Mặt bích jis10k

Khám phá giá mặt bích JIS 10K – Loại nào tối ưu nhất

Khám phá ngay mặt bích JIS 10K tại ITEKA – sản phẩm chất lượng, đa dạng kích thước, giúp hệ thống vận hành ổn định và bền bỉ.

MỤC LỤC

I. Tổng quan mặt bích JIS 10K – Phân loại nhanh để định giá đúng

1.1. JIS 10K là gì và tương quan với PN châu Âu

Mặt bích JIS 10K tuân theo hệ tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standard) của Nhật Bản, được áp dụng rộng rãi trong các nhà máy tại châu Á. Ký hiệu “10K” tương đương với áp suất danh nghĩa 10 kgf/cm², gần bằng PN16 trong hệ tiêu chuẩn châu Âu. Điều này có nghĩa là bích JIS10K được thiết kế để chịu áp lực khoảng 16 bar, phù hợp cho hầu hết các hệ thống nước, khí nén, hơi nóng và hóa chất nhẹ.

Mặt bích jis10k
Tiêu chuẩn mặt bích inox JIS10K là gì?

1.2. Phân loại phổ biến theo kiểu kết nối

Bích 10K JIS có nhiều loại, khác nhau về cách lắp, khả năng chịu áp và chi phí gia công:

  • SO (Slip-On) – Mặt bích trượt: trượt vào đầu ống, hàn hai mép, dễ gia công.

  • WN (Weld Neck) – Mặt bích cổ hàn: có cổ loe để hàn, chịu áp và chịu nhiệt cao, độ bền tốt nhất.

  • BL (Blind) – Mặt bích mù: dùng để bịt kín đầu đường ống.

  • TH (Threaded) – Mặt bích ren: lắp bằng ren, không cần hàn, phù hợp cho đường ống DN nhỏ.

  • LJ (Lap Joint) – Mặt bích rời: sử dụng cùng Stub End, dễ tháo lắp và bảo trì nhanh.

  • SW (Socket Weld) – Mặt bích hàn lồng: dùng cho ống DN nhỏ, độ kín cao, nhưng yêu cầu thợ có tay nghề cao.

1.3. Vật liệu phổ biến

Inox 304: Thép không gỉ thông dụng, chịu ăn mòn vừa phải, giá hợp lý.
Inox 316: Bổ sung 2–3% molypden (Mo) chống ăn mòn hóa chất và muối biển.

1.4. Bề mặt làm kín (Facing)

Bề mặt tiếp xúc giữa hai mặt bích inox ảnh hưởng trực tiếp đến độ kín khít và khả năng làm việc của hệ thống, gồm các dạng phổ biến sau:

  • RF (Raised Face) – Mặt gờ nổi: thông dụng nhất, độ kín khít cao, dễ lắp ghép với các loại gioăng.

  • FF (Flat Face) – Mặt phẳng: phẳng hoàn toàn, thường dùng cho hệ thống áp suất thấp hoặc thiết bị có mặt bích gang.

  • TG (Tongue & Groove) – Mặt gờ – rãnh: hai mặt bích ăn khớp với nhau, kín khít rất tốt, thích hợp cho hệ thống áp suất hoặc nhiệt độ cao.

II. Khung tham chiếu giá 2025

Thị trường inox thay đổi liên tục, vì vậy việc định khung giá theo biên độ chênh lệch giữa các loại là cách thực tế để so sánh nhanh. Chúng tôi sử dụng khung tham chiếu 2025 để giúp kỹ sư và người mua hàng chọn đúng loại “đáng tiền”.

2.1. Biên độ chênh theo loại bích

Tính trung bình, trong cùng vật liệu inox 304, mức giá giảm dần như sau:
WN > LJ > SW ≈ BL > SO > TH.
WN cao nhất vì khối lượng lớn và cổ hàn dài, còn Slip-On và Threaded phổ biến, dễ sản xuất nên nhỏ nhất.

2.2. Biên độ chênh theo vật liệu

Giá vật liệu ảnh hưởng mạnh: Inox 304 < Inox 316.
Inox 316 cao hơn 304 trung bình 25–35% do thành phần molypden. Tuy nhiên, vòng đời sử dụng dài hơn gấp đôi, đặc biệt trong môi trường ẩm, muối, hóa chất.

Mặt bích jis10k
Khung tham chiếu cho Bích jis10k

2.3. Ảnh hưởng của DN và độ dày tiêu chuẩn JIS B2220

Khi DN tăng, khối lượng vật liệu tăng theo cấp số nhân. Ví dụ: DN50 – DN100 – DN150 có thể chênh nhau đến 5–8 lần giá. Ngoài ra, chuẩn JIS B2220:2012 quy định độ dày và số lỗ bu lông, nên hàng đạt đúng chuẩn luôn nặng hơn hàng gia công mỏng, dẫn đến giá cao hơn nhưng chất lượng đảm bảo.

III. Cách báo giá tại Iteka

Iteka luôn báo giá theo cấu trúc kỹ thuật đầy đủ, giúp người mua dễ đối chiếu và tránh nhầm lẫn giữa các dòng sản phẩm khác nhau.

3.1. Cấu trúc một dòng báo giá chuẩn

Ví dụ:
“Slip On Flange JIS 10K DN100 Inox 304 – RF – CO–CQ – Giá chưa VAT.”
Cấu trúc này thể hiện rõ tiêu chuẩn, kích cỡ, vật liệu và dạng mặt. Đây là quy cách thống nhất để tránh hiểu sai giữa Slip-On, Weld Neck hoặc Blind.

3.2. Quy ước thông tin trong báo giá

– Loại bích (SO, WN, BL, TH, LJ, SW)
– Tiêu chuẩn JIS B2220
– DN (15–300 hoặc lớn hơn)
– Vật liệu: Inox 304, 316
– Facing: RF, FF hoặc TG
– Tình trạng hàng: CO–CQ đầy đủ, hàng nhập khẩu
– Giá: theo cái, chưa VAT hoặc đã VAT tùy yêu cầu.

3.3. Tùy chọn báo giá “bộ kit”

Khách hàng có thể chọn báo kèm gioăng và bu lông. Bộ kit giúp đồng bộ vật liệu, tránh sai lệch kích thước và tiết kiệm thời gian mua sắm.

IV. Bảng giá tham khảo 2025 – Khung so sánh

Kích thước DN Inch Mặt bích rỗng (kg) Mặt bích mù (kg) Giá tham khảo (VND)
DN15 1/2″ 0.30 0.40 102,000
DN20 3/4″ 0.37 0.50 125,000
DN25 1″ 0.45 0.60 171,000
DN32 1 1/4″ 0.78 0.90 188,000
DN40 1 1/2″ 0.83 1.00 201,000
DN50 2″ 1.07 1.40 247,000
DN65 2 1/2″ 1.49 2.00 319,000
DN80 3″ 1.99 2.70 343,000
DN100 4″ 2.39 3.70 389,000
DN125 5″ 3.23 5.20 632,000
DN150 6″ 4.41 7.50 Liên hệ
DN200 8″ 6.33 12.20 Liên hệ
DN250 10″ 9.45 19.30 Liên hệ
DN300 12″ 10.30 24.30 Liên hệ

V. Tự tính nhanh giá theo “bộ bích” – 5 bước

Với kỹ sư, việc ước lượng nhanh chi phí lắp đặt giúp lập kế hoạch hiệu quả. Công thức 5 bước có thể áp dụng cho mọi kích cỡ.

Bước 1: Xác định tiêu chuẩn và loại bích sử dụng (ví dụ: JIS 10K Slip-On).
Bước 2: Chọn DN theo đường ống inox công nghiệp (DN50, DN100…).
Bước 3: Ước khối lượng bích theo chuẩn JIS để quy đổi giá inox/thép.
Bước 4: Cộng thêm chi phí gioăng (EPDM, PTFE…) tương ứng môi trường.
Bước 5: Cộng bộ bu lông theo cấp bền (8.8, 10.9) và vật liệu tương thích.

VI. Quyết định chọn vật liệu ( 304 – 316) tối ưu chi phí vòng đời

Chọn vật liệu phù hợp giúp tối ưu cả chi phí đầu tư và chi phí vận hành trong suốt vòng đời hệ thống.

6.1. Khi nào 304 là lựa chọn cân bằng

Inox 304 phù hợp phần lớn nhà máy xử lý nước, sản xuất công nghiệp nhẹ, có độ ẩm vừa phải. Độ bền – giá – tính sẵn có đều ở mức tối ưu.

6.2. Khi nào 316 là lựa chọn bắt buộc

Dùng cho môi trường hóa chất, muối, hơi ẩm cao hoặc ven biển. Inox 316 có Mo giúp chống pitting, ăn mòn điểm và clorua.

6.3. So sánh chi phí vòng đời

Trong 5 năm: inox 304 bền 5–7 năm, 316 bền 10+ năm. Nếu tính tổng chi phí bảo trì, 316 tiết kiệm hơn.

VII. SO vs WN vs BL vs TH vs LJ vs SW – Tác động lên báo giá và vận hành

Mặt bích jis10k
So sánh lựa chọn mặt bích theo tiêu chuẩn JIS 10K thế nào cho phù hợp?

Mỗi loại bích ảnh hưởng khác nhau đến chi phí chế tạo, lắp đặt và độ bền vận hành.

7.1. Slip-On (SO)

Rẻ, dễ hàn, phổ biến nhất. Phù hợp hệ nước và khí áp trung bình.

7.2. Weld Neck (WN)

Có cổ hàn loe dài, phân tán ứng suất tốt, chịu nhiệt và áp cao. Giá cao hơn 30–50% nhưng vận hành ổn định lâu dài.

7.3. Blind (BL)

Dùng bịt kín đường ống, giá phụ thuộc độ dày. Cần đảm bảo mặt phẳng tuyệt đối để tránh rò.

7.4. Threaded (TH)

Tiện ren, lắp nhanh, không cần hàn. Phù hợp hệ nhỏ, áp thấp, DN ≤ 50.

7.5. Lap Joint (LJ)

Cần Stub End, tháo lắp nhanh, dùng trong tuyến bảo trì thường xuyên. Giá cao nhưng tiện lợi.

7.6. Socket Weld (SW)

Dành cho DN nhỏ, hàn vào lòng bích, kín tuyệt đối. Cần thợ tay nghề tốt để tránh bít sai khe hở.

VIII. Tiêu chuẩn bề mặt, gioăng và hệ áp suất – Ảnh hưởng thực tế đến giá

Phần nhiều chênh lệch giá không nằm ở cái bích mà ở phần phụ kiện và tiêu chuẩn hoàn thiện.

8.1. Facing và độ nhám bề mặt

RF, FF, TG khác nhau về độ kín và chi phí gia công. Bề mặt càng phẳng, độ nhám Ra ≤ 3.2 µm càng tăng giá trị.

8.2. Chọn gioăng phù hợp

– EPDM: cho nước, khí.
– NBR: cho dầu nhẹ.
– PTFE: cho hóa chất.
– Graphite: cho hơi nóng.
Sai vật liệu gioăng sẽ làm rò rỉ, hư cả bộ bích.

8.3. Bu lông – đai ốc

Phải chọn đúng cấp bền và vật liệu tương thích. Dùng sai sẽ ăn mòn điện hóa khiến mối nối yếu dần theo thời gian.

IX. Case thực tế: cùng DN100 nhưng giá chênh do cấu hình

Ví dụ thực tế cho thấy vì sao giá bích JIS 10K có thể chênh đến 40% chỉ do khác cấu hình.

9.1. SO 304 RF vs WN 304 RF

SO rẻ hơn 40% nhưng sau vài năm có thể rò nhẹ nếu hàn không chuẩn. WN bền hơn, chi phí bảo trì thấp hơn về lâu dài.

9.2. SO 304 RF vs SO 316 RF

316 cao hơn 25–30% nhưng dùng tại khu vực có muối hoặc hơi ẩm cao thì 304 sẽ bị ố vàng nhanh. 316 ổn định hơn nhiều.

9.3. LJ 304 + Stub End vs SO 304

LJ chi phí cao hơn ban đầu, nhưng tháo lắp nhanh, tiết kiệm thời gian bảo trì. Phù hợp hệ thống sản xuất hóa chất hoặc nước tinh khiết.

X. Checklist xin báo giá “đúng ngay lần đầu”

Một bảng checklist rõ ràng giúp người mua gửi yêu cầu nhanh và nhận báo giá chính xác.

Thông tin kỹ thuật cần ghi rõ:
– Tiêu chuẩn: JIS 10K (hoặc 5K, 16K)
– Loại bích: SO, WN, BL, TH, LJ, SW
– DN: từ 15 đến 300
– Vật liệu: 304, 316
– Facing: RF, FF, TG

Thông tin thương mại:
– Số lượng
– Yêu cầu VAT, chứng từ CO–CQ
– Thời gian giao hàng mong muốn
– Có cần kèm gioăng, bu lông hay không

Lợi ích khi báo đúng thông tin:
Nhà cung cấp báo giá nhanh, không sai lệch, không phải hỏi lại nhiều lần. Giúp rút ngắn thời gian xét duyệt, đặc biệt trong giai đoạn gấp tiến độ.

XI. Theo dõi xu hướng giá để “khóa” deal đúng thời điểm

Giá vật liệu inox thay đổi theo chu kỳ hàng tháng do ảnh hưởng của nguyên liệu và vận chuyển.

11.1. Tín hiệu thị trường ảnh hưởng inox 304 và 316

Inox 304 chủ yếu bám theo biến động của Nickel, còn inox 316 chịu tác động kép từ Nickel và Molypden nên biên độ dao động lớn hơn. Khi Ni và Mo cùng tăng, giá 316 thường leo nhanh hơn 304 và chênh lệch giá được nới rộng.

11.2. Khi nào nên xác nhận đơn sớm để giữ giá

Khi thị trường có tín hiệu tăng do giá nickel hoặc chi phí logistics đi lên, nhà máy thường điều chỉnh bảng giá theo chu kỳ tuần. Với các dự án đang cần tiến độ nhanh, nên xác nhận đơn sớm để khóa đơn giá trong thời gian hiệu lực báo giá nhằm tránh phát sinh chi phí.

11.3. Chiến lược mua số lượng lớn

Với đơn hàng đặt theo lô, việc gom đơn theo từng DN và vật liệu giúp tối ưu giá vận chuyển, giảm chi phí đóng gói và đảm bảo đồng bộ tiêu chuẩn. Chúng tôi luôn có chính sách chiết khấu riêng cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc dự án dài hạn.

XII. FAQ – Các câu hỏi thường gặp

Q:  JIS 10K tương đương PN nào và có thay thế chéo được không?
A: JIS 10K xấp xỉ PN16 về áp danh nghĩa. Tuy nhiên, kích thước vòng lỗ bu lông và độ dày không hoàn toàn trùng khớp, vì vậy không nên lắp chéo giữa hệ JIS và PN nếu chưa kiểm tra bản vẽ kỹ thuật chi tiết.

Q: Vì sao Weld Neck thường đắt hơn Slip On trong cùng DN và vật liệu?
A: Weld Neck có cổ hàn dài, độ chính xác cao, đòi hỏi quy trình gia công phức tạp hơn. Bù lại, loại này chịu áp và nhiệt tốt hơn, phù hợp cho hệ thống áp cao hoặc tuyến ống có rung động.

Q: RF có luôn đắt hơn FF không và nên chọn khi nào?
A: RF (Raised Face) có gờ nổi được phay tinh đạt độ nhám chuẩn nên giá thành cao hơn FF khoảng 8–10%. RF phù hợp các tuyến cần độ kín cao hoặc dao động áp. FF chỉ dùng khi mặt bích đối diện phẳng hoàn toàn để tránh ứng suất không đều.

XIII. Liên hệ tư vấn

Iteka là đơn vị cung cấp bích inox JIS 10K uy tín hàng đầu với đầy đủ chứng từ CO-CQ, chất lượng đạt chuẩn JIS B2220. Tất cả sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, kiểm tra kỹ từng lô hàng trước khi giao.

  • Sẵn kho DN15–DN300 đủ loại Slip On, Weld Neck, Blind, Lap Joint, Threaded với vật liệu inox 304, 316.

  • CO–CQ đầy đủ, xuất hóa đơn VAT, minh bạch nguồn gốc và chất lượng.

  • Kho quy mô lớn, danh mục đa dạng, luôn đáp ứng nhanh nhu cầu dự án.

  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, chọn đúng cấu hình bích và vật liệu theo môi trường làm việc.

  • Giao hàng toàn quốc 24–72 giờ, linh hoạt lịch giao theo tiến độ công trình.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn về mặt bích JIS10K — đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn chọn đúng loại bích, cấu hình phù hợp, đảm bảo tối ưu chi phí và rút ngắn thời gian lắp đặt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart