Mặt bích JIS10K là lựa chọn tối ưu cho đường ống công nghiệp nhờ độ kín, chịu áp tốt, tương thích thiết bị Nhật–Hàn. Tiêu chuẩn này được dùng rộng rãi tại Việt Nam. Bài viết của ITEKA sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu tạo, phân loại, kích thước và cách chọn mặt bích phù hợp.
MỤC LỤC
1. Giới thiệu về tiêu chuẩn JIS và mặt bích JIS 10K
Mặt bích JIS10K là kiểu mặt bích lắp bằng bu lông dùng trên đường ống, tuân theo bảng kích thước của JIS B 2220 cấp 10K. Nhờ chuẩn hóa về đường kính, số lỗ và độ dày, các chi tiết ống và van từ nhiều hãng có thể ghép kín khớp, dễ tháo lắp và bảo trì.

- JIS (Japanese Industrial Standards) là bộ tiêu chuẩn kỹ thuật công nghiệp của Nhật Bản, quy định chi tiết về vật liệu, cấu trúc, dung sai, áp suất và phương pháp kiểm định của nhiều loại linh kiện cơ khí, trong đó có mặt bích.
- Ký hiệu “10K” trong mặt bích inox JIS 10K thể hiện mức áp suất danh định 10 kgf/cm² (~10 bar, 1.0 MPa), gần tương đương với tiêu chuẩn PN10 theo hệ châu Âu. Tuy nhiên, hai tiêu chuẩn này không hoàn toàn đồng nhất — kích thước bulông, vòng bulông và đường kính ngoài có thể chênh lệch nhẹ, nên khi thiết kế và thi công cần kiểm tra kỹ để tránh không tương thích.
Các loại mặt bích trong tiêu chuẩn JIS phổ biến gồm 5K, 10K, 16K và 20K. Trong đó, 10K là loại được dùng nhiều nhất cho hệ thống nước, hơi, khí và hóa chất có áp suất trung bình.
2. Cấu tạo và phân loại mặt bích JIS 10K
Một chiếc mặt bích theo tiêu chuẩn JIS 10K gồm ba phần cơ bản: thân bích, lỗ bulông và mặt làm kín.
- Thân bích: phần chính được gia công từ thép không gỉ inox304 / 316 hoặc thép carbon, đóng vai trò chịu lực chính khi ghép nối hai đầu ống.
- Lỗ bulông: phân bố đều quanh tâm bích, giúp định vị và cố định hai mặt bích lại với nhau bằng hệ bulông – đai ốc.
- Mặt làm kín: có thể là dạng Raised Face (nhô lên), Flat Face (phẳng) hoặc Ring Type (rãnh vòng) tùy theo loại gioăng sử dụng.

Dựa trên cách kết nối, Bích JIS 10K chia thành các loại sau:
- Mặt bích hàn cổ (Welding Neck): cổ dài, chịu áp cao, thích hợp cho hơi và hóa chất.
- Bích hàn trượt (Slip-on): lắp nhanh, giá hợp lý, dùng cho nước, khí nén.
- Mặt bích ren (Threaded): có ren trong, tiện tháo lắp cho hệ thống nhỏ.
- Mặt bích mù (Blind): bịt kín cuối đường ống.
- Bích rỗng (Lap Joint): kết hợp vòng rời, thuận tiện bảo trì.
3. Các thông số kỹ thuật cơ bản của mặt bích JIS 10K
Để đọc bảng kích thước mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K, cần hiểu rõ các ký hiệu cơ bản:
- DN: đường kính danh nghĩa của ống (DN15, DN50, DN100…)
- D: đường kính ngoài của mặt bích.
- t hoặc b: độ dày bích.
- d: đường kính trong – tương ứng đường kính ống inox công nghiệp.
- n: số lượng lỗ bulông.
- φ: đường kính vòng bulông (PCD).
- Ø lỗ bulông: đường kính lỗ để chọn đúng size bulông.
4. Bảng tra thông số mặt bích JIS 10K
Dưới đây là bảng tra một số kích thước phổ biến theo tiêu chuẩn JIS B2220 – 10K:
| Size DN | d – đường kính trong (mm) | D – đường kính ngoài (mm) | φ – Đường kính vòng lỗ bulông (mm) | n – số lượng lỗ bulông. | Ø lỗ bulông (mm) | t – độ dày bích (mm) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DN15 | 22.2 | 95 | 70 | 4 | 15 | 12 |
| DN20 | 27.7 | 100 | 75 | 4 | 15 | 14 |
| DN25 | 34.5 | 125 | 90 | 4 | 19 | 16 |
| DN32 | 43.2 | 135 | 100 | 4 | 19 | 16 |
| DN40 | 49.1 | 140 | 105 | 4 | 19 | 16 |
| DN50 | 61.1 | 155 | 120 | 4 | 19 | 16 |
| DN65 | 77.1 | 175 | 140 | 4 | 19 | 18 |
| DN80 | 89.1 | 185 | 150 | 4 | 19 | 18 |
| DN90 | 102.6 | 195 | 160 | 4 | 19 | 18 |
| DN100 | 115.4 | 210 | 175 | 8 | 19 | 18 |
| DN125 | 141.2 | 250 | 210 | 8 | 23 | 22 |
| DN150 | 166.6 | 280 | 240 | 8 | 23 | 22 |
| DN175 | 192.1 | 300 | 265 | 12 | 23 | 22 |
| DN200 | 218.0 | 330 | 290 | 12 | 23 | 22 |
| DN250 | 269.5 | 400 | 355 | 12 | 25 | 24 |
| DN300 | 320.0 | 445 | 400 | 16 | 25 | 24 |
| DN350 | 358.0 | 490 | 445 | 16 | 25 | 26 |
| DN400 | 409.0 | 560 | 510 | 16 | 27 | 26 |
| DN450 | 460.0 | 620 | 570 | 20 | 27 | 28 |
| DN500 | 511.0 | 675 | 625 | 20 | 31 | 28 |
5. So sánh mặt bích JIS 10K với các tiêu chuẩn khác
- So với BS PN10/PN16: Mặc dù áp suất danh định tương đương, kích thước vòng bulông và đường kính ngoài khác nhau. Không nên lắp lẫn nếu chưa kiểm tra kỹ.
- So với ANSI 150LB: Áp suất tương đương (~10 bar) nhưng toàn bộ kích thước khác chuẩn. Cần dùng riêng từng loại để tránh sai khớp.
- Hậu quả khi sai chuẩn: lệch tâm lỗ bulông, siết không đều, rò rỉ hoặc nứt mặt bích inox – dẫn đến hỏng hệ thống.
6. Ứng dụng thực tế của mặt bích JIS 10K

- Hệ thống nước, khí, hơi và khí nén: áp suất <10 bar, cần kết nối nhanh, dễ bảo trì.
- Ngành thực phẩm – đồ uống: dùng inox 304/316, bảo đảm vệ sinh và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành hóa chất nhẹ, dược phẩm: dùng inox 316 chịu hóa chất, bền với môi trường axit nhẹ.
- Ngành PCCC, hơi nóng, công nghiệp phụ trợ: sử dụng thép hoặc inox 304, lắp cùng van bướm, van bi, van cổng.
7. Cách lựa chọn mặt bích JIS 10K phù hợp
- Đường kính DN: trùng với ống hoặc van.
- Kiểu kết nối: hàn cổ cho áp cao, hàn trượt cho nước/khí, mù cho bịt cuối.
- Áp suất – nhiệt độ: tối đa khoảng 10 bar và 200°C.
- Vật liệu: inox 304, 316 hoặc thép carbon tùy môi trường.
- Độ dày và vòng bulông: kiểm tra theo bảng tra để đồng bộ hệ thống.
8. FAQ – Những câu hỏi thường gặp
Mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K chịu được áp lực bao nhiêu?
Khoảng 10 bar, tùy vật liệu và độ dày bích.
Q: JIS 10K và PN10 có giống nhau không?
A: Tương đương áp suất nhưng khác kích thước bulông và vòng bulông.
Q: Inox 304 và 316 khác gì khi làm mặt bích?
A: 316 chống ăn mòn tốt hơn, thích hợp môi trường hóa chất hoặc nước biển.
Q: Có thể lắp bích JIS 10K với van PN16 không?
A: Không nên, vì kích thước khác, dễ rò rỉ.
Q: Ký hiệu JIS 10K 50A nghĩa là gì?
A: “10K” là áp danh định, “50A” tương ứng DN50.
9. Địa chỉ cung cấp mặt bích JIS 10K uy tín tại Việt Nam
ITEKA là đơn vị nhập khẩu và phân phối mặt bích JIS 10K hàng đầu Việt Nam, được tin dùng bởi nhiều nhà máy và nhà thầu lớn:
- Hàng nhập trực tiếp từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan – CO-CQ đầy đủ.
- Đa dạng chuẩn: JIS 10K, 16K, BS PN10/16, ANSI 150LB.
- Kho lớn tại Hà Nội và TP.HCM – sẵn hàng giao ngay.
- Đối tác tiêu biểu: Vinamilk, Sabeco, Habeco, Dược Hoa Linh, Cozy, IDP.
- Tư vấn kỹ thuật, giao hàng toàn quốc, giá cạnh tranh.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn nhanh chóng về mặt bích JIS10K, giúp thiết kế của bạn trở nên đồng bộ và tối ưu hơn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)

