Sale!

Van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

Giá gốc là: 1.950.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.750.000 ₫.

+ Free Shipping

Thông số kỹ thuật van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

  • Kích thước: DN15 – DN200 (1/2” – 8”)
  • Kiểu kết nối: Mặt bích tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI
  • Vật liệu thân van: Inox 304 hoặc Inox 316
  • Gioăng làm kín: PTFE
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN40 (tùy tiêu chuẩn mặt bích)
  • Kiểu van: 3 ngả (L-port hoặc T-port)
  • Bộ truyền động: Khí nén tác động đơn (spring return) hoặc tác động kép (double acting)
  • Áp suất khí nén cấp: 4 – 8 bar
  • Phụ kiện tùy chọn: Công tắc hành trình, van điện từ, bộ lọc điều áp, hiển thị vị trí
  • Xuất xứ: Trung Quốc

MỤC LỤC

1. Van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén là gì?

Van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén là loại van này có thiết kế 3 cửa kết nối, kết hợp với bộ điều khiển khí nén (pneumatic actuator). Khi nhận tín hiệu khí nén (thường 4–8 bar), bộ điều khiển tạo mô-men xoắn, xoay bi van để điều hướng dòng chảy. Nhờ vậy, quá trình đóng/mở hoặc chia dòng diễn ra nhanh chóng chỉ trong 2–3 giây.

Điểm mạnh khác nằm ở kết nối mặt bích inox, giúp van dễ dàng lắp đặt trên các đường ống có kích thước lớn, chịu được áp suất và rung động. Nhờ đó, van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén trở thành thiết bị không thể thiếu trong các nhà máy hóa chất, xử lý nước, dầu khí và công nghiệp nặng.

Van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén là gì?
Van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén là gì?

2. Cấu tạo chi tiết của van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

Để hiểu rõ hiệu quả vận hành, cần phân tích từng bộ phận cấu thành nên van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén.

2.1 Thân van

  • Là bộ phận chính, chế tạo từ inox 304 hoặc inox 316.
  • Có độ bền cơ học cao, chống gỉ sét và ăn mòn, chịu được môi trường có áp suất lớn.
  • Thiết kế dạng mặt bích, dễ tháo lắp khi bảo trì.

2.2 Bi van

  • Gia công từ inox thép không gỉ, bề mặt đánh bóng mịn, giảm ma sát.
  • Bi được khoan lỗ L-port hoặc T-port:
    • L-port cho phép kết nối 2 trong 3 cửa, dùng để chuyển hướng dòng.
    • T-port cho phép chia dòng hoặc trộn dòng.
  • Đây là phần quyết định chức năng điều hướng dòng chảy của van.

2.3 Trục van

  • Nối từ bộ điều khiển khí nén xuống bi van.
  • Thiết kế chắc chắn, chịu mô-men xoắn lớn.
  • Có các vòng làm kín giúp hạn chế rò rỉ lưu chất ra bên ngoài.
Bản vẽ cấu tạo van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén
Bản vẽ cấu tạo van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

2.4 Gioăng làm kín PTFE

  • Toàn bộ hệ thống làm kín của van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén sử dụng gioăng PTFE.
  • PTFE có ưu điểm: chịu nhiệt đến 200 °C, chống ăn mòn hóa chất, hệ số ma sát thấp.
  • Nhờ đó, van vận hành nhẹ nhàng, không kẹt dính và duy trì độ kín khít lâu dài.

2.5 Mặt bích kết nối

  • Gia công theo tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI hoặc BS.
  • Có các lỗ bulong đồng đều để cố định chắc chắn vào đường ống.
  • Ưu điểm: tháo lắp nhanh, đảm bảo kín khít, an toàn với hệ thống lớn.

2.6 Bộ điều khiển khí nén (Actuator)

  • Là “trái tim” của hệ thống, tạo lực xoay bi van.
  • Cấu tạo gồm vỏ nhôm, piston, lò xo và trục truyền động.
  • Có hai loại:
    • Tác động đơn (spring return): khi mất khí, lò xo đẩy về vị trí an toàn (fail close).
    • Tác động kép (double acting): cần khí cho cả đóng và mở, vận hành bền bỉ hơn.
  • Thiết kế chuẩn ISO, dễ dàng lắp ghép lên trục van.

3. Nguyên lý hoạt động của van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

Khác với van bi tay gạt, van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén sử dụng năng lượng khí nén (áp suất 4–8 bar) để xoay bi van, cho phép thay đổi hướng dòng chảy nhanh chóng chỉ trong 1–3 giây. Cấu tạo bi khoan đặc biệt (dạng L hoặc T) quyết định khả năng điều hướng, chia hoặc trộn dòng.

3.1 Quá trình vận hành cơ bản

  • Khi khí nén được cấp vào củ khí AT, piston di chuyển và tạo mô-men xoắn.
  • Lực này truyền xuống trục van, làm bi xoay một góc 90° hoặc 180° tùy thiết kế.
  • Khi bi xoay, các lỗ khoan bên trong bi sẽ thay đổi vị trí, từ đó mở hoặc chặn các cửa dòng chảy.
  • Nhờ sử dụng gioăng PTFE, quá trình xoay luôn nhẹ nhàng, kín khít và chống rò rỉ.

3.2 Tác động đơn và tác động kép

  • Tác động đơn (Spring return): Khi mất khí, lò xo tự đưa van về trạng thái mặc định là đóng, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
  • Tác động kép (Double acting): Cần khí cho cả quá trình đóng và mở. Ưu điểm là bền hơn, ít phụ thuộc vào cơ cấu lò xo, phù hợp dây chuyền vận hành liên tục.
Nguyên lý hoạt động van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén
Nguyên lý hoạt động van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

3.3 Vai trò của L-port và T-port

a) L-port (chữ L)

  • Bi khoan vuông góc, tạo thành hình chữ L.
  • Khi actuator xoay, L-port sẽ kết nối 2 cửa trong tổng số 3 cửa, cửa còn lại bị đóng hoàn toàn.
  • Ứng dụng: chuyển hướng dòng chảy từ một nguồn sang hai nhánh khác nhau, nhưng không đồng thời.
  • Ví dụ: Cấp nước từ bồn A → bồn B, hoặc từ bồn A → bồn C, tùy theo góc xoay của bi.

b) T-port (chữ T)

  • Bi khoan hình chữ T, có thể kết nối cả 3 cửa cùng lúc, hoặc chọn 2 cửa bất kỳ.
  • Ứng dụng: chia một dòng thành hai nhánh, hoặc trộn hai dòng vào một đường.
  • Ví dụ: Dòng từ bồn A có thể cấp cho cả B và C cùng lúc, hoặc kết hợp dòng từ B và C đưa về A.

c) So sánh nhanh giữa L-port và T-port

Bảng so sánh L-port vs T-port (van bi 3 ngả)
Tiêu chí L-port T-port
Kết nối 2 cửa trong 3 cửa Có thể mở cả 3 cửa cùng lúc hoặc chọn 2 cửa
Chức năng Chuyển hướng dòng chảy Chia dòng hoặc trộn dòng
Ứng dụng Hệ thống phân nhánh đơn giản Hệ thống xử lý nước, hóa chất, dung môi
Độ linh hoạt Trung bình Cao, đa chế độ vận hành

⇒ Như vậy, tùy nhu cầu thực tế, van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén có thể lựa chọn bi L-port cho các ứng dụng chuyển hướng đơn giản, hoặc T-port cho hệ thống phức tạp cần phân phối và trộn dòng.

Vai trò của hướng dòng chảy chữ L, T trong van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén
Vai trò của hướng dòng chảy chữ L, T trong van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

4. Phân loại van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

Trong thực tế, có nhiều tiêu chí để phân loại van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén. Việc nắm rõ từng tiêu chí giúp kỹ sư lựa chọn đúng sản phẩm, tránh rủi ro khi đưa vào hệ thống công nghiệp.

4.1 Phân loại theo vật liệu thân van

Vật liệu thân van là yếu tố quyết định độ bền, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén. Hai loại vật liệu phổ biến nhất hiện nay là inox 304 và inox 316.

Bảng so sánh Inox 304 và Inox 316
Tiêu chí Inox 304 Inox 316
Thành phần 18% Crom, 8% Niken 18% Cr, 10% Ni, 2–3% Molypden
Chống ăn mòn Tốt trong môi trường thông thường Xuất sắc, chịu tốt Cl⁻ và axit loãng
Chịu áp suất PN16–PN25 PN25–PN40
Ứng dụng Nước sạch, khí nén, dầu nhẹ Hóa chất, dầu khí, nước muối, môi trường biển
Giá thành Phổ biến, kinh tế Cao hơn 304, bền hơn nhiều

⇒ Như vậy, nếu hệ thống chỉ hoạt động trong môi trường sạch, inox 304 là lựa chọn hợp lý. Nhưng với môi trường có tính ăn mòn cao, bắt buộc phải dùng inox 316 để đảm bảo độ bền và an toàn cho van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén.

4.2 Phân loại theo dạng bi (L-port và T-port)

  • L-port: Kết nối 2 cửa trong tổng số 3 cửa, chuyên dùng để chuyển hướng dòng.
  • T-port: Cho phép mở đồng thời cả 3 cửa hoặc trộn dòng, linh hoạt hơn trong hệ thống phân phối và xử lý.
Phân loại van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén
Phân loại van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

4.3 Phân loại theo cơ chế actuator khí nén

  • Tác động đơn (spring return): Khi mất khí, van tự động đưa về trạng thái đóng.
  • Tác động kép (double acting): Cần khí cho cả đóng và mở, bền, ổn định, ít phụ thuộc cơ khí.

4.4 Phân loại theo tiêu chuẩn mặt bích

5. Ưu điểm vượt trội của van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

So với van bi tay gạt hoặc van bi mặt bích điện, loại van này sở hữu nhiều lợi thế về tốc độ, an toàn và độ bền, nhờ đó được ưu tiên trong các hệ thống công nghiệp tự động hóa.

  • Đóng mở siêu nhanh: Actuator khí nén vận hành chỉ 1–3 giây, nhanh gấp nhiều lần so với van điện (5–15 giây), đảm bảo dây chuyền liên tục.
  • An toàn tuyệt đối: Không phát sinh tia lửa điện, phù hợp môi trường dễ cháy nổ (dầu khí, hóa chất, dung môi) – đ miểmạnh mà van điện không thay thế được.
  • Điều hướng linh hoạt: Bi L-port & T-port cho phép chia dòng, chuyển hướng, trộn dòng; thay thế 2–3 van 2 ngả, tiết kiệm không gian & chi phí.
  • Kín khít vượt trội: Gioăng PTFE ôm sát bi van, chống rò rỉ, giảm ma sát → tă tungổi thọ & giảm bảo dưỡng.
  • Độ bền cao: Thân inox 304/316 chống ăn mòn, actuator ít hư hỏng, vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
  • Dễ tích hợp tự động hóa: Chuẩn ISO, dễ lắp phụ kiện (limit switch, solenoid, positioner), kết nối PLC & SCADA để giám sát – điều khiển từ xa.
Ưu điểm van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén
Ưu điểm van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

6. Ứng dụng thực tế của van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

Nhờ thiết kế ba ngả linh hoạt cùng bộ điều khiển khí nén tự động, loại van này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Hệ thống xử lý nước & nước thải: Chuyển hướng dòng giữa các bể chứa, kết hợp dòng bằng bi T-port, vận hành kín khít, chống rò rỉ.
  • Ngành hóa chất & dung môi: Van T-port trộn dung dịch, L-port chuyển hướng; thân inox 316 + gioăng PTFE chịu ăn mòn tốt.
  • Dầu khí & công nghiệp nặng: Kết nối mặt bích PN25–PN40 an toàn áp lực cao; actuator khí nén an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
  • Nhà máy xi măng, giấy, nhiệt điện: Điều phối khí nén, nước làm mát, bột lỏng; đóng/mở 1–3 giây, chịu rung động, bền cơ học.
  • Tự động hóa sản xuất: Tích hợp PLC, SCADA để điều khiển từ xa, ứng dụng trong thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, nâng cao năng suất.

7. So sánh van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén với các loại van khác

Để thấy rõ ưu thế, chúng ta cần đặt van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén trong sự so sánh với những loại van công nghiệp đang được dùng phổ biến.

7.1 So sánh với van bi 2 ngả khí nén

  • Chức năng:
    • Van bi 2 ngả khí nén chỉ có hai cửa, chỉ đóng/mở theo một hướng duy nhất.
    • Van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén có ba cửa, cho phép chuyển hướng, chia dòng hoặc trộn dòng.
  • Lắp đặt:
    • Nếu dùng van 2 ngả để thay thế, cần lắp nhiều van mới có thể phân dòng → tốn chi phí và không gian.
    • Van 3 ngả chỉ cần một thiết bị, tối ưu cả chi phí và vận hành.
  • Ứng dụng:
    • Van 2 ngả phù hợp hệ thống đơn giản.
    • Van 3 ngả lý tưởng cho hệ thống phức tạp, sơ đồ dòng chảy nhiều hướng.

7.2 So sánh điều khiển khí nén với điều khiển điện

  • Khí nén:
    • Tốc độ đóng mở nhanh (1–3 giây).
    • Không phát tia lửa điện → an toàn trong môi trường dễ cháy.
    • Cần hệ thống khí nén trung tâm để vận hành.
  • Điện:
    • Vận hành êm, dễ kết nối hệ thống điều khiển từ xa.
    • Tốc độ chậm hơn (5–15 giây).
    • Có rủi ro cháy nổ trong môi trường khí dễ bắt lửa.
So sánh van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén với các loại van khác
So sánh van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén với các loại van khác

8. Những lỗi thường gặp trong quá trình vận hành van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

Dù sở hữu nhiều ưu điểm, trong thực tế vận hành, van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén vẫn có thể gặp một số sự cố nếu không được lắp đặt hoặc bảo dưỡng đúng cách. Việc nhận biết các lỗi thường gặp giúp kỹ sư nhanh chóng xử lý, tránh ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.

8.1 Van bị rò rỉ lưu chất

  • Hiện tượng: Nước, khí hoặc hóa chất rò rỉ tại vị trí mặt bích hoặc quanh trục.
  • Nguyên nhân:
    • Gioăng PTFE bị mòn, nứt do áp lực và nhiệt độ cao.
    • Bulong mặt bích xiết không đều.
    • Lắp sai tiêu chuẩn mặt bích (JIS, DIN, ANSI, BS).
  • Khắc phục:
    • Thay gioăng PTFE chất lượng cao.
    • Kiểm tra lại độ siết bulong.
    • Đảm bảo chọn đúng chuẩn mặt bích cho hệ thống đường ống inox công nghiệp.

8.2 Actuator khí nén không hoạt động

  • Hiện tượng: Bộ điều khiển không xoay bi van dù đã cấp khí.
  • Nguyên nhân:
    • Áp suất khí nén cấp vào không đủ (dưới 4 bar).
    • Đường ống khí bị tắc nghẽn hoặc rò rỉ.
    • Piston hoặc lò xo trong actuator bị kẹt.
  • Khắc phục:
    • Kiểm tra nguồn khí nén, duy trì 4–8 bar.
    • Vệ sinh và kiểm tra đường ống khí.
    • Bảo trì actuator định kỳ, thay lò xo nếu cần.
Những lỗi thường gặp của van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén
Những lỗi thường gặp của van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

8.3 Van đóng mở không hết hành trình

  • Hiện tượng: Van không xoay đủ góc 90° hoặc 180°, gây tắc nghẽn dòng chảy.
  • Nguyên nhân:
    • Có cặn bẩn bám trên bề mặt bi hoặc gioăng PTFE.
    • Bộ giới hạn hành trình của actuator cài đặt sai.
  • Khắc phục:
    • Vệ sinh định kỳ bi van và gioăng.
    • Điều chỉnh lại bộ giới hạn hành trình trong actuator.

8.4 Van vận hành phát tiếng ồn lớn

  • Hiện tượng: Khi đóng/mở, van phát ra tiếng kêu bất thường.
  • Nguyên nhân:
    • Khí nén cấp vào không ổn định, dao động áp suất.
    • Bi van hoặc trục thiếu bôi trơn, gây ma sát với gioăng PTFE.
  • Khắc phục:
    • Ổn định áp suất khí nén bằng bộ lọc – điều áp.
    • Bôi trơn trục van định kỳ để giảm ma sát.

8.5 Actuator bị ngưng hoạt động sau thời gian dài

  • Hiện tượng: Bộ điều khiển khí nén chậm phản ứng hoặc không hồi về vị trí mặc định (với loại tác động đơn).
  • Nguyên nhân:
    • Lò xo trong actuator bị lão hóa.
    • Gioăng làm kín trong piston bị rò khí.
  • Khắc phục:
    • Thay lò xo định kỳ theo khuyến cáo nhà sản xuất.
    • Kiểm tra, thay gioăng piston nếu phát hiện rò khí.

9. Hướng dẫn lắp đặt & bảo trì van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

Để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và hạn chế sự cố, việc lắp đặt đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ cho van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén là vô cùng quan trọng.

9.1 Các bước lắp đặt chuẩn kỹ thuật

  • Kiểm tra trước khi lắp:
    • Xác định đúng tiêu chuẩn mặt bích (JIS, DIN, ANSI, BS) để van khớp với đường ống.
    • Đảm bảo gioăng PTFE còn nguyên vẹn, không nứt gãy.
  • Chuẩn bị bề mặt kết nối:
    • Vệ sinh sạch mặt bích, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, rỉ sét.
    • Đặt gioăng đúng tâm giữa hai mặt bích.
  • Lắp đặt van:
    • Đưa van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén vào đúng vị trí.
    • Xiết bulong theo hình chéo đều lực để tránh lệch, gây rò rỉ.
  • Kết nối khí nén:
    • Đảm bảo đường khí sạch, khô, không lẫn bụi và dầu.
    • Cấp khí trong dải áp suất 4–8 bar cho actuator.
  • Vận hành thử:
    • Đóng/mở van nhiều lần để kiểm tra hành trình.
    • Đảm bảo bi xoay đúng góc 90° hoặc 180°, không bị kẹt.
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén

9.2 Hướng dẫn bảo trì định kỳ

  • Kiểm tra gioăng PTFE:
    • Sau 6–12 tháng vận hành, cần kiểm tra độ kín khít.
    • Thay gioăng mới nếu thấy có dấu hiệu mài mòn hoặc rò rỉ.
  • Bôi trơn trục van:
    • Giúp quá trình xoay nhẹ nhàng, giảm ma sát.
    • Dùng mỡ bôi trơn chuyên dụng chịu nhiệt.
  • Vệ sinh bi van:
    • Loại bỏ cặn bẩn hoặc hóa chất bám trên bề mặt.
    • Đặc biệt quan trọng trong môi trường hóa chất, bùn, cặn rắn.
  • Kiểm tra actuator khí nén:
    • Với loại tác động đơn: theo dõi độ đàn hồi của lò xo, thay mới khi yếu.
    • Với loại tác động kép: đảm bảo đường khí không rò rỉ, piston vận hành mượt.
  • Thử áp định kỳ:
    • Định kỳ test áp suất vận hành để đảm bảo van vẫn giữ kín khít.

10. Địa chỉ cung cấp van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén uy tín?

Chọn đúng nhà cung cấp uy tín sẽ quyết định tuổi thọ và hiệu quả vận hành của van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén. ITEKA hiện là địa chỉ tin cậy, được nhiều doanh nghiệp lớn lựa chọn nhờ các lợi thế sau:

  • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng: Đầy đủ CO–CQ, nguồn gốc rõ ràng, đạt chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Kho hàng quy mô lớn: Luôn có sẵn nhiều size (DN15–DN300), bi L-port & T-port, actuator đơn/kép, đảm bảo tiến độ công trình.
  • Được tin dùng bởi thương hiệu lớn: Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, IDP, Dược Hoa Linh…
  • Hỗ trợ kỹ thuật & dịch vụ tận tâm: Tư vấn chuyên sâu, hướng dẫn lắp đặt, bảo hành – bảo trì nhanh chóng.

Liên hệ ngay ITEKA để nhận tư vấn miễn phí & báo giá chi tiết cho dự án của bạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van bi 3 ngả mặt bích điều khiển khí nén”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart