MỤC LỤC
1. Van bi mặt bích BS điều khiển khí nén là gì?
Van bi mặt bích BS điều khiển khí nén là loại van bi (ball valve) sử dụng cơ cấu mặt bích theo tiêu chuẩn BS – British Standard (Anh) để kết nối với đường ống. Thay vì thao tác thủ công bằng tay gạt, van được vận hành nhờ bộ truyền động khí nén (pneumatic actuator), cho phép đóng/mở nhanh chóng, chính xác và có thể tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
Điểm nổi bật khi sử dụng loại van này:
- Kết nối tiêu chuẩn BS: phổ biến trong các dự án có yếu tố kỹ thuật châu Âu, đặc biệt là các hệ thống nhập khẩu theo tiêu chuẩn Anh.
- Tự động hóa vận hành: actuator khí nén nhận tín hiệu điều khiển, đóng/mở van trong thời gian chỉ 1–2 giây.
- Ứng dụng đa dạng: dùng cho nước, khí nén, hơi nóng, hóa chất và nhiều ngành công nghiệp nặng.
So với van bi mặt bích JIS (chuẩn Nhật), loại BS thường được lựa chọn trong các hệ thống chịu áp lực cao hơn, vì tiêu chuẩn PN của BS cho phép thiết kế chắc chắn và dày dặn hơn. Đây chính là lý do các nhà máy công nghiệp nặng thường ưu tiên dùng chuẩn BS khi xây dựng đường ống.

2. Cấu tạo chi tiết của van bi mặt bích BS điều khiển khí nén
Để hiểu rõ khả năng vận hành bền bỉ của van bi mặt bích BS khí nén, cần xem xét chi tiết từng thành phần cấu tạo. Mỗi bộ phận đảm nhận một nhiệm vụ riêng, kết hợp với nhau tạo nên hệ thống vận hành kín khít, an toàn và đáng tin cậy.
2.1 Thân van (Body)
- Vật liệu: Inox 304, 316 hoặc 316L. Inox 316 được ưu tiên khi làm việc trong môi trường ăn mòn mạnh như nước muối, axit loãng.
- Đặc điểm: Kết cấu chắc chắn, dày dặn hơn so với chuẩn JIS nhờ tiêu chuẩn PN cao của BS (PN10, PN16, PN25, PN40).
- Chức năng: Là bộ khung chính, chứa toàn bộ bi, trục và gioăng, đồng thời chịu áp lực lớn từ dòng chảy và lực siết bulong mặt bích.
2.2 Bi van (Ball)
- Hình dạng: Cầu tròn với lỗ xuyên tâm.
- Đặc điểm: Thường là full bore để giảm tổn thất áp suất. Bề mặt bi được mài bóng, giúp đóng/mở nhẹ nhàng, giảm ma sát.
- Chức năng: Điều tiết dòng chảy: song song với ống → mở hoàn toàn; vuông góc → đóng kín.
2.3 Trục van (Stem)
- Vật liệu: Inox thép không gỉ chống xoắn, độ bền cơ học cao.
- Đặc điểm: Nối giữa bi và bộ truyền động khí nén bằng khớp then. Thiết kế chống rò rỉ nhờ các vòng đệm (packing).
- Chức năng: Truyền mô-men xoắn từ actuator xuống bi van để thực hiện thao tác đóng/mở.

2.4 Gioăng làm kín (Seat & Sealing)
- Vật liệu: PTFE có khả năng chịu mài mòn và nhiệt độ cao hơn.
- Đặc điểm: Tính đàn hồi cao, ôm sát bề mặt bi.
- Chức năng: Ngăn ngừa rò rỉ lưu chất, đảm bảo kín khít ngay cả ở áp lực cao.
2.5 Mặt bích BS (British Standard Flanges)
- Tiêu chuẩn: PN10, PN16, PN25, PN40.
- Đặc điểm: Dày, chắc, số lỗng bulovà kích thước lỗ khác JIS.
- Chức năng: Kết nối van với đường ống inox công nghiệp, đảm bảo an toàn trong hệ thống chịu áp lực cao.
2.6 Bộ điều khiển khí nén (Pneumatic Actuator)
- Cấu tạo: Vỏ hợp kim nhôm đúc phủ sơn epoxy, bên trong có piston kép.
- Đặc điểm: Tùy chọn tác động đơn (spring return) hoặc tác động kép (double acting).
- Chức năng: Nhận khí nén (4–8 bar), biến thành mô-men xoắn quay trục van 90° để đóng/mở bi van.
🔎 Nhờ sự kết hợp giữa cấu tạo cơ khí chắc chắn của mặt bích BS và cơ chế đóng/mở tự động bằng khí nén, loại van này đáp ứng tốt yêu cầu của những hệ thống công nghiệp khắt khe nhất.
3. Nguyên lý hoạt động của van bi mặt bích BS điều khiển khí nén
Cốt lõi của van bi mặt bích BS khí nén nằm ở việc biến đổi áp lực khí thành chuyển động cơ học xoay trục van. Thay vì người vận hành phải xoay như van bi mặt bích tay gạt, toàn bộ thao tác đóng/mở được thực hiện tự động, nhanh và chính xác.
3.1 Cơ chế vận hành cơ bản
- Khi khí nén được cấp vào actuator, piston dịch chuyển và tạo mô-men xoắn.
- Mô-men này truyền xuống trục van, kéo bi van xoay 90°.
- Nếu lỗ khoan trên bi song song với đường ống → van mở hoàn toàn.
- Nếu lỗ khoan vuông góc với đường ống → van đóng kín.
3.2 Tác động đơn (Spring Return)
- Cấu tạo: Có lò xo hồi bên trong actuator.
- Nguyên lý:
- Khi cấp khí: piston ép nén lò xo, bi xoay sang vị trí mở.
- Khi ngừng cấp khí: lò xo tự động đẩy piston về vị trí ban đầu, bi trở về trạng thái đóng.
- Ứng dụng: Các hệ thống yêu cầu an toàn, cần đảm bảo trạng thái cố định khi mất khí.

3.3 Tác động kép (Double Acting)
- Cấu tạo: Actuator không có lò xo hồi.
- Nguyên lý:
- Cấp khí vào buồng A → van mở.
- Cấp khí vào buồng B → van đóng.
- Đặc điểm: Đóng/mở đều phụ thuộc khí nén, mô-men xoắn lớn, thích hợp cho hệ thống áp lực cao.
- Nhược điểm: Khi mất khí, van dừng tại vị trí hiện tại, không tự trở về như loại tác động đơn.
4. Tiêu chuẩn mặt bích BS
Khi lựa chọn van bi mặt bích, việc xác định tiêu chuẩn kết nối là điều bắt buộc, bởi mỗi tiêu chuẩn quy định khác nhau về kích thước, độ dày và số lỗ bulong. Với van bi mặt bích BS điều khiển khí nén, toàn bộ thông số kết nối tuân theo British Standard – tiêu chuẩn Anh.
4.1 Nguồn gốc và ý nghĩa
- BS (British Standard): Hệ tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI) ban hành, áp dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, chế tạo và công nghiệp đường ống.
- Ý nghĩa: Giúp các thiết bị (van, phụ kiện, ống thép) đồng bộ, dễ dàng lắp ghép và thay thế trên toàn hệ thống theo chuẩn châu Âu.
4.2 Các cấp áp lực phổ biến của BS
- PN10: dùng cho hệ thống áp lực thấp.
- PN16: thông dụng nhất tại Việt Nam, chịu áp đến ~16 bar.
- PN25: dày hơn, chịu áp lực cao, thường ứng dụng trong dầu khí và hơi nóng.
- PN40: tiêu chuẩn cao, cho hệ thống đặc biệt áp suất lớn.
4.3 So sánh BS với JIS và ANSI
- So với JIS (Nhật):
- JIS phổ biến ở châu Á, BS phổ biến ở châu Âu.
- Kích thước lỗ và số bulong khác nhau → không lắp lẫn được.
- So với ANSI (Mỹ):
- ANSI phân cấp theo Class (150, 300, 600…).
- BS phân cấp theo PN (PN10, PN16, PN25, PN40).
- BS thường có cấu tạo mặt bích dày hơn JIS, nhưng tương đương với ANSI ở mức áp lực trung bình.

4.4 Ý nghĩa khi chọn van bi mặt bích BS khí nén
- Đồng bộ với hệ thống châu Âu: Nhiều dự án nhập khẩu thiết bị từ EU đều theo chuẩn BS.
- Độ an toàn cao: Mặt bích dày, bulong chắc chắn, chịu áp lực tốt.
- Dễ thay thế phụ kiện: Ở Việt Nam, nhiều nhà máy công nghiệp nặng, dầu khí sử dụng BS, nên phụ kiện dễ tìm.
5. Phân loại van bi mặt bích BS điều khiển khí nén
Trong thực tế, van khí nén inox có nhiều dạng khác nhau, tùy vào cấu tạo thân, vật liệu chế tạo và kiểu bộ truyền động. Việc phân loại rõ ràng giúp kỹ sư lựa chọn đúng loại van cho từng ứng dụng cụ thể.
5.1 Theo số thân (2PC, 3PC)
- Van bi 2PC (Two-piece body):
- Gồm 2 mảnh thân ghép lại.
- Ưu điểm: cấu tạo đơn giản, giá thành hợp lý.
- Nhược điểm: muốn bảo dưỡng phải tháo cả van khỏi đường ống.
- Ứng dụng: nước sạch, khí nén, môi trường áp lực vừa.
- Van bi 3PC (Three-piece body):
- Gồm 3 mảnh, phần giữa chứa bi và seat có thể tháo rời.
- Ưu điểm: dễ bảo trì, chỉ tháo phần giữa mà không cần tháo toàn bộ van.
- Nhược điểm: chi phí cao hơn.
- Ứng dụng: hóa chất, dầu khí, hệ thống yêu cầu bảo dưỡng định kỳ.

5.2 Theo vật liệu thân van
- Inox 304: đủ cho môi trường nước, khí nén thông thường, giá thành thấp hơn.
- Inox 316: chống ăn mòn tốt, dùng cho hóa chất, nước muối, môi trường khắc nghiệt.
5.3 Theo kiểu actuator (bộ điều khiển khí nén)
- Tác động đơn (spring return): có lò xo hồi, tự động trở về trạng thái an toàn khi mất khí.
- Tác động kép (double acting): đóng/mở đều bằng khí nén, lực xoắn mạnh, thích hợp áp lực cao.
Kèm phụ kiện điện tử:
- Van điện từ (solenoid valve) để điều khiển cấp khí.
- Công tắc hành trình (limit switch box) để phản hồi trạng thái đóng/mở.
- Bộ điều tiết khí (positioner) để biến van bi on/off thành van điều tiết tuyến tính.
6. Ưu điểm nổi bật của van bi mặt bích BS điều khiển khí nén
So với các loại van truyền thống, van bi mặt bích BS khí nén sở hữu nhiều ưu thế vượt trội, đặc biệt trong môi trường công nghiệp hiện đại yêu cầu tự động hóa và độ tin cậy cao.
6.1 Tự động hóa, tiết kiệm nhân lực
- Vận hành bằng khí nén, đóng/mở chỉ trong 1–2 giây.
- Có thể tích hợp với PLC, DCS để điều khiển từ xa, giảm thao tác thủ công.
6.2 Kín khít và bền bỉ
- Bi van dạng full bore, kết hợp seat PTFE ôm sát, đảm bảo khín thít.
- Thân van inox 304/316 chịu áp lực và nhiệt độ cao, chống ăn mòn tốt.
- Kết nối mặt bích BS siết chặt bằng bulong, giảm thiểu rò rỉ so với nối ren.
6.3 Vận hành ổn định trong áp lực cao
- Tiêu chuẩn BS có độ dày mặt bích lớn, bulong chắc chắn, chịu được áp lực PN16, PN25, PN40.
- Phù hợp với các hệ thống công nghiệp nặng, dầu khí, năng lượng.

6.4 Dễ bảo trì, thay thế
- Với loại thân 3PC, chỉ cần tháo phần giữa để vệ sinh hoặc thay seat, không phải tháo cả van ra khỏi đường ống.
- Các phụ kiện actuator có thể tháo rời và thay thế dễ dàng.
6.5 An toàn hơn trong môi trường công nghiệp
- Sử dụng khí nén thay vì điện → tránh tia lửa điện, phù hợpi t môrường dễ cháy nổ.
- Có thể cài đặt chế độ fail-safe (đóng hoặc mở khi mất khí) để tăng mức độ an toàn.
7. Ứng dụng thực tế của van bi mặt bích BS điều khiển khí nén
Nhờ cấu tạo chắc chắn, khả năng chịu áp lực cao và vận hành tự động, van bi mặt bích BS khí nén hiện được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
7.1 Ngành hóa chất và xử lý nước thải
- Dùng trong các đường ống dẫn axit loãng, kiềm, dung dịch muối hoặc hóa chất tẩy rửa.
- Phù hợp cho bể chứa, trạm bơm, hệ thống điều tiết nước thải.
- Vật liệu inox 316/316L khả năng chống ăn mòn cao, đảm bảo độ bền lâu dài.
7.2 Công nghiệp dầu khí và năng lượng
- Lắp trên các tuyến ống dẫn dầu, khí, gas.
- Độ kín cao, chịu áp lực lớn nhờ mặt bích BS PN25 – PN40.
- Actuator khí nén an toàn hơn điện trong môi trường dễ cháy nổ.
7.3 Hệ thống hơi nóng và khí nén
- Điều tiết dòng hơi nóng trong nhà máy nhiệt điện, lò sấy, nồi hơi.
- Kiểm soát áp lực nhanh và chính xác.
7.4 Công nghiệp nặng, khai khoáng và ngoài trời
- Các nhà máy xi măng, luyện kim, khai thác khoáng sản sử dụng chuẩn BS vì độ chắc chắn cao.
- Inox 316 giúp van chống ăn mòn và chịu được điều kiện khắc nghiệt khi lắp ngoài trời.
- Mặt bích inox dày, bulong chắc, đảm bảo an toàn khi đường ống rung lắc mạnh.

8. Hướng dẫn lựa chọn van bi mặt bích BS điều khiển khí nén
Việc chọn đúng loại van bi mặt bích BS khí nén không chỉ giúp hệ thống hoạt động ổn định mà còn tối ưu chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng cần xem xét:
8.1 Chọn theo cấp áp lực PN
- PN10 – PN16: thích hợp cho hệ thống nước sạch, khí nén và hơi áp lực trung bình.
- PN25 – PN40: dùng cho công nghiệp dầu khí, hóa chất, năng lượng, nơi yêu cầu chịu áp lực cao.
8.2 Chọn theo vật liệu thân van
- Inox 304: phù hợp nước sạch, khí nén thông thường, chi phí hợp lý.
- Inox 316: dùng cho môi trường hóa chất, nước muối, lưu chất ăn mòn.
8.3 Chọn theo kiểu bộ điều khiển khí nén
- Tác động đơn (spring return): an toàn trong trường hợp mất khí, tự động trở về trạng thái đóng/mở.
- Tác động kép (double acting): lực xoắn mạnh, vận hành ổn định, phù hợp hệ thống áp lực cao.
Có gắn phụ kiện điện tử:
- Van điện từ: điều khiển khí cấp vào actuator từ xa.
- Limit switch box: giám sát trạng thái van (đóng/mở).
- Positioner: điều khiển tuyến tính, biến van bi thành van điều tiết.
8.4 Chọn theo kích thước đường ống
- Đảm bảo đồng bộ với đường ống chuẩn BS (DN15 – DN300).
- Kiểm tra kỹ số lỗ bulong, đường kính và độ dày mặt bích để tránh sai lệch khi lắp đặt.
8.5 Chọn theo môi trường vận hành
- Nước & khí nén: chọn inox 304, seat PTFE.
- Hóa chất & dầu khí: chọn inox 316/316L, PN25 – PN40.

9. Lưu ý khi lắp đặt & vận hành van bi mặt bích BS điều khiển khí nén
Để đảm bảo van vận hành ổn định, kín khít và an toàn, kỹ sư cần chú ý một số điểm quan trọng trong quá trình lắp đặt và sử dụng:
9.1 Kiểm tra trước khi lắp đặt
- Đảm bảo van đúng tiêu chuẩn BS và cùng cấp PN với hệ thống.
- Kiểm tra bề mặt mặt bích, gioăng làm kín, không để bụi bẩn hoặc gỉ sét bám dính.
- Thử vận hành actuator bằng tay để chắc chắn van xoay trơn tru.
9.2 Căn chỉnh và siết bulong mặt bích
- Đặt van đúng trục với đường ống, tránh lệch tâm.
- Dùng gioăng chuẩn BS đặt giữa hai mặt bích để tăng độ kín khít.
- Siết bulong theo hình chữ thập (chéo đối xứng), tăng lực dần để phân bổ đều áp lực, tránh cong vênh mặt bích.
9.3 Lắp đặt bộ truyền động khí nén
- Đảm bảo nguồn khí nén sạch, khô, ổn định (áp 4–8 bar).
- Nếu có gắn van điện từ và limit switch box, kiểm tra kỹ kết nối điện và khí.
- Căn chỉnh vị trí trục van và piston actuator khớp nhau trước khi siết cố định.
9.4 Vận hành an toàn
- Cấp khí từ từ để tránh sốc áp khi van đóng/mở.
- Không để van đóng/mở liên tục quá nhiều lần trong thời gian ngắn vì sẽ làm seat nhanh mòn.
- Xác định rõ chế độ fail-safe (đóng/mở khi mất khí) nếu sử dụng actuator tác động đơn.
9.5 Bảo trì định kỳ
- Kiểm tra bulong, gioăng và seat theo chu kỳ 6–12 tháng.
- Với loại 3PC, tháo phần giữa để vệ sinh bi và seat khi cần.
- Đối với actuator, cần kiểm tra phớt, tra dầu mỡ định kỳ hoặc thay thế khi có dấu hiệu rò khí.

10. FAQ – Những câu hỏi thường gặp
10.1 Van bi mặt bích BS khác gì so với JIS và ANSI?
- BS (Anh): phổ biến tại châu Âu, phân loại theo PN (PN10, PN16, PN25, PN40).
- JIS (Nhật): dùng nhiều ở châu Á, phân loại theo K (5K, 10K, 16K, 20K).
- ANSI (Mỹ): dùng tại Mỹ, phân loại theo Class (150, 300, 600…).
👉 Ba chuẩn này không lắp lẫn vì kích thước lỗ và số bulong khác nhau.
10.2 Van bi mặt bích BS khí nén có dùng cho hơi nóng được không?
- Có, nếu chọn seat PTFE chịu nhiệt.
- Nhiệt độ làm việc an toàn: -20°C đến ~180°C.
- Với hệ thống hơi quá nhiệt >200°C, nên dùng loại van chuyên dụng cho hơi.
10.3 Khi mất khí nén, van hoạt động thế nào?
- Tác động đơn (spring return): van tự trở về trạng thái an toàn (đóng hoặc mở tùy thiết kế).
- Tác động kép: van sẽ đứng yên tại vị trí hiện tại cho đến khi cấp khí trở lại.
10.4 Có thể chuyển đổi từ tác động đơn sang tác động kép không?
- Có thể, nhưng phải thay đổi cấu hình actuator (bỏ/lắp lò xo hồi).
- Thực tế, doanh nghiệp thường chọn loại actuator phù hợp ngay từ đầu để đảm bảo ổn định và tiết kiệm chi phí.
10.5 Van bi mặt bích BS khí nén có điều tiết lưu lượng được không?
- Mặc định là van on/off (đóng – mở hoàn toàn).
- Nếu cần điều tiết, có thể gắn positioner để điều chỉnh góc mở theo tín hiệu 4–20mA hoặc 0–10V.
- Nhờ đó, van có thể biến thành van điều khiển tuyến tính, thích hợp trong dây chuyền hóa chất và xử lý nước.
11. Liên hệ mua hàng tại ITEKA
Nếu bạn cần mua van bi mặt bích BS điều khiển khí nén, hãy chọn ITEKA để yên tâm về chất lượng và dịch vụ:
- Hàng nhập khẩu chính hãng, đầy đủ CO-CQ.
- Kho hàng lớn, sẵn nhiều size DN15–DN300, cấp áp PN10, PN16, PN25, PN40.
- Uy tín qua đối tác lớn: Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, IDP, Dược Hoa Linh.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng loại van cho hệ thống.
- Giao hàng nhanh toàn quốc, đảm bảo tiến độ dự án.
👉 ITEKA cam kết cung cấp van bi mặt bích BS khí nén chất lượng cao, giá hợp lý và dịch vụ tận tâm.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.