điều khiển khí nén để đóng/mở nhanh.
  • Ưu điểm: cấu tạo gọn nhẹ, dễ lắp đặt, vận hành được ở tần suất cao.
  • Lưu ý: seat PTFE có thể mài mòn nhanh khi tiếp xúc với hạt rắn → cần lên kế hoạch bảo trì định kỳ.

6.5 Dệt nhuộm và sản xuất giấy

  • Trong dệt nhuộm: van bướm điều khiển khí nén đóng/mở các bồn chứa dung dịch nhuộm và hóa chất tẩy rửa.
  • Trong sản xuất giấy: van điều tiết dòng bột giấy loãng, đảm bảo quy trình không bị tắc nghẽn.
  • Ưu điểm: tốc độ phản hồi nhanh giúp quá trình sản xuất diễn ra liên tục, ổn định.

7. So sánh van bướm điều khiển khí nén với các vật liệu khác nhau

Bảng so sánh van bướm điều khiển khí nén
Tiêu chí Inox (304/316) Gang Thân gang, cánh inox Nhựa PVC/UPVC
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt (316 chống Cl⁻ vượt trội) Thấp, dễ bị ăn mòn trong hóa chất Tốt tại đĩa inox, trung bình ở thân gang Rất tốt với axit, kiềm, dung môi
Độ bền cơ học Cao, chịu áp và nhiệt tốt Cao, thân chắc chắn Cao (thân gang chịu lực, đĩa inox chống mòn) Trung bình, chỉ dùng áp suất thấp (PN6–PN10)
Phạm vi nhiệt độ -20…+200 °C (PTFE seat) -10…+120 °C -10…+150 °C (tùy seat) -10…+80 °C (PVC), đến +120 °C (UPVC/CPVC)
Ứng dụng điển hình Hóa chất, nước biển, hơi nóng, môi trường khắc nghiệt Nước sạch, nước thải, HVAC Nước thải, nước lợ, môi trường ăn mòn nhẹ – trung bình Xử lý nước thải, mạ điện, hóa chất ăn mòn, ngành phi kim
Giá thành Cao nhất Thấp, phổ thông Trung bình (cao hơn gang, thấp hơn inox) Thấp – trung bình
Trọng lượng Nặng Nặng Nặng vừa Nhẹ nhất

8. Sai lầm thường gặp khi chọn van bướm điều khiển khí nén 

Trong thực tế, không ít hệ thống gặp sự cố do việc lựa chọn van bướm điều khiển khí nén chưa chính xác. Những sai lầm này thường xuất phát từ việc bỏ qua đặc tính lưu chất, môi trường làm việc hoặc điều kiện kỹ thuật của đường ống. Dưới đây là những lỗi điển hình cần tránh:

8.1 Chọn sai vật liệu thân và đĩa van

  • Thân gang dùng cho hóa chất: Gang chỉ thích hợp cho nước sạch/nước thải, nhưng nhiều người vẫn dùng cho môi trường axit/kiềm dẫn đến ăn mòn nhanh.
  • Chọn inox 304 thay vì 316: Với nước biển hoặc môi trường chứa Cl⁻, inox 304 dễ bị rỗ pitting. Inox 316 mới đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
  • Dùng nhựa không đúng loại: PVC chịu nhiệt kém, nếu dùng trong hệ thống hơi nóng sẽ gây biến dạng; trường hợp này phải dùng CPVC hoặc PVDF.

8.4 Lắp van không đúng tiêu chuẩn mặt bích

Van bướm khí nén thường có kiểu wafer/lug, cần tương thích JIS, DIN hoặc ANSI. Nhiều trường hợp lắp nhầm chuẩn dẫn đến rò rỉ, lệch tâm hoặc không siết được bulông đúng lực.

8.5 Chọn sai loại bộ truyền động khí nén

  • Dùng tác động đơn thay vì kép (hoặc ngược lại): Với hệ thống yêu cầu fail-safe khi mất khí, nhưng lại chọn actuator tác động kép → gây nguy cơ mất an toàn.
  • Không tính đúng mô-men xoắn: Nếu actuator nhỏ hơn yêu cầu thực tế (do ΔP lớn hoặc lưu chất có hạt rắn), van sẽ không đóng kín được.

8.6 Bỏ qua điều kiện lưu chất

  • Lưu chất chứa bùn, cát, hạt rắn → nếu chọn seat mềm (EPDM) sẽ nhanh hỏng, cần chọn PTFE.
  • Lưu chất có tính ăn mòn đặc biệt → nếu không tham khảo tương thích hóa chất (chemical compatibility chart), dễ chọn sai vật liệu.
Sai lầm thường gặp khi lựa chọn van bướm điều khiển khí nén
Sai lầm thường gặp khi lựa chọn van bướm điều khiển khí nén

8.7 Không dự phòng phụ kiện điều khiển

Nhiều hệ thống không tích hợp solenoid valve, limit switch, positioner ngay từ đầu → sau này phải bổ sung, gây gián đoạn sản xuất.

8.8 Lắp đặt sai tư thế

Van bướm khí nén thường lắp ngang, nhưng một số người lắp ngược dòng chảy hoặc theo hướng dễ đọng cặn → làm giảm tuổi thọ seat và tăng mô-men đóng mở.

8.9 Chọn theo giá rẻ thay vì theo yêu cầu kỹ thuật

Đây là sai lầm phổ biến nhất: chọn van gang/nhựa giá rẻ cho hệ thống hóa chất hoặc nước biển để tiết kiệm chi phí. Hậu quả là van nhanh hỏng, rò rỉ, gây tốn kém hơn nhiều khi phải thay thế toàn bộ.

9. Hướng dẫn lựa chọn van bướm điều khiển khí nén

Việc lựa chọn đúng van bướm điều khiển khí nén không chỉ đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì. Để tránh sai lầm, kỹ sư nên dựa vào một số tiêu chí sau:

9.1 Xác định đúng DN và PN

  • Kiểm tra kích thước đường ống (DN) để chọn van phù hợp.
  • Kiểm tra áp suất hệ thống (PN) – nếu PN10 mà chọn van PN6 sẽ dễ rò rỉ hoặc hỏng seat.

9.2 Chọn vật liệu phù hợp

  • Gang: chi phí thấp, dùng cho nước sạch, áp suất trung bình.
  • Thép: dùng cho hệ thống áp suất cao.
  • Inox 304: phù hợp môi trường nước, khí nén, ít ăn mòn.
  • Inox 316: ưu tiên khi làm việc với hóa chất, nước biển, môi trường khắc nghiệt.

9.3 Chọn seat PTFE cho môi trường hóa chất – nhiệt độ cao

  • PTFE chịu nhiệt đến 200 °C, kháng hầu hết hóa chất.
  • Dùng cho hệ thống có axit, kiềm, dung môi, hơi nóng.

9.4 Lựa chọn actuator đúng loại

  • Tác động đơn (spring return): bắt buộc với hệ thống PCCC, dầu khí, nơi cần fail-safe khi mất khí.
  • Tác động kép (double acting): thích hợp cho hệ thống đóng/mở liên tục, áp lực cao.

9.5 Chọn tiêu chuẩn kết nối mặt bích

  • Xác định rõ hệ thống theo JIS, DIN, hay ANSI.
  • Đặt van sai chuẩn mặt bích → không lắp được, phát sinh chi phí chuyển đổi.

9.6 Dự phòng mô-men xoắn

  • Actuator cần torque lớn hơn yêu cầu tối thiểu ≥ 30%.
  • Nếu chọn sát mức, van dễ kẹt, actuator nhanh hỏng.
Hướng dẫn lựa chọn van bướm điều khiển khí nén
Hướng dẫn lựa chọn van bướm điều khiển khí nén

10. Lưu ý lắp đặt & bảo trì van bướm điều khiển khí nén

Ngay cả khi lựa chọn đúng sản phẩm, nếu lắp đặt và bảo trì không chuẩn, van bướm điều khiển khí nén vẫn có thể gặp sự cố: rò rỉ, kẹt van, giảm tuổi thọ actuator. Vì vậy, kỹ sư cần tuân thủ những lưu ý sau để đảm bảo van hoạt động ổn định, bền bỉ.

10.1 Yêu cầu nguồn khí nén sạch

  • Actuator của van bướm điều khiển khí nén chỉ làm việc ổn định khi khí nén được lọc sạch và duy trì áp suất đúng chuẩn (4–8 bar).
  • Cần lắp bộ FRL (Filter – Regulator – Lubricator) để lọc bụi, tách ẩm, điều chỉnh áp và bôi trơn.

10.2 Vị trí và hướng lắp đặt

  • Van nên lắp theo phương thẳng đứng để giảm lực tác động lên trục.
  • Tránh lắp tại vị trí có dòng chảy rối hoặc gần đoạn gấp khúc, vì dễ gây rung động, giảm tuổi thọ seat PTFE.

10.3 Siết bulong đúng cách

  • Khi lắp van bướm điều khiển khí nén kiểu wafer hoặc lug, cần siết bulong theo hình sao, từng bước, lực đều.
  • Siết lệch sẽ làm seat PTFE biến dạng, gây rò rỉ hoặc kẹt đĩa.

10.4 Chừa khoảng trống bảo trì

  • Actuator cần không gian để tháo rời và kiểm tra định kỳ.
  • Không nên lắp quá sát tường hoặc trần nhà → gây khó khăn khi bảo dưỡng.

10.5 Bảo dưỡng định kỳ

  • Kiểm tra gioăng PTFE theo chu kỳ 6–12 tháng, thay thế nếu có dấu hiệu mòn.
  • Kiểm tra actuator: độ kín, phản hồi, lượng khí tiêu thụ.
  • Vệ sinh van khỏi bụi bẩn và cặn bám trên đĩa.
Lưu ý khi lắp đặt van bướm điều khiển khí nén
Lưu ý khi lắp đặt van bướm điều khiển khí nén

11. Địa chỉ cung cấp van bướm điều khiển khí nén

Nếu bạn đang tìm kiếm van bướm điều khiển khí nén chất lượng cao cho dự án công nghiệp, hãy lựa chọn ITEKA – nhà cung cấp uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm và dịch vụ vượt trội:

  • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng: Toàn bộ van bướm điều khiển khí nén đều được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất, có đầy đủ chứng chỉ CO–CQ đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
  • Kho hàng lớn, đa dạng quy cách: Luôn sẵn sàng các dòng DN50 – DN600, seat PTFE, actuator tác động đơn và kép, đáp ứng tiến độ giao hàng nhanh chóng.
  • Chất lượng được kiểm chứng bởi đối tác lớn: Inox TK tự hào là nhà cung cấp của Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy (Thế Hệ Mới), Dược Hoa Linh, IDP cùng nhiều doanh nghiệp công nghiệp hàng đầu.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm giúp khách hàng chọn đúng van bướm điều khiển khí nén phù hợp DN, PN, môi trường lưu chất.
  • Giá cả cạnh tranh, dịch vụ hậu mãi tốt: Bảo hành rõ ràng, hỗ trợ lắp đặt và bảo trì khi cần thiết.

Đừng để hệ thống của bạn gặp rủi ro vì lựa chọn sai thiết bị. Hãy liên hệ ngay với ITEKA để được tư vấn và nhận báo giá nhanh nhất:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van bướm điều khiển khí nén”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart