MỤC LỤC
1) Bộ tay quay vô lăng + hộp số là gì?
Bộ tay quay vô lăng + hộp số là một cụm điều khiển cơ khí duy nhất gắn trên cổ van bướm inox tay quay. Người vận hành xoay vô lăng, mô men được nhân lên trong hộp số rồi truyền xuống trục van để điều khiển đĩa van trong dải 0–90°. Mục tiêu là giảm lực tay, định vị góc chính xác và giữ ổn định vị trí ngay cả khi tuyến ống rung hoặc có dao động áp.
Một bộ thống nhất
Vô lăng và hộp số đi kèm nhau, không phải hai kiểu điều khiển tách rời.
- Vô lăng: tạo bán kính tác dụng lớn hơn nên cảm giác quay mượt, đều.
- Hộp số: là “trái tim” nhân mô men và tạo tự hãm để vị trí không tự trôi.
Giảm lực rõ rệt
Cặp trục vít – bánh vít nhân mô men giúp đóng mở nhẹ ngay cả khi DN lớn hoặc seat mới có ma sát cao.
- Tỷ số truyền điển hình: từ khoảng 10:1 đến 40:1 tùy DN và mô men thiết kế.
- Số vòng vô lăng cho 90°: thường nằm trong khoảng 3 đến 10 vòng, tỷ số càng cao thì quay càng nhiều vòng nhưng lực càng nhẹ.

Định vị góc chính xác
Cụm có vít chặn hành trình và chỉ thị góc 0–90° để đặt đúng điểm đóng kín và mở hết.
- Vít chặn đóng: bảo vệ seat không bị ép quá.
- Vít chặn mở: ngăn quá hành trình gây cạ thành ống inox công nghiệp.
- Chỉ thị: đọc nhanh và lặp lại chính xác các góc điều tiết.
An toàn vận hành và tính tự hãm
Cơ cấu trục vít – bánh vít có tự hãm cơ học, vị trí đã đặt không tự trôi khi có rung hoặc đổi áp.
- Khoá vị trí: một số mẫu có lỗ khóa hoặc càng khóa để cố định góc tại các điểm điều tiết quan trọng.
- Ergonomics: vô lăng giúp thao tác nhẹ và kiểm soát tốt hơn trong không gian chật.
Khi nào đặc biệt nên dùng?
Hữu ích với DN trung bình đến lớn, áp làm việc cao, tuyến điều tiết thường xuyên hoặc vị trí thao tác khó.
- Lợi ích hệ thống: giảm thao tác giật cục, hạn chế mài seat, kéo dài chu kỳ thay thế.
- Hỗ trợ kỹ thuật: cần tư vấn chọn tỷ số truyền và đường kính vô lăng, bạn có thể liên hệ đội kỹ sư để chốt cấu hình phù hợp thực tế.
2) Cấu tạo chi tiết của cụm tay quay – hộp số
Cấu tạo hướng tới ba mục tiêu: nhân mô men ổn định, định vị góc lặp lại và làm việc bền trong điều kiện công nghiệp. Mỗi bộ phận dưới đây đều góp phần vào một hoặc nhiều mục tiêu đó.
2.1) Vô lăng (handwheel)
Bánh tay đường kính lớn bằng gang hoặc thép, vành có gân chống trượt để thao tác chắc tay.
- Kích thước: vô lăng lớn giúp quay nhẹ và điều tiết “mịn tay” hơn.
- Liên kết với trục vào: thường bằng then hoặc vít kẹp để truyền mô men ổn định và giảm độ rơ.
2.2) Vỏ hộp số
Vỏ đúc kín bụi nước theo cấp IP công nghiệp, vật liệu phổ biến là gang phủ epoxy hoặc hợp kim nhôm sơn tĩnh điện.
- Bệ gá: tích hợp mặt bệ ISO 5211 để lắp nhanh và đồng bộ nhiều dòng van.
- Nắp bảo dưỡng và cửa quan sát: hỗ trợ kiểm tra mỡ, chỉnh chỉ thị dễ dàng.
2.3) Bộ truyền trục vít – bánh vít
Trung tâm tạo giảm lực và tự hãm cho toàn cụm.
- Trục vít (worm): thép xử lý nhiệt, lắp trên ổ trục để quay êm.
- Bánh vít (worm wheel): hợp kim đồng giúp ma sát thấp, tản nhiệt tốt, được ghép cứng với trục ra để truyền góc chính xác xuống trục van.
- Hiệu suất và tuổi thọ: phụ thuộc chất lượng bôi trơn, căn tâm và tải thực tế.
2.4) Trục vào – trục ra
Trục vào nhận mô men từ vô lăng, trục ra nối đầu vuông hoặc then với trục van.
- Yêu cầu kỹ thuật: độ rơ cho phép nhỏ để chỉ thị chính xác và tránh va đập ngược khi đảo chiều.
- Bảo vệ: có phớt chặn ẩm bụi để mỡ không bị rửa trôi.
2.5) Cụm vít chặn hành trình
Hai vít chặn cơ khí đặt chuẩn 0° và 90°.
- Cách chỉnh đúng: siết từng nấc nhỏ rồi đóng mở kiểm tra đến khi mép đĩa chạm đều seat mà không ép quá.
- Niêm vị trí: dùng êcu hãm để giữ ổn định lâu dài.

2.6) Chỉ thị góc mở
Kim hoặc đĩa chia vạch 0–90° cho phép đọc nhanh vị trí van từ bên ngoài.
- Căn lề sau khi chỉnh hành trình: đưa mốc về đúng 0° khi đóng và 90° khi mở.
- Giá trị sử dụng: giúp lặp lại góc điều tiết với sai số nhỏ giữa các ca.
2.7) Cơ cấu khóa vị trí
Chốt hoặc lỗ khóa giúp cố định góc trong môi trường rung hoặc khi yêu cầu an toàn cao.
- Ứng dụng: điểm điều tiết cố định, khu vực dễ bị va chạm.
- Mục tiêu: ngăn vô tình thay đổi vị trí trong vận hành.
2.8) Ổ trục – phớt – mỡ bôi trơn
Bộ ba đảm bảo truyền động êm, kín và bền.
- Ổ trục: giữ đồng tâm cho trục vít và trục ra, giảm ma sát.
- Phớt làm kín: ngăn nước bụi xâm nhập, giữ mỡ bền lâu.
- Mỡ chuyên dụng: đúng chủng loại giúp giảm mòn răng, loại bỏ tiếng rít khi quay.
2.9) Chuẩn gá ISO 5211 (tích hợp ngay trên vỏ)
Bảo đảm thay thế hoặc nâng cấp cụm tay quay – hộp số dễ dàng trong vòng đời thiết bị.
- Series thường gặp: F05, F07, F10, F12 và lớn hơn.
- Lưu ý đồng bộ: cần trùng cự ly lỗ bắt bulông và đầu nối trục với cổ van để tránh rơ lắc và sai chỉ thị.
3) Nguyên lý giảm lực và tự hãm
Cốt lõi của cụm tay quay vô lăng + hộp số là biến lực tay nhỏ thành mô men lớn ở trục van và giữ ổn định góc đã đặt. Chuỗi truyền lực đi theo hướng từ tay người tới vô lăng, qua trục vít và bánh vít trong hộp số, xuống trục van và cuối cùng là đĩa van.
3.1) Nhân mô men qua tỷ số truyền
Tỷ số truyền của cặp trục vít – bánh vít làm tăng mô men ở trục ra nhiều lần so với mô men tay đưa vào.
- Ý nghĩa thực tế: Đóng mở vẫn nhẹ tay ngay khi DN lớn, chênh áp cao hoặc seat mới đang ma sát lớn.
- Tối ưu vận hành: Tỷ số truyền cao giúp thao tác nhẹ hơn nhưng số vòng quay sẽ nhiều hơn, phù hợp vị trí điều tiết cần kiểm soát tinh.
3.2) Số vòng vô lăng cho hành trình 0–90°
Hộp số giảm tốc khiến một vòng vô lăng chỉ quay bánh vít một góc nhỏ, vì vậy để đi hết 90° cần vài vòng quay.
- Khoảng tham chiếu thường gặp: khoảng 3 đến 10 vòng tùy tỷ số truyền và DN.
- Lợi ích điều tiết: Bước quay nhỏ giúp đặt góc mượt và lặp lại ổn định giữa các ca.
3.3) Tự hãm cơ học chống trôi góc
Ma sát trượt trong cặp trục vít – bánh vít tạo tính tự hãm, ngăn chuyển động ngược chiều từ trục ra lên trục vào.
- Kết quả vận hành: Van không tự trôi khỏi vị trí đã đặt khi có rung động hay dao động áp.
- Ứng dụng điển hình: Điểm điều tiết cố định, tuyến có rung, yêu cầu an toàn cao.
3.4) Định vị góc lặp lại bằng vít chặn và chỉ thị
Vít chặn hành trình đặt chuẩn điểm đóng và điểm mở 90°, chỉ thị góc giúp đọc nhanh từ bên ngoài.
- Quy trình chuẩn: Chỉnh chặn đóng đến khi mép đĩa chạm đều seat, chỉnh chặn mở đúng 90°, đồng bộ lại mốc chỉ thị.
- Giá trị sử dụng: Dễ tái lập cùng một góc điều tiết với sai số nhỏ, tối ưu chất lượng vận hành.
3.5) Bảo vệ seat và trục khi đóng mở
Hộp số giúp tăng lực từ tốn, giảm hiện tượng giật cục ở cuối hành trình.
- Hệ quả tích cực: Mép đĩa ít cạ xước seat, trục ít chịu xung lực, tuổi thọ ghế làm kín kéo dài hơn.
- Dấu hiệu cần rà soát: Nếu lực tay tăng bất thường, kiểm tra lại căn tâm và bôi trơn của cụm truyền động.
4) Tiêu chuẩn gá lắp và tương thích trên van bướm inox tay quay
Để lắp nhanh, chính xác và dễ bảo trì, cụm tay quay – hộp số cần khớp chuẩn bệ và đầu nối trục với cổ van. Việc đồng bộ đúng ngay từ đầu giúp tránh rơ lắc, sai chỉ thị và mòn lệch về sau.
4.1) Bệ ISO 5211 đồng bộ trên vỏ hộp số
Bệ ISO 5211 quy định kích thước mặt bệ và cự ly lỗ bắt bulông để gá truyền động.
- Series thường gặp: F05, F07, F10, F12 và lớn hơn tùy DN.
- Cách kiểm: Đối chiếu catalog để trùng cự ly lỗ và hình dáng bệ với cổ van trước khi mang đồ ra hiện trường.
4.2) Đầu nối trục phù hợp hình dạng trục van
Trục ra của hộp số ghép với trục van bằng đầu vuông hoặc then dọc.
- Thông số cần đo: Kích thước A F của đầu vuông, chiều sâu chấu, chiều dài ăn khớp.
- Mục tiêu kỹ thuật: Độ rơ nhỏ giúp chỉ thị chính xác, giảm va đập ngược khi đảo chiều.

4.3) Phụ kiện chuyển bệ và khớp nối nâng cao
Khi bệ trên hộp số và cổ van khác series hoặc cần đổi chiều cao thao tác, có thể dùng phụ kiện chuyển đổi.
- Tấm chuyển bệ: Chuyển từ series này sang series khác mà vẫn giữ độ cứng vững.
- Khớp nối nâng cao: Tăng chiều cao vô lăng cho thuận tay nếu khu vực lắp chật.
4.4) Vỏ hộp số và cấp bảo vệ ngoài trời
Vỏ đúc gang phủ epoxy hoặc hợp kim nhôm sơn tĩnh điện giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu môi trường.
- Cấp IP công nghiệp: Kín bụi và nước bắn, hỗ trợ tuổi thọ mỡ bôi trơn và cơ cấu bên trong.
- Bảo trì lớp phủ: Nếu sơn trầy xước nên phủ lại để duy trì độ bền môi trường.
4.5) Hướng dẫn lắp đúng tâm và siết đều
Lắp đúng bệ ISO 5211, kiểm tra trục ra ăn khớp hoàn toàn với trục van rồi siết đều các bulông bệ.
- Rà điểm kẹt: Quay thử vài nấc nhỏ để phát hiện kẹt hoặc rung bất thường.
- Chống xoay vỏ: Dùng chốt chống xoay nếu thiết kế yêu cầu để vỏ không bị xoay khi mô men lớn.
4.6) Kiểm tra đồng bộ chỉ thị sau khi gá lắp
Sau khi hoàn tất gá lắp, phải căn lại mốc 0° ở vị trí đóng và 90° ở vị trí mở.
- Bước xác nhận: Đóng mở vài chu kỳ, đọc mốc chỉ thị, chỉnh lại nếu thấy lệch.
- Bàn giao vận hành: Ghi biên bản góc đóng, góc mở và mọi điều chỉnh để ca sau nắm rõ.
5) Lắp đặt và hiệu chỉnh tại hiện trường
Sau khi chọn đúng bộ tay quay – hộp số, khâu lắp đặt quyết định trực tiếp đến độ mượt khi quay, độ chính xác chỉ thị và tuổi thọ truyền động. Ba điểm mấu chốt là căn tâm đúng, chỉnh hành trình chuẩn và đồng bộ chỉ thị.
5.1) Căn tâm bệ ISO 5211 thật chuẩn
Căn thẳng trục ra của hộp số với trục van rồi xiết đều bulông bệ.
- Bước kiểm: Quay thử vài nấc nhỏ để phát hiện điểm kẹt hoặc rung bất thường.
- Tránh lỗi: Không xiết cứng một góc trước vì dễ kéo lệch tâm.
5.2) Chỉnh chặn đóng bảo vệ seat
Đặt vít chặn để mép đĩa chạm đều ghế mà không ép quá.
- Cách làm: Siết từng nấc nhỏ, đóng mở kiểm tra bằng đèn soi quanh mép đĩa.
- Dấu hiệu đạt: Tay quay nặng dần ở cuối hành trình nhưng không “dính” đột ngột.
5.3) Chỉnh chặn mở đúng 90°
Đặt điểm dừng để đĩa song song dòng chảy đúng 90°.
- Mục tiêu: Không vượt quá khiến đĩa cạ thành ống.
- Kiểm tra: Mở đóng lặp lại vài chu kỳ cho tới khi góc dừng ổn định.
5.4) Đồng bộ chỉ thị góc 0°–90°
Căn kim hoặc đĩa chỉ thị về 0° khi đóng và 90° khi mở.
- Xác nhận: Đóng mở vài chu kỳ rồi siết cố định mặt chỉ thị.
- Lợi ích: Dễ tái lập góc điều tiết chuẩn giữa các ca.5.55hóa vị trí cho điểm điều tiết
Kích hoạt cơ cấu khóa ở góc yêu cầu trong môi trường rung hoặc vị trí an toàn cao.
– Ghi chú: Ghi rõ góc khóa vào nhật ký để ca sau nắm trạng thái.
5.5) An toàn thi công tại chỗ
- Xả áp, treo biển cảnh báo và không hàn cắt khi van đang kẹp giữa hai mặt bích.
- Lý do: Nhiệt có thể làm hỏng seat và ảnh hưởng độ kín trục.
6) Bảo dưỡng định kỳ cho cụm tay quay – hộp số
Bảo dưỡng đúng giúp truyền động êm, chỉ thị chuẩn và tăng tuổi thọ cơ cấu. Nên lập kế hoạch theo điều kiện làm việc thực tế.
Kiểm tra độ kín và bôi trơn
- Quan sát vết ẩm ở nắp và trục, nghe tiếng rít khi quay.
- Xử lý: Bổ sung mỡ đúng chủng loại nếu nhà sản xuất cho phép và thay phớt khi rò kéo dài.
- Phòng ngừa: Tránh xịt rửa áp lực trực diện lên phớt và mặt ghép.
Rà độ rơ cơ khí
- Lắc nhẹ vô lăng tại vài vị trí để cảm nhận độ rơ.
- Ngưỡng cảnh báo: Rơ tăng dần là dấu hiệu mòn bạc lót hoặc bánh vít.
- Hành động: Lên kế hoạch thay kit phục hồi trước khi rơ vượt ngưỡng.
Siết lại liên kết quan trọng
- Kiểm tra bulông bệ ISO 5211, ốc nắp hộp số và ốc giữ chỉ thị.
- Thời điểm: Sau các đợt rung mạnh, sau dừng máy dài ngày hoặc sau khi thay seat.

Làm sạch và bảo vệ vỏ
- Lau bụi, kiểm tra lớp sơn phủ.
- Sửa chữa nhẹ: Phủ lại vùng trầy xước để duy trì cấp bảo vệ ngoài trời.
Thử hành trình định kỳ
- Đóng mở toàn hành trình và đọc chỉ thị 0° cùng 90°.
- Chẩn đoán nhanh: Điểm sượng hoặc tiếng rít báo hiệu cần bổ sung mỡ hoặc rà lại căn tâm.
7) Sự cố thường gặp và cách khắc phục
Nhận diện sớm giúp sửa nhanh, giảm dừng máy và tránh hư hỏng thứ cấp.
| SỰ CỐ THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH KHẮC PHỤC | ||
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Khắc phục |
| Quay nặng tay | Thiếu mỡ, mỡ xuống cấp, căn tâm lệch hoặc seat ma sát bất thường. | Làm sạch, thay mỡ đúng loại, rà lại lắp đặt và kiểm tra seat. |
| Tự trôi góc sau khi đặt | Chưa khóa vị trí, vít chặn lỏng hoặc mòn cặp trục vít – bánh vít. | Kích hoạt khóa, siết lại vít chặn, lên kế hoạch thay bánh vít nếu mòn. |
| Chỉ thị góc đọc sai | Lệch sau bảo trì hoặc do rơ khớp nối. | Căn lại mốc 0° và 90°, siết cố định mặt chỉ thị, kiểm tra đầu nối trục. |
| Không kín khi đóng | Chặn đóng chỉnh sai hoặc ép quá làm biến dạng seat. | Chỉnh lại chặn đóng cho mép đĩa chạm đều ghế làm kín. |
| Rơ lắc tăng dần theo thời gian | Mòn bạc lót hoặc bánh vít. | Thay kit phục hồi hoặc thay nguyên cụm hộp số khi cần. |
8) Gợi ý mua van bướm inox tay quay tại ITEKA
Bạn cần một bộ van bướm tay quay vận hành nhẹ, ổn định và đồng bộ tiêu chuẩn lắp đặt. Phần dưới đây tập trung vào những giá trị cụ thể khi chọn mua tại ITEKA cùng checklist thông tin cần chuẩn bị để chốt cấu hình nhanh và chính xác.
- Danh mục sản phẩm rõ ràng: Cung cấp van bướm inox tay quay với đủ kiểu kết nối wafer, lug và mặt bích inox cùng dải DN từ nhỏ đến lớn để phù hợp cả tuyến mới và thay thế tại chỗ.
- Vật liệu và ghế làm kín đa dạng: Tùy chọn inox 304 hoặc inox 316 cho thân và đĩa kết hợp seat EPDM, NBR hoặc PTFE để đáp ứng môi chất nước, hơi và nhiều loại hóa chất trong điều kiện nhiệt độ khác nhau.
- Chuẩn bệ ISO 5211 cho gá lắp nhanh: Mặt bệ ISO 5211 phổ biến như F05, F07, F10, F12 giúp thay thế hoặc nâng cấp cụm tay quay – hộp số dễ dàng và bảo đảm chỉ thị góc chính xác sau lắp.
- CO CQ đầy đủ và tư vấn kỹ thuật: Cung cấp hồ sơ CO CQ theo lô hàng cùng đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ chọn ghế, tính mô men, chỉnh chặn 0–90 độ và đồng bộ chỉ thị ngay tại hiện trường khi cần.
Liên hệ ngay để được hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)

