Tiêu chuẩn mặt bích Jis10k là chuẩn Nhật Bản cho mặt bích ống theo JIS B2220. Tiêu chuẩn này quy định đồng bộ kích thước hình học và khoan lỗ như đường kính ngoài, PCD, số lỗ, đường kính lỗ, chiều dày và dạng bề mặt làm kín RF hoặc FF. Nhờ đó kỹ sư chọn đúng bích, gioăng và bulông theo điều kiện áp và nhiệt, tránh lẫn chuẩn với ANSI hoặc PN.
- JIS viết tắt của Japanese Industrial Standards. Đây là hệ tiêu chuẩn công nghiệp do Nhật Bản ban hành, được dùng rộng rãi tại châu Á và phổ biến trong các dự án đường ống ở Việt Nam nhờ tính đồng bộ kích thước và sự sẵn có của phụ kiện.
- 10K là cấp áp danh định xấp xỉ 10 kgf/cm² ≈ 10 bar ≈ 150 PSI ở điều kiện tham chiếu. Cấp 10K gắn với bộ kích thước khoan lỗ và chiều dày riêng theo JIS B2220. Cùng DN nhưng PCD và số lỗ của 10K khác ANSI Class 150 hay PN10 nên không lắp lẫn để tránh lệch tâm và rò rỉ.

2. Ưu điểm của mặt bích JIS 10K inox 304
JIS 10K sử dụng vật liệu inox 304 được ưa chuộng vì cân bằng tốt giữa hiệu năng và chi phí. Trong bối cảnh dự án công nghiệp phổ thông, 304 cho khả năng chống ăn mòn ổn định với nước, khí nén, dầu nhẹ và nhiều hóa chất nhẹ, đồng thời có tính sẵn có cao về chủng loại, kích thước và phụ kiện.
2.1 Chống ăn mòn ổn định trong môi trường thông dụng
Inox 304 có hàm lượng Cr và Ni phù hợp giúp hạn chế rỉ sét và có khả năng chống ăn mòn điểm trong nước sạch, khí nén và dầu nhẹ. Với nhiều hóa chất trung tính, bề mặt bích vẫn giữ độ phẳng và độ nhám ổn định nên vùng ép gioăng bền lâu.
2.2 Dễ đồng bộ cấu kiện trên toàn hệ
Hệ JIS 10K chuẩn hóa PCD, số lỗ và đường kính lỗ nên việc chọn bulông, đai ốc, vòng đệm và gioăng theo chuẩn rất thuận tiện. Khi bảo trì chỉ cần đối chiếu DN và PCD là lắp khớp nhanh, giảm rủi ro lệch tâm và xì rò.
2.3 Đa dạng kiểu kết cấu và dải size để tối ưu thiết kế
Có đủ Slip On, Weld Neck, Socket Weld, Threaded và Blind từ DN nhỏ đến DN lớn. Kỹ sư dễ chọn cấu hình phù hợp vị trí chịu tải, rung động hay nhiệt độ biến thiên. Ví dụ dùng Weld Neck cho điểm chịu ứng suất cao và Slip On cho đoạn cần thi công nhanh.
2.4 Kín khít ổn định nhờ tiêu chuẩn bề mặt và quy trình siết rõ ràng
JIS B2220 quy định chiều dày, bề mặt làm kín RF hoặc FF và các kích thước chủ chốt. Khi kết hợp đúng loại gioăng và mô men siết theo quy trình siết chéo, mối nối đạt độ kín ổn định và giữ độ bền sau nhiều chu kỳ vận hành.
3. Bảng kích thước tiêu chuẩn mặt bích JIS 10K
- D: đường kính ngoài mặt bích
- t: chiều dày bích
- f: chiều cao gờ raised face
- g: đường kính phần raised face
- C: đường kính vòng lỗ bulông PCD số lỗ
- h: đường kính lỗ
- Size (kích thước) bulông
| Size DN | D (mm) | t (mm) | f (mm) | g (mm) | C PCD (mm) | Số lỗ | h lỗ (mm) | Bulông |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 95 | 12 | 1 | 51 | 70 | 4 | 15 | M12 |
| 20 | 100 | 14 | 1 | 56 | 75 | 4 | 15 | M12 |
| 25 | 125 | 14 | 1 | 67 | 90 | 4 | 19 | M16 |
| 32 | 135 | 16 | 2 | 76 | 100 | 4 | 19 | M16 |
| 40 | 140 | 16 | 2 | 81 | 105 | 4 | 19 | M16 |
| 50 | 155 | 16 | 2 | 96 | 120 | 4 | 19 | M16 |
| 65 | 175 | 18 | 2 | 116 | 140 | 4 | 19 | M16 |
| 80 | 185 | 18 | 2 | 126 | 150 | 8 | 19 | M16 |
| — | — | — | — | — | — | — | — | — |
| 100 | 210 | 18 | 2 | 151 | 175 | 8 | 19 | M16 |
| 125 | 250 | 20 | 2 | 182 | 210 | 8 | 23 | M20 |
| 150 | 280 | 22 | 2 | 212 | 240 | 8 | 23 | M20 |
| — | — | — | — | — | — | — | — | — |
| 200 | 330 | 22 | 2 | 262 | 290 | 12 | 23 | M20 |
| 250 | 400 | 24 | 2 | 324 | 355 | 12 | 25 | M22 |
| 300 | 445 | 24 | 3 | 368 | 400 | 16 | 25 | M22 |
4. Phân loại mặt bích inox tiêu chuẩn JIS 10K
Việc phân loại giúp lựa chọn đúng kiểu kết cấu phù hợp với phương pháp nối ống inox công nghiệp, không gian lắp đặt và yêu cầu cơ tính tại vị trí mối nối.
4.1 Phân loại theo công năng kết cấu
-
Slip On (SO) – Mặt bích trượt
Ống luồn vào cổ bích sau đó hàn vòng trong và ngoài. Thi công nhanh, căn tâm dễ, phổ biến cho nước, khí nén, dầu nhẹ. -
Weld Neck (WN) – Mặt bích cổ hàn
Có cổ côn hàn đối đầu với ống, truyền ứng suất tốt. Phù hợp vị trí chịu tải nhiệt cơ cao, rung động hoặc thay đổi nhiệt độ thường xuyên. -
Socket Weld (SW) – Mặt bích ổ cắm
Ống cắm vào bậc trong rồi hàn mép ngoài. Dùng cho DN nhỏ và áp trung bình, yêu cầu căn trục ổn định. -
Threaded (THD) – Mặt bích ren
Kết nối ren không hàn, phù hợp DN nhỏ và áp thấp. Tiện bảo trì nhưng hạn chế với nhiệt độ cao và rung mạnh. -
Blind (BL) – Mặt bích bịt
Bích đặc bịt kín đầu tuyến hoặc lỗ kiểm tra. Thường đi kèm gioăng phẳng và bulông đủ số lượng.
4.2 Phân loại theo dạng bề mặt làm kín

-
Raised Face (RF) – Mặt bích gờ nhô
Có gờ nhô (F) tạo bề mặt ép gioăng. Phổ biến nhất vì tương thích nhiều loại gioăng như PTFE, CNAF, graphite. -
Flat Face (FF) – Mặt bích phẳng
Mặt bích toàn bộ phẳng, thường dùng khi đối lắp với FF để tránh ứng suất méo bích, ví dụ khi mặt bích đối diện bằng vật liệu giòn hoặc có yêu cầu đặc thù. -
Ring Joint (RJ) – Mặt bích vòng chèn
Ít gặp ở tiêu chuẩn 10K, chủ yếu xuất hiện ở các cấp áp cao hơn.
4.3 Phân loại theo vật liệu
Inox 304 Thông dụng cho nước, khí nén, dầu nhẹ, nhiều hóa chất nhẹ.
Inox 316 Tốt hơn với môi trường clorua, biển, hóa chất ăn mòn.
Thép carbon mạ kẽm hoặc sơn Dùng cho hệ thống không yêu cầu chống ăn mòn cao, tuy nhiên với yêu cầu inox thì ưu tiên 304 hoặc 316.
5. So sánh tiêu chuẩn JIS 10K với ANSI 150LB và BS PN10
Nhiều hệ thống quy đổi giữa JIS, ANSI và BS hoặc EN. Tuy nhiên đây là ba ngôn ngữ khác nhau về chuẩn kích thước khoan lỗ. Không nên lắp lẫn dù con số danh định có thể tương đương.

5.1 Khác biệt về triết lý định danh
JIS 10K theo kgf/cm² lịch sử, ứng với khoảng 10 bar danh định. ANSI Class 150 là cấp áp theo ASME B16.5, biểu đồ áp nhiệt khác và kích thước khoan lỗ khác. BS hoặc EN PN10 theo hệ PN châu Âu. Dù cùng số 10 nhưng PCD, số lỗ, h lỗ thường không trùng với JIS.
5.2 Khác biệt kích thước khoan lỗ và PCD
Ở cùng DN, JIS 10K và ANSI 150 thường có số lỗ và PCD khác nhau. Ví dụ nhóm DN200 trở lên, JIS 10K sử dụng 12 lỗ với PCD lớn hơn một số cấu hình ANSI tương đương. Trộn lẫn dẫn đến lệch tâm và không siết kín được.
5.3 Bề mặt làm kín và gioăng
Cả ba hệ đều có RF và FF nhưng chiều cao gờ f và đường kính g có thể khác. Khi lắp hai mặt bích inox khác chuẩn, gioăng sẽ không ôm đúng vùng nén, gây xì rò hoặc tập trung ứng suất.
5.4 Tính phổ biến theo khu vực
JIS thịnh hành ở Nhật Bản và nhiều nước châu Á. ANSI phổ biến ở Bắc Mỹ. PN theo BS hoặc EN phố biến ở châu Âu. Ở Việt Nam, JIS 10K được dùng rất rộng rãi cho hạ tầng và công nghiệp tổng hợp.
6. Ứng dụng thực tế của mặt bích inox tiêu chuẩn JIS 10K
Mặt bích tiêu chuẩn JIS10K đáp ứng tốt phần lớn ứng dụng áp thấp đến trung bình. Yếu tố quyết định vẫn là đồng bộ tiêu chuẩn, chọn đúng gioăng và bulông.
Hệ thống nước sạch và xử lý nước Tuyến cấp nước, hồi nước làm mát, PCCC, xử lý nước thải. RF với gioăng CNAF hoặc EPDM là cấu hình phổ biến.
Khí nén và dầu nhẹ Lưu ý chọn gioăng NBR hoặc PTFE tùy môi chất. Kiểm soát mô men siết để tránh xì rò tại gờ RF.
Hơi áp thấp đến trung bình Cần xác minh biểu đồ áp nhiệt của nhà sản xuất. Với hơi bão hòa nhiệt cao, kiểm tra lại chiều dày bích, vật liệu và cấp bulông.
Một số hóa chất nhẹ và môi trường ăn mòn vừa phải Nếu có clorua hoặc muối biển, cân nhắc chuyển 316 để giảm nguy cơ pitting.
7. Hướng dẫn lựa chọn mặt bích inox JIS 10K chuẩn kỹ thuật
Để chọn đúng ngay từ đầu, bạn có thể đi theo trình tự sau nhằm giảm rủi ro sai chuẩn và tối ưu chi phí.

7.1 Xác định điều kiện làm việc
Thu thập áp suất, nhiệt độ, loại môi chất, vị trí lắp đặt và yêu cầu bảo trì. Nếu có rung, giãn nở nhiệt hoặc chu kỳ đóng mở nhiều, ưu tiên bích Weld Neck để truyền ứng suất tốt hơn.
7.2 Chọn vật liệu và dạng bề mặt
Trong môi trường nước khí dầu nhẹ, 304 RF là cấu hình cân bằng. Với clorua cao hay sương muối, chuyển 316. Nếu mặt bích đối lắp là FF thì dùng FF hai phía để tránh vênh bích.
7.3 Chọn kiểu bích theo phương pháp nối ống
Slip On phù hợp thi công nhanh và căn tâm dễ. Weld Neck dùng cho vị trí chịu tải. Threaded phù hợp DN nhỏ và áp thấp. Socket Weld cho DN nhỏ, cần kiểm soát khe hở chân socket khi hàn.
7.4 Khẳng định kích thước hình học
Đối chiếu DN, đường kính ngoài D, PCD C, số lỗ, đường kính lỗ h và chiều dày t theo JIS B2220. Nếu bích đối diện thuộc ANSI hoặc PN, cần đổi cùng chuẩn hoặc dùng bộ chuyển bích đúng kỹ thuật.
7.5 Chọn gioăng và bulông
Gioăng phải tương thích bề mặt bích và môi chất. CNAF cho nước tổng hợp, NBR cho dầu nhẹ, PTFE hoặc graphite cho hóa chất hoặc nhiệt cao. Bulông chọn đủ cấp bền, chiều dài tính theo t của hai bích cộng chiều dày gioăng và chiều dày đệm, cộng phần ăn ren đai ốc. Với size lớn, cân nhắc bôi trơn ren và đai ốc để kiểm soát mô men.
7.6 Kiểm chứng tài liệu và chứng chỉ
Yêu cầu CO CQ, bảng kiểm kích thước, chứng chỉ vật liệu và nếu cần báo cáo kiểm tra không phá hủy. Với dự án quan trọng, lấy mẫu kiểm tra ngẫu nhiên kích thước PCD và h lỗ trước khi đưa vào lắp đặt.
8. Câu hỏi thường gặp FAQ
JIS 10K có dùng chung với ANSI 150LB hoặc PN10 không?
Không. Dù con số danh định tương đương, PCD, số lỗ và h lỗ khác nhau. Lắp lẫn sẽ lệch tâm, không siết kín hoặc phá hỏng bề mặt bích. Luôn dùng đúng chuẩn ở cả hai phía.
Khi nào nên chọn inox 316 thay vì 304?
Khi môi chất có clorua cao, vùng ven biển, nước muối hoặc nguy cơ pitting rõ rệt. 316 có Mo nên kháng ăn mòn clorua tốt hơn, ổn định bề mặt làm kín lâu dài.
Nên chọn RF hay FF?
RF linh hoạt với nhiều loại gioăng và là cấu hình phổ biến. FF dùng khi cả hai phía cùng FF, thường để tránh méo bích nếu vật liệu đối tác mềm hoặc giòn. Chọn theo bích đối lắp và khuyến nghị của nhà sản xuất gioăng.
Cách đọc nhanh bảng kích thước JIS B2220?
Xác định DN trước, kiểm tra PCD C và số lỗ, sau đó đối chiếu h lỗ và t để tính chiều dài bulông. Với DN lớn, xác nhận cỡ bulông và khoảng hở lỗ để chọn vòng đệm phù hợp.
Sai số lắp đặt thường gặp?
Căn tâm kém làm biên gioăng bị cắt lẹm, siết bulông không đều làm rò rỉ theo chu vi, lẫn chuẩn bích khiến không đủ lỗ khớp hoặc lệch PCD. Giải pháp là kiểm tra PCD và số lỗ trước khi đưa bích lên vị trí, siết chéo theo hình sao nhiều bước với mô men tăng dần.
9. Mua mặt bích JIS 10K chính hãng tại ITEKA
Để vận hành ổn định và an toàn, lựa chọn nhà cung cấp có năng lực kỹ thuật và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt là yếu tố quyết định. Dưới đây là những điểm khiến ITEKA phù hợp cho các dự án cần mặt bích JIS 10K .
-
Chất lượng & chứng từ rõ ràng: Cung cấp mặt bích chuẩn JIS B2220, nguồn hàng minh bạch, có đầy đủ CO – CQ theo từng lô.
-
Dải sản phẩm đa dạng: Từ DN15 đến DN300, gồm các kiểu Slip On, Weld Neck, Socket Weld, Threaded và Blind.
-
Tồn kho sẵn – đáp ứng nhanh: Luôn có sẵn các kích thước phổ biến, đảm bảo tiến độ thi công.
-
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Tư vấn chọn vật liệu inox 304 hoặc 316, loại gioăng tương thích và bộ bulông đồng bộ về kích thước, chiều dài, lớp phủ.
-
Đảm bảo kỹ thuật & linh hoạt chuyển đổi: ITEKA đối chiếu tiêu chuẩn, lập bản vẽ xác nhận, đóng gói giao hàng; đồng thời tư vấn giải pháp khi cần lắp ghép sang chuẩn khác.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn kỹ thuật về mặt bích JIS10K phù hợp nhất với thiết kế của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)

