MỤC LỤC
1. Van bi mặt bích JIS điều khiển khí nén là gì?
Trong công nghiệp hiện đại, hệ thống đường ống luôn đòi hỏi những thiết bị đóng – mở dòng chảy vừa chắc chắn, vừa đảm bảo tính tự động hóa cao. Giữa nhiều lựa chọn van công nghiệp, van bi mặt bích JIS điều khiển khí nén nổi lên như một giải pháp toàn diện: bền chắc, kín khít, dễ vận hành và phù hợp với các hệ thống lớn.
Van bi mặt bích JIS điều khiển khí nén là loại van bi (ball valve) có đầu nối mặt bích JIS – Nhật Bản, được lắp đặt bằng bulông với đường ống. Thay vì thao tác thủ công bằng van bi tay gạt, loại van này sử dụng bộ truyền động khí nén (pneumatic actuator) để đóng/mở hoặc điều tiết lưu chất. Chỉ cần nguồn khí nén ổn định (thường 4–8 bar), van có thể vận hành tự động với tốc độ nhanh, độ chính xác cao.
Điểm nổi bật so với van bi tay gạt thông thường
- Tự động hóa: có thể kết hợp với tủ điện, cảm biến, PLC để điều khiển từ xa.
- Kết nối mặt bích JIS: dễ lắp đặt, tháo rời bảo dưỡng, đồng thời phù hợp với nhiều tiêu chuẩn đường ống công nghiệp Nhật Bản đang phổ biến tại Việt Nam.
- Ứng dụng đa dạng: từ hóa chất, dầu khí, xử lý nước thải cho đến các hệ thống năng lượng và công nghiệp nặng.
Nhờ sự kết hợp giữa kết cấu chắc chắn của van bi mặt bích và tính tự động của bộ điều khiển khí nén, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều nhà máy và xí nghiệp lớn.

2. Cấu tạo chi tiết của van bi mặt bích JIS điều khiển khí nén
Để hiểu rõ khả năng vận hành và độ bền bỉ của van bi mặt bích JIS khí nén, cần phân tích chi tiết từng bộ phận cấu thành. Mỗi thành phần không chỉ đảm nhận một nhiệm vụ riêng mà còn phối hợp chặt chẽ để tạo nên hiệu suất tối ưu trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
2.1 Thân van (Body)
- Vật liệu: Thông thường bằng inox 304 hoặc inox 316. Trong đó inox 316 được ưa chuộng hơn nhờ khả năng chống ăn mòn Cl⁻, phù hợp môi trường hóa chất, nước muối, dung dịch kiềm/axit loãng.
- Đặc điểm: Thân van có dạng 2PC hoặc 3PC tùy thiết kế. Bề mặt được gia công cơ khí chính xác, chịu áp lực lớn, đảm bảo độ kín khít với gioăng.
- Chức năng: Là bộ khung chính chứa toàn bộ bi, trục và gioăng; chịu lực tác động từ dòng chảy và từ mối nối mặt bích.
2.2 Bi van (Ball)
- Hình dạng: Hình cầu, khoan lỗ xuyên tâm.
- Cấu tạo: Thường là bi full bore (đường kính lỗ bằng với đường ống) để giảm tổn thất áp suất.
- Đặc điểm nhận dạng: Bóng sáng, bề mặt được đánh bóng mịn nhằm hạn chế ma sát, giúp đóng/mở nhẹ nhàng.
- Chức năng: Làm nhiệm vụ chính trong việc cho dòng chảy đi qua (mở) hoặc chặn lại (đóng).

2.3 Trục van (Stem)
- Vật liệu: Inox thép không gỉ đồng bộ với thân.
- Đặc điểm: Có khả năng chống xoắn, chống rung; được kết nối với bi và bộ truyền động khí nén bằng then hoặc cơ cấu khóa.
- Chức năng: Truyền mô-men xoắn từ actuator xuống bi van, giúp bi xoay đúng góc 90°.
2.4 Gioăng làm kín (Seat & Sealing)
- Vật liệu: PTFE (Teflon), chịu được nhiệt độ -20°C đến ~200°C.
- Đặc điểm: Mềm dẻo, đàn hồi, ôm sát bi van để đảm bảo độ kín tuyệt đối.
- Chức năng: Ngăn rò rỉ lưu chất tại vị trí tiếp xúc giữa bi và thân.
2.5 Mặt bích JIS (JIS Flanges)
- Tiêu chuẩn: JIS 10K, 16K, 20K.
- Đặc điểm: Có lỗ bulong phân bố đều, đường kính và độ dày theo tiêu chuẩn JIS – phổ biến ở Nhật và Việt Nam.
- Chức năng: Giúp lắp ghép van với đường ống inox công nghiệp một cách chắc chắn, dễ tháo lắp bảo trì.
2.6 Bộ điều khiển khí nén (Pneumatic Actuator)
- Cấu tạo: Piston kép đặt trong vỏ nhôm đúc, bên trong có lò xo (đối với loại tác động đơn).
- Đặc điểm: Trọng lượng nhẹ, truyền mô-men lớn, tốc độ đóng/mở nhanh (1–2 giây).
- Chức năng: Nhận tín hiệu khí nén 4–8 bar từ hệ thống, biến thành chuyển động quay trục 90° để điều khiển bi van.
3. Nguyên lý hoạt động của van bi mặt bích JIS điều khiển khí nén
Cơ chế vận hành của van bi mặt bích JIS điều khiển khí nén dựa trên việc biến đổi năng lượng khí nén (áp suất từ 4–8 bar) thành chuyển động cơ học để xoay bi van. So với van tay gạt, phương pháp này giúp thao tác nhanh, ổn định và có thể tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
3.1 Quy trình vận hành cơ bản
- Khi khí nén được cấp vào buồng actuator, piston bên trong di chuyển, truyền lực xoắn xuống trục.
- Trục xoay 90° kéo theo bi van xoay.
- Khi lỗ khoan của bi song song với hướng dòng chảy → van mở hoàn toàn, lưu chất đi qua không bị cản trở.
- Khi lỗ khoan của bi vuông góc với hướng dòng chảy → van đóng hoàn toàn, ngăn dòng chảy tức thì.
- Nhờ cơ chế này, van có thể đóng/mở chỉ trong 1–2 giây, đảm bảo hiệu suất điều khiển nhanh chóng.
3.2 Tác động đơn (Spring Return)
- Cấu tạo: Bên trong củ khí AT có thêm bộ lò xo hồi.
- Nguyên lý:
- Khi cấp khí → piston bị ép nén lò xo, bi van xoay sang vị trí mở.
- Khi ngừng cấp khí → lực đàn hồi lò xo tự động đưa piston về vị trí ban đầu, bi van trở lại trạng thái đóng.
- Ưu điểm: Đảm bảo an toàn cho hệ thống trong trường hợp mất khí nén.

3.3 Tác động kép (Double Acting)
- Cấu tạo: Không có lò xo hồi, chỉ gồm piston kép.
- Nguyên lý:
- Cấp khí vào buồng A → piston dịch chuyển, xoay trục, van mở.
- Cấp khí vào buồng B → piston dịch chuyển ngược lại, van đóng.
- Ưu điểm: Điều khiển linh hoạt cả hai chiều, lực xoắn mạnh, phù hợp môi trường áp lực cao.
- Nhược điểm: Khi mất khí nén, van sẽ dừng ở vị trí hiện tại (không tự động trở về).
4. Phân loại van bi mặt bích JIS điều khiển khí nén
Tùy theo yêu cầu sử dụng và đặc điểm hệ thống đường ống, van bi mặt bích JIS khí nén được chia thành nhiều loại khác nhau. Việc nắm rõ từng phân loại giúp kỹ sư lựa chọn đúng sản phẩm cho môi trường làm việc cụ thể.
4.1 Phân loại theo số thân (2PC và 3PC)
- Van bi 2PC (Two-piece body):
- Cấu tạo: gồm 2 mảnh thân ghép lại.
- Ưu điểm: kết cấu chắc chắn, chi phí thấp, dễ sản xuất.
- Nhược điểm: khi cần bảo dưỡng bi hoặc seat, thường phải tháo rời cả van ra khỏi hệ thống.
- Ứng dụng: phổ biến cho hệ thống nước, khí nén, hơi nóng áp lực vừa.
- Van bi 3PC (Three-piece body):
- Cấu tạo: gồm 3 mảnh thân, trong đó thân giữa chứa bi và seat, 2 đầu mặt bích inox có thể tháo rời.
- Ưu điểm: dễ bảo dưỡng, chỉ cần tháo phần giữa để vệ sinh/thay seat, không cần tháo cả van ra khỏi ống.
- Nhược điểm: giá thành cao hơn so với loại 2PC.
- Ứng dụng: môi trường hóa chất, dầu, khí, cần bảo trì thường xuyên.
4.2 Phân loại theo vật liệu
- Inox 304:
- Chịu được môi trường trung tính hoặc ít ăn mòn.
- Giá thành hợp lý, phù hợp các nhà máy nước sạch, khí nén.
- Inox 316:
- Hàm lượng Mo (Molypden) cao, chống ăn mòn Cl⁻ và hóa chất mạnh.
- Ứng dụng trong môi trường nước muối, axit loãng, dung dịch tẩy rửa công nghiệp.

4.3 Phân loại theo cơ chế điều khiển
- Tác động đơn (Spring return):
- Có lò xo hồi, đảm bảo an toàn khi mất khí.
- Thường chọn khi yêu cầu fail-safe (đóng kín khi mất khí).
- Tác động kép (Double acting):
- Cả quá trình đóng/mở đều nhờ khí nén.
- Tạo mô-men xoắn mạnh, ổn định, thích hợp môi trường áp lực cao.
- Có gắn phụ kiện điện tử:
- Gắn thêm van điện từ (solenoid valve) để điều khiển cấp khí từ xa.
- Gắn thêm công tắc hành trình (limit switch box) để phản hồi tín hiệu trạng thái đóng/mở về phòng điều khiển.
- Gắn thêm bộ điều tiết khí (positioner) khi cần điều tiết góc mở, biến van bi từ on/off thành van điều khiển tuyến tính.
5. Ứng dụng thực tế của van bi mặt bích JIS điều khiển khí nén
Trong nhiều ngành công nghiệp, nhu cầu về một loại van vừa chắc chắn, vừa tự động hóa cao là rất lớn. Nhờ thiết kế kết nối mặt bích JIS cùng bộ truyền động khí nén mạnh mẽ, van bi mặt bích JIS khí nén đã trở thành thiết bị không thể thiếu trong nhiều hệ thống.
5.1 Ngành công nghiệp hóa chất
- Các nhà máy sản xuất hóa chất, sơn, dung môi thường dùng van này để đóng/mở các dòng axit loãng, kiềm, dung dịch muối.
- Inox 316/316L giúp chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ thiết bị lâu dài.
- Cơ chế khí nén an toàn hơn điện trong môi trường dễ cháy nổ.
5.2 Hệ thống xử lý nước và nước thải công nghiệp
- Van điều khiển tự động các bể chứa, đường ống dẫn nước sạch, nước tuần hoàn.
- Trong xử lý nước thải, van có thể làm việc với lưu chất có tạp chất hoặc chứa hóa chất khử trùng.
- Đóng/mở nhanh, đảm bảo kiểm soát lưu lượng ổn định trong toàn hệ thống.
5.3 Công nghiệp dầu khí và năng lượng
- Trong các đường ống dẫn dầu, khí nén, gas, van bi mặt bích JIS được ưa chuộng vì khả năng chịu áp lực và độ kín cao.
- Actuator khí nén phù hợp với môi trường có nguy cơ cháy nổ, vì không phát sinh tia lửa điện.
- Có thể lắp thêm công tắc hành trình để giám sát trạng thái van từ phòng điều khiển trung tâm.

5.4 Công nghiệp hơi nóng và khí nén
- Được dùng trong các hệ thống nồi hơi, lò sấy, đường ống dẫn khí nén công suất lớn.
- Van bi với seat PTFE có thể làm việc ổn định ở nhiệt độ ~180°C.
- Đóng/mở nhanh chóng, giúp kiểm soát áp suất và an toàn vận hành.
5.5 Công nghiệp nặng và ngoài trời
- Các nhà máy luyện kim, xi măng, khai khoáng thường lựa chọn chuẩn JIS do tính phổ biến và dễ thay thế.
- Inox 316L giúp van chịu được điều kiện môi trường ẩm, bụi, hóa chất ngoài trời.
- Kết cấu mặt bích chắc chắn, chống rung lắc khi lắp trên các đường ống cỡ lớn.
6. Hướng dẫn lựa chọn van bi mặt bích JIS điều khiển khí nén
Trong thực tế, việc chọn van không chỉ dựa trên kích thước ống mà còn phải tính đến nhiều yếu tố khác như áp lực, môi trường làm việc, yêu cầu an toàn. Một số tiêu chí quan trọng cần xem xét gồm:
6.1 Lựa chọn theo cấp áp lực mặt bích JIS
- JIS 10K: phù hợp cho hầu hết các hệ thống nước, khí nén, hơi áp lực vừa.
- JIS 16K: chọn khi môi trường có áp lực cao hơn hoặc có hơi nóng.
👉 Nếu chọn sai cấp áp, bulong mặt bích có thể không chịu nổi áp lực, dẫn đến rò rỉ hoặc hỏng hóc.
6.2 Lựa chọn theo vật liệu thân van
- Inox 304: đủ dùng cho môi trường nước sạch, khí nén thông thường.
- Inox 316: ưu tiên cho môi trường hóa chất, nước muối, môi trường ăn mòn.
6.3 Lựa chọn theo kiểu actuator (bộ điều khiển khí nén)
- Tác động đơn (spring return): chọn khi cần chế độ an toàn (fail-close).
- Tác động kép (double acting): chọn khi hệ thống có nguồn khí ổn định, cần mô-men xoắn lớn.
Có gắn phụ kiện điện:
- Van điện từ để điều khiển cấp khí từ xa.
- Công tắc hành trình để báo tín hiệu trạng thái van.
- Bộ điều tiết khí (positioner) khi cần điều khiển tuyến tính (điều chỉnh lưu lượng thay vì chỉ đóng/mở).

6.4 Lựa chọn theo kích thước đường ống
- Van bi mặt bích JIS có đủ size từ DN15 đến DN200 (hoặc lớn hơn tùy hãng).
- Cần xác định chính xác đường kính danh nghĩa (DN) và tiêu chuẩn JIS của đường ống hiện hữu để chọn van tương thích.
6.5 Lựa chọn theo môi trường vận hành
- Nước sạch/nước thải: dùng inox 304 hoặc 316.
- Khí nén: chọn seat PTFE, actuator nhôm.
- Hóa chất: chọn inox 316/316L, gioăng chịu ăn mòn tốt.
7. FAQ – Những câu hỏi thường gặp
7.1 Van bi mặt bích JIS khác gì so với van bi mặt bích tiêu chuẩn BS hoặc ANSI?
Khác biệt lớn nhất nằm ở tiêu chuẩn kích thước và lỗ bulong của mặt bích:
- JIS (Nhật Bản): phổ biến trong các nhà máy Nhật, Hàn, và nhiều hệ thống tại Việt Nam. Các cấp áp thường gặp là 10K, 16K, 20K, 40K.
- BS (Anh): thường dùng tại châu Âu, kích thước bulong và độ dày mặt bích khác JIS.
- ANSI (Mỹ): phân loại theo Class (150, 300, 600…), thiết kế thiên về chịu áp lực cao.
👉 Vì khác chuẩn, các loại van này không thể lắp lẫn trực tiếp. Khi chọn van cần đảm bảo đúng chuẩn đường ống hiện hữu.
7.2 Có thể chuyển đổi van khí nén từ tác động đơn sang tác động kép không?
Có thể, nhưng cần thay đổi cấu hình actuator: tháo bỏ lò xo hồi (đối với loại tác động đơn) hoặc lắp thêm lò xo để chuyển sang tác động đơn.
Tuy nhiên, việc này đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn và phụ kiện tương thích. Trong thực tế, doanh nghiệp thường chọn mua loại actuator phù hợp ngay từ đầu thay vì chuyển đổi, để tránh sai lệch và tăng chi phí.
7.3 Van bi mặt bích JIS điều khiển khí nén có dùng được cho hơi nóng không?
- Có, với điều kiện phải chọn seat PTFE chịu nhiệt.
- Nhiệt độ làm việc an toàn thường trong khoảng -20°C đến ~180°C.
7.4 Khi mất khí nén, van sẽ hoạt động thế nào?
- Tác động đơn (spring return): van sẽ tự động trở về vị trí ban đầu (đóng hoặc mở) nhờ lực lò xo. Đây là chế độ fail-safe, giúp đảm bảo an toàn hệ thống.
- Tác động kép: van sẽ dừng tại vị trí hiện tại, không tự đóng/mở. Khi đó, cần cấp khí trở lại để điều khiển tiếp.
8. Địa chỉ mua van bi mặt bích JIS điều khiển khí nén uy tín
Nếu bạn cần mua van bi mặt bích JIS điều khiển khí nén, hãy chọn ITEKA để đảm bảo:
- Hàng nhập khẩu chính hãng, đầy đủ CO-CQ.
- Kho sẵn số lượng lớn, nhiều size từ DN15–DN200, cấp áp JIS 10K, 16K.
- Đối tác uy tín của Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, IDP, Dược Hoa Linh.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, giao hàng nhanh trên toàn quốc.
👉 ITEKA cam kết cung cấp sản phẩm van bi mặt bích JIS khí nén chất lượng cao, giá hợp lý và dịch vụ tận tâm.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.