Van bướm inox giữ vai trò then chốt trong cả tuyến ống công nghiệp và vi sinh. Hiệu suất và độ bền phụ thuộc trực tiếp vào lắp đặt & bảo dưỡng van bướm inox định kỳ. Nội dung dưới đây trình bày mạch lạc các bước chuẩn bị, lắp đặt và kiểm tra để van vận hành ổn định, an toàn và lâu dài. Nếu cần hỗ trợ hiện trường, đội kỹ sư tại ITEKA có thể tư vấn chọn vật liệu ghế, mô men siết và quy trình thử kín phù hợp.
MỤC LỤC
1. Van bướm inox là gì?
Van bướm inox là thiết bị đóng mở và điều tiết dòng chảy nhờ đĩa van xoay quanh trục. Kết cấu gọn và hành trình 0–90° giúp thao tác nhanh, dễ bảo trì và tối ưu chi phí vòng đời.
1.1 Khái niệm
- Cơ chế đĩa xoay 0–90°: Đóng kín ở 0°, mở hoàn toàn ở 90°, có thể giữ các góc giữa để điều tiết lưu lượng.
- Truyền động linh hoạt: Tay gạt cho thao tác nhanh, hộp số tay quay để giảm lực và định vị góc, hoặc bộ truyền động khí nén và điện cho tự động hóa.
- Dải ứng dụng rộng: Phù hợp nước, khí, hơi và nhiều hóa chất tùy vật liệu thân, đĩa và ghế làm kín.
1.2 Cấu tạo cơ bản
- Thân van: Thép không gỉ đúc hoặc rèn, kiểu wafer, lug hoặc mặt bích inox. Kiểu wafer lắp kẹp giữa hai mặt bích, nhẹ và phổ biến trong các tuyến DN nhỏ đến trung bình.
- Đĩa (disc): Inox 304 hoặc inox 316, hình tròn mỏng để giảm tổn thất áp. Mép đĩa tiếp xúc với ghế tạo độ kín khi đóng.
- Trục (stem/shaft): Truyền mô men từ bộ truyền động tới đĩa, thường có vòng O-ring hoặc packing để chống rò.
- Ghế làm kín (seat/gioăng): EPDM, NBR, PTFE hoặc các vật liệu đặc biệt. Với kiểu wafer, seat thường kiêm luôn vai trò gioăng mặt bích nên không lắp thêm gioăng phẳng trừ khi nhà sản xuất yêu cầu.
- Bộ truyền động: Tay gạt, hộp số tay quay để giảm lực và định vị góc, hoặc cơ cấu tự động. Khi dùng khí nén hoặc điện, tham khảo nhóm sản phẩm van khí nén inox, van điều khiển điện để đồng bộ phụ kiện.
- Mặt bích liên kết: Tuân chuẩn JIS, BS hoặc DIN tùy hệ thống. Cần đồng bộ chuẩn hai đầu đường ống để đảm bảo căn tâm.

1.3 Ưu điểm nổi bật
- Gọn nhẹ – tiết kiệm không gian: Chiều dài lắp ngắn, trọng lượng thấp hơn so với nhiều dòng van khác ở cùng DN.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Thân và đĩa bằng inox, kết hợp seat phù hợp giúp bền trong môi trường nước, hơi và nhiều loại hóa chất.
- Thao tác nhanh, dễ điều tiết: Hành trình 90° và nhiều lựa chọn truyền động giúp kiểm soát lưu lượng linh hoạt.
- Bảo trì đơn giản: Ít chi tiết chuyển động, seat và packing thay thế thuận tiện.
- Chi phí hợp lý: Giá đầu tư và tổng chi phí sở hữu tối ưu khi chọn đúng vật liệu theo môi chất và nhiệt độ.
1.4 Phân loại chính
- Theo kiểu kết nối: Wafer kẹp giữa hai mặt bích, lug bắt bulông qua thân, và mặt bích hai đầu cho tuyến DN lớn hoặc yêu cầu tháo lắp độc lập từng đầu.
- Theo vật liệu ghế: EPDM cho nước nguội và một số hóa chất, NBR cho dầu, PTFE cho hóa chất mạnh và nhiệt cao.
- Theo truyền động: Tay gạt, hộp số tay quay, khí nén hoặc điện.
- Theo môi trường ứng dụng: Dòng công nghiệp cho nước, khí, hơi, hóa chất với dải DN và PN rộng.
2. Chuẩn bị trước khi lắp đặt van bướm inox
Khâu chuẩn bị quyết định độ kín khít và độ bền của van sau khi đưa vào vận hành. Hãy đảm bảo van, đường ống và phụ kiện đồng bộ về tiêu chuẩn, đồng thời kiểm tra kỹ môi trường lắp đặt.
2.1 Kiểm tra sản phẩm
- Đúng thông số – đúng chuẩn: Xác nhận model, DN, PN và tiêu chuẩn mặt bích tương thích JIS, BS hoặc DIN. Kiểm tra chiều dài lắp đặt theo tiêu chuẩn mặt bích và khoảng trống thao tác.
- Tình trạng bề mặt: Đĩa và seat không trầy xước, seat không chai nứt hay biến dạng. Trục quay trơn, không rơ lắc.
- Vật liệu phù hợp môi chất: Đối chiếu vật liệu đĩa và seat với môi chất, nhiệt độ và pH thực tế.
- Thử thao tác khô: Đóng mở nhiều lần để kiểm tra hành trình, vị trí chỉ thị và độ trơn tru trước khi đưa vào vị trí lắp.
2.2 Dụng cụ cần có
- Cờ lê lực và bộ tuýp chuẩn: Đảm bảo siết theo mô men khuyến nghị, siết tăng dần theo nhiều lượt.
- Bu lông – đai ốc – vòng đệm đúng cấp: Đồng bộ cấp bền, đủ chiều dài ăn ren sau khi qua thân và mặt bích. Dùng vòng đệm phẳng để phân bố lực đều.
- Chốt dẫn hướng hoặc bulông mồi: Hỗ trợ căn tâm khi đưa van vào giữa hai mặt bích, tránh cạ seat.
- Dụng cụ vệ sinh: Bàn chải, khăn sạch, dung môi nhẹ để làm sạch mặt bích và lòng ống inox công nghiệp.
- Lưu ý về gioăng phẳng: Với kiểu wafer, không lắp thêm gioăng phẳng nếu seat đã đảm nhiệm làm kín mặt bích. Chỉ sử dụng theo khuyến nghị nhà sản xuất đối với cấu hình mặt bích đặc biệt.
2.3 Kiểm tra đường ống
- Mặt bích sạch và phẳng: Loại bỏ ba via, gỉ sét, dầu mỡ. Hai mặt bích phải song song và đồng tâm.
- Căn tuyến và đỡ lực: Đường ống được gá đỡ đúng cách, không treo lực lên thân van. Kiểm tra khoảng cách hai mặt bích đúng với chiều dài lắp.
- Khoảng hở trong ống: Đảm bảo đĩa không chạm thành ống hoặc phụ kiện lân cận khi mở.
- An toàn thi công: Xả áp, xả cặn, treo biển cảnh báo. Không hàn cắt trong khi van đã đặt sẵn trong khe mặt bích.
2.4 Xác định vị trí lắp
- Theo chiều dòng chảy và không gian thao tác: Lựa chọn sao cho tay gạt hoặc hộp số quay thoải mái, dễ tiếp cận.
- Tránh nguồn nhiệt và rung động mạnh: Không lắp sát điểm nhiệt cao, rung nhiều nếu không có giá đỡ và tiêu chấn phù hợp.
- Hướng đặt đĩa: Lắp khi đĩa mở nhẹ để tránh làm sước seat khi đưa vào vị trí, sau đó mới đóng mở kiểm tra.
- Điều kiện đặc biệt: Không dùng van wafer làm chặn cuối tuyến nếu nhà sản xuất không cho phép. Với lưu chất có hạt rắn, cân nhắc lắp hướng đĩa mở ngược dòng để giảm xói mòn mép đĩa.

3. Quy trình lắp đặt van bướm inox
Quy trình chuẩn gồm căn tâm chính xác, siết bu lông theo hình sao và kiểm tra hành trình trước khi thử kín. Thực hiện tuần tự, tăng dần lực siết để lực phân bố đều lên seat và bề mặt tiếp xúc.
3.1 Căn tâm
- Dùng bulông mồi/chốt dẫn: Lắp hai bulông mồi đối xứng để định vị van giữa hai mặt bích.
- Giữ đĩa mở nhẹ: Đưa van vào vị trí khi đĩa đang mở vài độ để tránh cạ seat, sau đó chỉnh đồng tâm rồi mới đóng kiểm tra.
- Kiểm tra khe hở vòng quanh: Quan sát khe hở giữa thân van và mặt bích đều nhau, không lệch tâm.
3.2 Siết bu lông
- Hình sao – nhiều lượt: Siết tay đều bốn góc, sau đó siết cờ lê lực theo hình sao với ba lượt 30% – 60% – 100% mô men khuyến nghị.
- Dùng vòng đệm phẳng: Giúp lực ép phân bố đều, hạn chế kênh vênh mặt bích.
- Không ép lệch: Tránh siết hết lực một vị trí rồi mới sang vị trí khác vì dễ kéo lệch và làm kẹt đĩa.
3.3 Kiểm tra hành trình
- Đóng mở toàn hành trình: Từ 0° đến 90° nhiều lần, cảm giác tay đều, không kẹt.
- Quan sát va chạm: Đĩa không chạm thành ống hay bulông mặt bích khi mở. Với hộp số, chỉnh điểm dừng để trùng kín khi đóng và mở đủ 90°.
- Xác nhận chỉ thị góc: Kim hoặc thước chỉ thị trùng với vị trí thực của đĩa.
3.4 Thử kín
- Thử ở áp thấp trước: Nạp nước hoặc khí ở áp thấp để kiểm tra rò rỉ mối ghép.
- Tăng áp theo bước: Tăng dần đến áp suất thử kín theo khuyến nghị nhà sản xuất, giữ áp đủ thời gian quan sát.
- Xử lý rò rỉ nhỏ: Nếu rò nhẹ tại vòng ngoài, hạ áp và siết bù đều theo hình sao rồi thử lại.
- Ghi biên bản: Ghi nhận điều kiện thử, áp suất, thời gian và kết quả để làm hồ sơ vận hành.
Cảnh báo quan trọng: Không hàn ống khi van đang lắp sẵn giữa hai mặt bích vì nhiệt sẽ làm biến dạng seat và ảnh hưởng độ kín của trục.

4. Bảo dưỡng van bướm inox định kỳ
Bảo dưỡng đúng chu kỳ giúp ghế làm kín giữ đàn hồi, trục quay mượt và mô men vận hành ổn định. Mục tiêu là phát hiện sớm mài mòn và chấn chỉnh các sai lệch nhỏ trước khi trở thành hư hỏng lớn.
4.1 Tần suất gợi ý
- Môi trường thông thường: Kiểm tra mỗi 6 tháng để làm sạch, rà rò rỉ và siết lại lực nếu cần.
- Môi trường khắc nghiệt: Với nhiệt cao, hóa chất hoặc đóng mở thường xuyên, rút ngắn xuống 3 tháng hoặc theo số chu kỳ vận hành.
- Sau sự cố hệ thống: Bất kỳ lần sốc áp, thổi rửa mạnh hoặc thay đổi công nghệ, cần kiểm tra đột xuất ngay sau đó.
4.2 Hạng mục công việc
- Làm sạch chi tiết ướt: Vệ sinh thân, đĩa, mép đĩa và ghế làm kín. Loại bỏ cáu cặn hoặc mảnh rắn có thể gây xước seat.
- Kiểm tra seat và gioăng: Quan sát nứt, chai, biến dạng hoặc vết xước vòng. Thay mới khi thấy dấu hiệu lão hóa hoặc thất thoát áp tăng.
- Kiểm tra trục và ổ đỡ: Rà độ rơ theo phương kính và dọc trục. Nếu rơ vượt ngưỡng nhà sản xuất, thay bạc lót hoặc bộ kit trục.
- Bôi trơn thích hợp: Dùng mỡ bôi trơn đúng khuyến nghị cho trục và các điểm ma sát khô. Tránh để mỡ tiếp xúc môi chất không tương thích.
- Siết lại liên kết: Kiểm tra và siết bù bulông mặt bích theo hình sao khi phát hiện rò nhẹ ở vành ngoài.
- Kiểm tra hiển thị góc: Đảm bảo vạch chỉ thị hoặc công tắc hành trình khớp chính xác với vị trí đĩa.
4.3 Với van điều khiển
- Mô men vận hành: Đo và so sánh với giá trị thiết kế. Mô men tăng bất thường thường do seat kẹt hoặc lắp lệch.
- Tín hiệu điều khiển: Kiểm tra phản hồi 4–20 mA hoặc tín hiệu số, hiệu chuẩn lại công tắc hành trình, van điện từ và bộ định vị nếu sai lệch.
- Cấp khí và điện: Đảm bảo áp khí sạch, khô cho xy lanh khí nén, kiểm tra cáp điện, hộp đấu nối và chuẩn IP cho bộ truyền động điện.
4.4 Hồ sơ theo dõi
- Nhật ký bảo dưỡng: Ghi ngày, người thực hiện, hạng mục, kết quả và linh kiện thay thế.
- Chỉ số sức khỏe thiết bị: Lưu áp suất thử kín, mô men đo được, mức rò cho mỗi kỳ để dự báo thay thế theo xu hướng.
- Truy xuất linh kiện: Lưu số lô seat, packing và vòng đệm để đồng bộ khi thay thế hàng loạt.

5. Lỗi thường gặp và cách khắc phục
Nhận diện đúng triệu chứng giúp chọn đúng biện pháp sửa chữa, rút ngắn thời gian dừng máy và tránh thay sai linh kiện.
- Không hết hành trình: Thường do lắp lệch tâm hoặc điểm chặn hộp số chỉnh sai. Tháo căn tâm lại từ đầu, chỉnh điểm dừng đóng mở trùng với vị trí đĩa.
- Rò rỉ tại ghế hoặc trục: Seat mòn, chai hoặc mép đĩa xước gây rò khi đóng. Thay seat, đánh giá tình trạng mép đĩa và thay packing trục nếu thấy ẩm quanh nắp chèn.
- Đĩa bị cạ khi mở: Lực siết bulông không đều kéo lệch thân. Nới lực toàn bộ và siết lại theo hình sao từng bước đến đủ mô men.
- Mô men tăng bất thường: Cặn bẩn hoặc vật lạ kẹt ở mép đĩa, seat trương nở do sai vật liệu với môi chất. Vệ sinh lòng ống, thay seat bằng vật liệu phù hợp.
- Rung và ồn: Dòng chảy rối hoặc lắp sai hướng gây dao động đĩa ở góc mở trung gian. Điều chỉnh hướng đặt, đổi vị trí van ra khỏi đoạn gấp khúc ngắn, cân nhắc thiết bị giảm chấn khi cần.
- Rò ở mối ghép mặt bích: Bề mặt không phẳng hoặc có ba via. Vệ sinh, rà mặt và thay vòng đệm phẳng nếu cấu hình yêu cầu. Kiểm tra song song hai mặt bích trước khi siết bù.
6. Mẹo vận hành bền lâu
Vận hành đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ seat, giữ ổn định mô men và độ kín khít theo thời gian.
- Thao tác êm: Đóng mở đều tay, tránh đột ngột gây sốc áp làm biến dạng seat và mệt mỏi trục.
- Chọn đúng môi trường: Tránh hạt rắn lớn đi qua làm rạch seat. Với hóa chất mạnh hoặc nhiệt cao, ưu tiên seat phù hợp để không trương nở.
- Giữ sạch khu vực van: Vệ sinh định kỳ mặt ngoài, đặc biệt quanh nắp chèn và hộp số để sớm phát hiện vết ẩm hoặc ăn mòn.
- Theo dõi định kỳ: Tuân thủ lịch bảo dưỡng, ghi nhận mọi điều chỉnh để phục vụ phân tích nguyên nhân gốc khi có sự cố.
- Lưu ý điều kiện đặc biệt: Không dùng van kiểu wafer làm chặn cuối tuyến nếu nhà sản xuất không cho phép. Khi cần tháo một đầu ống, dùng kiểu lug hoặc mặt bích để an toàn và tiện bảo trì.
7. Địa chỉ cung cấp van bướm inox
Đối với các dự án yêu cầu đồng bộ tiêu chuẩn mặt bích JIS, BS hoặc DIN, lựa chọn nhà cung cấp uy tín sẽ quyết định tiến độ và chất lượng lắp đặt.
- Nguồn hàng chính hãng: Cung cấp van bướm inox với CO CQ đầy đủ, truy xuất xuất xứ rõ ràng theo từng lô hàng.
- Tư vấn kỹ thuật hiện trường: Hỗ trợ căn tâm, mô men siết, thử kín và đào tạo vận hành cho đội bảo trì.
- Năng lực cung ứng: Kho sẵn nhiều dải DN và cấu hình ghế, đáp ứng nhanh cho tuyến nước, khí, hơi và hóa chất.
- Uy tín qua đối tác lớn: Đồng hành cùng các nhà máy như Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP trong nhiều dự án hạ tầng đường ống.
Liên hệ ngay ITEKA để được hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)

