MỤC LỤC
1. Giới thiệu chung về van bi 3 ngả vi sinh
Trong các hệ thống đường ống vi sinh, van bi 3 ngả vi sinh là một mắt xích quan trọng cho phép điều hướng, phân dòng hoặc trộn dòng môi chất một cách linh hoạt mà vẫn đảm bảo độ kín và độ sạch cao. Van thường được sử dụng trong dây chuyền CIP, SIP, sản xuất sữa, bia, nước giải khát, dược phẩm, mỹ phẩm – nơi yêu cầu khắt khe về vệ sinh và an toàn vi sinh.

Vật liệu chế tạo là yếu tố cốt lõi quyết định độ bền và khả năng chống ăn mòn của van. Trong đó, inox 304 và inox 316L là hai lựa chọn phổ biến nhất. Cả hai đều thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, có khả năng chống ăn mòn và cơ tính tốt, tuy nhiên lại có sự khác biệt đáng kể về thành phần hợp kim, độ bền và mức độ thích ứng với môi trường hóa học.
Việc chọn đúng giữa inox 304 và 316L không chỉ phụ thuộc vào giá thành mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ thiết bị, độ sạch và chi phí bảo trì trong suốt quá trình vận hành.
2. Cấu tạo cơ bản của van bi 3 ngả vi sinh
Van bi vi sinh 3 ngả được cấu thành từ nhiều bộ phận lắp ghép chính xác, tất cả đều hướng đến mục tiêu duy trì độ kín tuyệt đối và bề mặt vệ sinh.

- Thân van: Gia công từ inox 304 hoặc inox 316L, đánh bóng trong ngoài đạt độ nhẵn Ra ≤ 0.8 µm, một số loại cao cấp đạt Ra ≤ 0.4 µm.
- Bi van: Được tiện tròn chính xác, đảm bảo xoay nhẹ, kín khít với seat, thường cùng vật liệu với thân van.
- Trục và chốt truyền động: Kết nối bi với tay gạt hoặc đầu khí nén/điện, yêu cầu độ cứng và khả năng chống mài mòn cao.
- Seat (ghế làm kín): PTFE hoặc TFM, chịu nhiệt 180–200°C, đảm bảo khả năng vệ sinh và độ kín.
- Gioăng làm kín: EPDM, Silicone hoặc FKM tùy môi trường.
- Đầu điều khiển: Tay gạt, đầu khí nén hoặc mô-tơ điện gắn trực tiếp trục van.
Cấu trúc 3 ngả có hai dạng cơ bản L-Port và T-Port, giúp điều hướng dòng chảy linh hoạt: chia, trộn hoặc chuyển hướng mà không cần thêm van phụ. Ở các nhà máy vi sinh, van thường dùng tiêu chuẩn DIN 11851 hoặc 3A, giúp tháo lắp nhanh và vệ sinh dễ dàng.
3. Thành phần hóa học và cấu trúc kim loại
Để hiểu sự khác biệt cốt lõi giữa inox 304 và inox 316L, cần nhìn vào thành phần hóa học và cấu trúc vi tinh thể của chúng.
Inox 304 (SUS304/1.4301) có hàm lượng khoảng 18% Crom và 8% Niken, giúp tạo lớp màng oxit bảo vệ chống gỉ. Tuy nhiên, inox 304 không chứa Molypden (Mo) – yếu tố quan trọng giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa ion clorua hoặc acid mạnh.
Inox 316L (SUS316L/1.4404) ngoài thành phần tương tự inox 304 còn có thêm 2–3% Molypden và lượng Carbon thấp (≤0.03%), nhờ đó:
- Giảm thiểu nguy cơ ăn mòn kẽ hở tại mối hàn.
- Giữ được độ sáng bóng lâu dài trong môi trường CIP/SIP hoặc nước muối.
- Độ bền cao hơn trong môi trường hóa chất.
Cấu trúc tinh thể Austenitic giúp cả 304 và 316L đều có tính dẻo tốt, dễ hàn và đánh bóng, nhưng 316L có độ ổn định bề mặt cao hơn khi tiếp xúc hơi nước nóng hoặc hóa chất tẩy rửa.
4. So sánh chi tiết inox 304 và inox 316L trên van bi 3 ngả vi sinh

4.1. Khả năng chống ăn mòn
Khả năng chống ăn mòn là tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn vật liệu cho hệ thống vi sinh.
Inox 304 chịu tốt môi trường nước, dung dịch hữu cơ nhẹ, axit yếu. Tuy nhiên, trong môi trường chứa ion Cl⁻ (muối, nước muối, sản phẩm lên men) hoặc acid lactic, bề mặt 304 dễ xuất hiện rỗ pitting sau vài chu kỳ CIP.
Inox 316L nhờ bổ sung Mo, tạo lớp oxit bền hơn, giúp chống ăn mòn clorua và acid hữu cơ vượt trội. Đây là lý do các nhà máy sữa, bia, nước muối sinh lý hoặc mỹ phẩm thường chọn 316L cho toàn bộ tuyến vi sinh.
4.2. Khả năng chịu nhiệt và thích ứng CIP/SIP
Trong các chu trình tiệt trùng hơi nước (SIP), nhiệt độ có thể đạt 121–135°C, thậm chí cao hơn nếu dùng hơi bão hòa.
Inox 304 có thể chịu đến khoảng 870°C trong không khí, nhưng khi kết hợp với môi trường hơi nước và hóa chất, khả năng chống oxi hóa giảm dần.
Inox 316L ổn định hơn trong môi trường ẩm nóng, ít biến màu và giữ được độ bóng. Nhờ đó, 316L có thể vận hành bền bỉ hơn trong chu kỳ CIP/SIP lặp lại nhiều lần mà không bị xỉn hoặc gỉ nhẹ ở mép hàn.
4.3. Độ bóng và vệ sinh bề mặt
Độ bóng bề mặt là yếu tố quyết định khả năng bám cặn và mức độ sạch của van.
Inox 304 đạt được độ nhẵn Ra ≤ 0.8 µm, đủ tiêu chuẩn vệ sinh thông thường. Trong khi inox 316L có thể đánh bóng sâu hơn đến Ra ≤ 0.4 µm, giúp hạn chế hoàn toàn bám vi sinh hoặc cặn protein. Vì vậy, các nhà máy sữa và dược phẩm luôn chọn 316L để đảm bảo quá trình vệ sinh tự động (CIP) đạt hiệu quả cao nhất.
4.4. Độ bền cơ học và tuổi thọ
Xét về độ bền kéo, 304 và 316L khá tương đương, nhưng 316L có độ dẻo dai cao hơn khi làm việc ở nhiệt độ cao hoặc môi trường ăn mòn. Nhờ ít bị biến chất do mối hàn, van bi 316L giữ độ kín lâu hơn và ít phải thay mới hơn so với 304 khi vận hành dài hạn.
5. Ứng dụng thực tế của từng loại vật liệu
Tùy theo tính chất môi trường làm việc, mỗi loại inox sẽ phát huy ưu thế riêng.
Inox 304: Thích hợp cho các môi trường trung tính hoặc ít ăn mòn như nước, bia, sữa, nước giải khát, nước tinh khiết. Các tuyến ống không yêu cầu CIP/SIP nhiệt cao thường chọn 304 để tiết kiệm chi phí.
Inox 316L: Là lựa chọn ưu tiên trong môi trường hóa chất, muối, acid nhẹ, hoặc có chu kỳ vệ sinh bằng hóa chất và hơi nước nóng. Ngoài ra, các nhà máy dược, mỹ phẩm, sữa đặc, nước muối sinh lý, nước khoáng chứa ion cũng yêu cầu 316L.
Bằng cách đồng bộ vật liệu 316L cho toàn bộ hệ thống ống inox vi sinh – bao gồm ống – phụ kiện – van 316L, toàn hệ thống sẽ duy trì được độ sạch, độ bền và khả năng chống ăn mòn đồng nhất.
6. Khi nào nên chọn inox 304 và khi nào nên chọn inox 316L
Nhiều kỹ sư và đơn vị thiết kế thường đặt câu hỏi: “Liệu có cần thiết phải dùng 316L cho toàn bộ tuyến ống không?” Câu trả lời phụ thuộc vào điều kiện môi trường, chi phí và yêu cầu vệ sinh.
Chọn inox 304 nếu:
- Môi chất là nước sạch, nước tinh khiết, bia, nước ngọt, sữa tươi.
- Hệ thống không tiếp xúc với hóa chất ăn mòn hoặc muối clorua.
- Không yêu cầu vệ sinh nhiệt cao (CIP < 100°C).
- Cần tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
Chọn inox 316L nếu:
- Hệ thống có CIP/SIP > 120°C.
- Dòng chảy chứa hóa chất, dung môi, acid, muối.
- Nhà máy dược, mỹ phẩm, sản phẩm lên men hoặc chứa ion Clo.
- Muốn duy trì độ bóng và độ sạch lâu dài, giảm rủi ro pitting.
Đặc biệt, trong các hệ thống khép kín, nếu chỉ thay thế một vài van bằng inox 304 trong khi phần còn lại là 316L, hiện tượng ăn mòn điện hóa có thể xảy ra tại vị trí tiếp xúc. Vì vậy, Iteka luôn khuyến nghị đồng bộ vật liệu thép không gỉ trên toàn tuyến để tránh rủi ro lâu dài.

7. Lưu ý khi chọn van bi 3 ngả vi sinh theo tiêu chuẩn vật liệu
Lựa chọn đúng vật liệu thôi là chưa đủ, kỹ sư còn cần lưu ý thêm các yếu tố kỹ thuật liên quan đến tiêu chuẩn và phụ kiện đi kèm.
- Kiểm tra chứng chỉ CO–CQ: Đảm bảo rõ nguồn gốc vật liệu, mác thép ghi rõ SUS304 hoặc SUS316L, kèm số lô, mã nhiệt luyện.
- Đánh giá bề mặt: Yêu cầu thông số độ nhẵn Ra ≤ 0.8 µm hoặc ≤ 0.4 µm tùy quy trình.
- Seat phù hợp:
- PTFE (Teflon): chịu hóa chất, nhiệt 180–200°C.
- EPDM: cho môi trường nước, sữa, không hóa chất mạnh.
- Silicon: dùng cho dược phẩm, đồ uống, chịu nhiệt linh hoạt.
- Không trộn vật liệu: Không nên lắp van inox 304 vào tuyến 316L vì có thể gây ăn mòn điện hóa.
- Kiểm tra dấu khắc vật liệu: Van 316L thường được khắc SUS316L hoặc 1.4404 trên thân.
8. Bảng so sánh tổng hợp inox 304 vs inox 316L
| Tiêu chí | Inox 304 (SUS304/1.4301) | Inox 316L (SUS316L/1.4404) |
|---|---|---|
| Thành phần hợp kim | 18% Cr, 8% Ni | 17% Cr, 10–12% Ni, 2–3% Mo |
| Hàm lượng Carbon (C) | ≤ 0.08% | ≤ 0.03% |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường trung tính | Rất tốt trong môi trường acid, muối, CIP/SIP |
| Khả năng chịu nhiệt | Đến 870°C trong không khí | 900°C, ổn định trong hơi nước nóng |
| Khả năng đánh bóng | Ra ≤ 0.8 µm | Ra ≤ 0.4 µm |
| Độ bền kéo | ~520 MPa | ~485 MPa nhưng dẻo hơn |
| Tuổi thọ van bi 3 ngả | Trung bình 3–5 năm | 7–10 năm hoặc hơn |
| Ứng dụng phù hợp | Thực phẩm, nước, bia, sữa | Dược phẩm, hóa chất, nước muối, mỹ phẩm |
| Giá thành | Thấp hơn ~25% | Cao hơn nhưng bền lâu |
9. FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Van bi 3 ngả inox 304 có dùng được cho CIP không?
Có thể, nếu nhiệt độ CIP dưới 100°C và không chứa hóa chất ăn mòn. Tuy nhiên, nếu chu kỳ CIP/SIP thường xuyên hoặc dùng hóa chất mạnh, nên chuyển sang inox 316L để tránh pitting và xỉn bề mặt.
2. Vì sao inox 316L chống ăn mòn tốt hơn inox 304?
Nhờ có Molypden (Mo) trong thành phần, 316L tạo lớp oxit bảo vệ ổn định hơn, đặc biệt hiệu quả trong môi trường chứa ion Cl⁻ và acid hữu cơ.
3. Có thể kết hợp van inox 304 với ống inox 316L không?
Không khuyến khích, vì sự chênh lệch thế điện cực giữa hai loại inox có thể gây ăn mòn điện hóa tại mối nối. Hãy đồng bộ vật liệu trên toàn tuyến.
4. Làm sao phân biệt inox 304 và 316L bằng mắt thường?
Bằng mắt gần như không thể, cần kiểm tra chứng chỉ hoặc dùng dung dịch thử Mo. Van 316L thường sáng bóng hơn và có ký hiệu SUS316L hoặc 1.4404.
5. Van bi inox vi sinh 3 ngả 316L có đáng chênh lệch giá so với 304 không?
Hoàn toàn xứng đáng nếu hệ thống của bạn thường xuyên tiếp xúc hóa chất hoặc yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt. Chênh lệch chi phí đầu tư nhỏ hơn nhiều so với chi phí thay thế do ăn mòn.
10. Mua van bi 3 ngả vi sinh inox 304 – 316L chính hãng tại Inox TK
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi cung cấp van bi 3 ngả vi sinh inox 304 hoặc 316L chất lượng cao, ITEKA chính là lựa chọn đáng tin cậy.
- Nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu uy tín, CO–CQ đầy đủ theo từng lô hàng.
- Đạt tiêu chuẩn vi sinh châu Âu: DIN 11851, 3A, SMS, ISO.
- Đa dạng chủng loại: L-Port, T-Port, tay gạt, điều khiển khí nén hoặc điện.
- Kho hàng lớn tại Hà Nội – luôn sẵn DN15 đến DN100, kết nối clamp/hàn/ren vi sinh.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu giúp chọn đúng vật liệu, đúng seat, đúng ứng dụng.
- Khách hàng tiêu biểu: Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP… đã tin dùng sản phẩm trong nhiều năm.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho hệ thống của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)

