Sale!

Inox Gân – Tấm inox chống trượt cho công trình

Giá gốc là: 55.000 ₫.Giá hiện tại là: 50.000 ₫.

+ Free Shipping

Thông số kỹ thuật của tấm inox gân:

  • Chất liệu: Inox 201, inox 304
  • Loại gân: Gân chùm – gân đơn
  • Độ dày: 0.3 – 5 mm
  • Bề mặt: BA, 2B, No.1
  • Gia công: Cắt, chấn, đột theo yêu cầu

Trong các ngành công nghiệp và xây dựng hiện đại, inox gân ngày càng được lựa chọn nhiều nhờ khả năng chống trượt, độ bền cơ học cao và bề mặt thẩm mỹ. Khác với tấm inox phẳng thông thường, inox gân có các đường gân nổi chạy đều trên bề mặt, giúp tăng ma sát và hạn chế trơn trượt trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiều dầu mỡ.

Sự xuất hiện của inox gân mang lại giải pháp tối ưu cho các hạng mục cần đảm bảo an toàn di chuyển như cầu thang, sàn xe tải, hay hành lang trong nhà xưởng. Không chỉ thế, tấm inox gân còn thể hiện tính thẩm mỹ công nghiệp, mang lại sự chắc chắn và hiện đại cho công trình.

Tên gọi khác của inox gân:

Tâm inox gân
Tâm inox gân

Cấu tạo và phân loại inox gân

Để lựa chọn đúng loại inox gân phù hợp, trước tiên cần hiểu rõ các kiểu gân và mác thép đang được sản xuất phổ biến.

Inox gân 1 sóng

  • Đặc điểm nhận dạng: Bề mặt có các đường gân đơn chạy song song, tạo thành các rãnh nổi dạng sóng.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho bề mặt không cần chịu tải trọng quá lớn nhưng vẫn cần chống trượt như vách ngăn, tấm ốp trang trí.
  • Ưu điểm: Nhẹ, dễ gia công, giá thành hợp lý.

Inox gân 5 sóng

  • Đặc điểm nhận dạng: Bề mặt có 5 đường gân nổi đều nhau, tạo ma sát tốt hơn so với loại 1 sóng.
  • Ứng dụng: Sử dụng nhiều cho sàn xe tải, cầu thang công nghiệp, lối đi trong nhà máy.
  • Ưu điểm: Khả năng chống trượt vượt trội, chịu tải trọng tốt, phù hợp cho môi trường công nghiệp nặng.

Phân loại theo mác thép: inox 201, inox 304, inox 316

  • Inox gân 201: Giá thành thấp, độ sáng bóng tốt, phù hợp với các công trình trong nhà hoặc môi trường ít ăn mòn.
  • Inox gân 304: Phổ biến nhất hiện nay, có khả năng chống gỉ sét tốt, bền với thời tiết, dùng được cả trong nhà lẫn ngoài trời.
  • Inox gân 316: Chuyên dụng cho môi trường biển hoặc hóa chất, chống ăn mòn clo và muối vượt trội, giá thành cao hơn.

Đặc tính kỹ thuật của inox gân

Khác với inox tấm trơn, inox gân không chỉ dừng lại ở tính chất vật liệu mà còn bổ sung thêm ưu điểm từ chính hình học bề mặt.

  • Khả năng chống trượt: Các đường gân nổi tạo độ nhám tự nhiên, giúp tăng ma sát khi tiếp xúc với giày dép, bánh xe hay vật dụng di chuyển. Đây là lý do inox gân thường được dùng ở khu vực có độ ẩm cao.
  • Độ bền cơ học: nhờ gân nổi, tấm inox trở nên cứng vững hơn, chịu được va đập tốt hơn so với cùng độ dày ở tấm phẳng.
  • Chống ăn mòn: inox gân vẫn giữ nguyên đặc tính chống gỉ của inox, đặc biệt với mác 304 và 316 có thể sử dụng lâu dài ngoài trời.
  • Tính thẩm mỹ: bề mặt gân tạo cảm giác khỏe khoắn, hiện đại, thường được ưa chuộng cho thiết kế công nghiệp – cơ khí.

Ứng dụng của inox gân trong thực tế

Nhờ sự kết hợp giữa chống trượt, chịu lực và chống ăn mòn, inox gân được ứng dụng rất rộng rãi:

  • Sàn xe tải và container: bảo đảm an toàn khi vận chuyển hàng hóa, tránh trượt ngã.
  • Cầu thang và hành lang công nghiệp: nhất là trong các nhà máy sản xuất, khu chế biến, kho hàng.
  • Lối đi và khu vực công cộng: như ga tàu, sân bay, trung tâm thương mại – nơi cần đảm bảo an toàn cho hàng nghìn lượt di chuyển mỗi ngày.
  • Trang trí nội ngoại thất: inox gân cũng được sử dụng làm tấm ốp tường, tạo điểm nhấn thẩm mỹ vừa hiện đại vừa bền chắc.
Ứng dụng của inox gân trên các công trình công nghiệp
Ứng dụng của inox gân trên các công trình công nghiệp

So sánh inox gân 201 và inox gân 304

Trong thực tế, inox gân 201 và inox gân 304 là hai loại được sử dụng phổ biến nhất. Việc so sánh sẽ giúp người mua dễ dàng lựa chọn:

Thành phần hóa học

  • Inox 201: chứa hàm lượng Ni thấp, thay bằng Mn và N → giá rẻ nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn.
  • Inox 304: Ni ≥ 8%, Cr ≥ 18% → khả năng chống gỉ và bền cơ học tốt hơn nhiều.

Khả năng chống ăn mòn

  • 201: chỉ phù hợp môi trường khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất.
  • 304: chống gỉ tốt trong điều kiện ngoài trời, mưa gió, thậm chí cả môi trường ẩm ướt.

Giá thành

  • 201: rẻ hơn khoảng 25–30% so với inox 304.
  • 304: cao hơn nhưng bù lại có tuổi thọ lâu dài, ít phải thay thế.

Bảng so sánh minh họa

Tiêu chí Inox gân 201 Inox gân 304
Thành phần Ni thấp, Mn cao Ni ≥ 8%, Cr ≥ 18%
Chống ăn mòn Trung bình Tốt, bền ngoài trời
Độ bền cơ học Tương đối Cao, ổn định lâu dài
Giá thành Thấp hơn Cao hơn
Ứng dụng phù hợp Trong nhà, ít ăn mòn Ngoài trời, môi trường ẩm ướt

Bảng báo giá inox gân cập nhật mới nhất

Đối với khách hàng, giá inox gân là yếu tố quan trọng để đưa ra quyết định mua hàng. Tuy nhiên, giá tấm inox gân không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép, độ dày, khổ tấm và bề mặt hoàn thiện.

  • Theo mác thép: inox gân 201 thường có giá rẻ hơn khoảng 25–30% so với inox gân 304. Trong khi đó, inox gân 316 có giá cao nhất do đặc tính chống ăn mòn vượt trội.
  • Theo độ dày: tấm càng dày, giá thành càng tăng do tiêu hao nhiều nguyên liệu hơn và gia công phức tạp hơn.
  • Theo khổ tấm: khổ tiêu chuẩn phổ biến hiện nay là 1.000 mm × 2.000 mm hoặc 1.220 mm × 2.440 mm. Tấm khổ lớn hơn sẽ có giá cao hơn.
  • Theo bề mặt: inox gân thường có bề mặt sáng bóng hoặc phủ film bảo vệ. Bề mặt càng đẹp, giá thành càng cao.

Bảng báo giá tham khảo tấm inox gân:

Quy cách (mm) Mác thép Độ dày (mm) Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)
1.000 × 2.000 201 2.0 48.000 – 52.000
1.000 × 2.000 304 2.0 72.000 – 78.000
1.220 × 2.440 304 3.0 80.000 – 85.000
1.220 × 2.440 316 3.0 120.000 – 130.000

(Lưu ý: bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế thay đổi theo thị trường thép không gỉ. Để nhận báo giá chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp ITEKA.)

Những lưu ý khi lựa chọn inox gân

Khi mua inox gân, không chỉ nhìn vào giá thành mà cần cân nhắc đến yếu tố kỹ thuật và ứng dụng thực tế để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Lựa chọn theo mác thép:
    Nếu sử dụng trong nhà hoặc khu vực ít tiếp xúc hóa chất → inox gân 201 có thể đáp ứng.
    Nếu sử dụng ngoài trời, môi trường ẩm ướt → inox gân 304 là lựa chọn tối ưu.
    Nếu công trình ở ven biển, tiếp xúc muối hoặc hóa chất mạnh → inox gân 316 là cần thiết.
  • Lựa chọn theo ứng dụng:
    Với sàn xe tải, container, cầu thang công nghiệp → ưu tiên inox gân 5 sóng để tăng độ ma sát.
    Với ốp tường, trang trí → inox gân 1 sóng vừa thẩm mỹ vừa tiết kiệm chi phí.
  • Độ dày tấm inox:
    Sàn chịu tải trọng lớn nên chọn tấm ≥ 3.0 mm.
    Trang trí hoặc làm vách ngăn có thể chọn tấm 1.0–2.0 mm để giảm chi phí.
  • Nguồn cung cấp:
    Cần chọn đơn vị uy tín, đảm bảo tấm inox gân đúng mác thép, có đầy đủ giấy tờ CO-CQ. Tránh mua hàng giá rẻ trôi nổi, dễ bị pha tạp, nhanh gỉ sét, ảnh hưởng đến chất lượng công trình.

Mua inox gân chất lượng tại ITEKA

Trên thị trường hiện nay, có nhiều đơn vị phân phối inox gân nhưng không phải nơi nào cũng đảm bảo chất lượng và nguồn gốc hàng hóa. ITEKA tự tin là lựa chọn tin cậy cho khách hàng với những lợi thế vượt trội:

  • Nguồn hàng nhập khẩu chính hãng: Toàn bộ tấm inox gân do ITEKA cung cấp đều nhập trực tiếp từ nhà máy, có đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ). Điều này đảm bảo sản phẩm đúng mác thép 201, 304, 316, không bị pha tạp.
  • Kho hàng lớn – đa dạng quy cách: ITEKA luôn có sẵn nhiều loại inox gân từ 1.0 mm đến 6.0 mm, khổ tiêu chuẩn và khổ lớn. Điều này giúp khách hàng lựa chọn nhanh chóng, không mất thời gian chờ nhập.
  • Đối tác tin cậy của các công ty lớn: ITEKA đã và đang cung ứng vật tư cho các tập đoàn như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Dược Hoa Linh, IDP… Đây là minh chứng cho uy tín và năng lực của công ty trên thị trường.
  • Giá cả cạnh tranh – dịch vụ tận tâm: ngoài chất lượng, ITEKA cam kết mang đến mức giá hợp lý, ổn định. Đồng thời, đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp vật liệu phù hợp cho từng nhu cầu công trình.

👉 Nếu bạn đang cần mua inox gân chống trượt chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với ITEKA để được báo giá chi tiết và nhận hỗ trợ tận nơi.

ITEKA chuyên cung cấp các loại tấm inox gân dập nóng và dập nguội
ITEKA chuyên cung cấp các loại tấm inox gân dập nóng và dập nguội

FAQ – Những câu hỏi thường gặp về inox gân

1. Inox gân có chống trượt tốt không?
Có. Các đường gân nổi trên bề mặt giúp tăng ma sát tự nhiên, giảm nguy cơ trượt ngã ngay cả khi bề mặt ướt hoặc dính dầu. Đây là lý do inox gân thường được sử dụng làm sàn xe tải, cầu thang và lối đi trong nhà máy.

2. Inox gân 201 và inox gân 304 khác nhau thế nào?
Inox gân 201 có giá rẻ, độ sáng tốt nhưng chống gỉ kém hơn, phù hợp công trình trong nhà. Trong khi đó, inox gân 304 chống ăn mòn vượt trội, bền ngoài trời, tuổi thọ cao, do đó được ưa chuộng rộng rãi hơn.

3. Tấm inox gân có những quy cách nào?
Thông thường, inox gân được sản xuất theo khổ 1.000 × 2.000 mm và 1.220 × 2.440 mm, độ dày từ 1.0 mm đến 6.0 mm. Kiểu gân phổ biến gồm gân 1 sóng và gân 5 sóng. Ngoài ra, một số nhà máy có thể gia công theo kích thước yêu cầu của khách hàng.

4. Inox gân có dùng ngoài trời được không?
Có, nhưng nên chọn mác 304 hoặc 316 để đảm bảo độ bền. Nếu dùng inox 201 ngoài trời trong thời gian dài, bề mặt dễ bị gỉ sét và giảm tuổi thọ.

5. Inox gân có thể dùng để trang trí không?
Hoàn toàn có thể. Với bề mặt sáng bóng, inox gân thường được dùng làm tấm ốp tường, ốp cầu thang hoặc các chi tiết thiết kế nội thất – ngoại thất, vừa đảm bảo công năng chống trượt vừa mang tính thẩm mỹ hiện đại.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Inox Gân – Tấm inox chống trượt cho công trình”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart