Van bi 3 ngả vi sinh clamp – lựa chọn và quy đổi kích thước như thế nào? ITEKA cung cấp bảng size ống, clamp, cổng A/B/C chuẩn quốc tế, thiết kế đồng bộ.
MỤC LỤC
1. Khái quát về van bi 3 ngả vi sinh nối clamp
Van bi 3 ngả vi sinh clamp là “nút giao” gọn nhẹ để chuyển hướng, phối trộn hay gom tuyến trong các dây chuyền vi sinh. Chỉ cần chuẩn hóa cách quy đổi giữa size ống, size clamp và ba cổng A B C ngay từ giai đoạn thiết kế là có thể giảm rò rỉ, tiết kiệm thời gian lắp đặt và giữ hiệu năng CIP ổn định lâu dài.
-
Chức năng và thiết kế: Điều khiển hướng dòng bằng bi khoan lỗ dạng L hoặc T, thao tác 90°; đóng mở nhanh, tổn thất áp thấp, cấu hình full port để giữ lưu lượng và hạn chế xoáy.
-
Vệ sinh và lắp đặt: Kết nối clamp tháo lắp nhanh, ít chi tiết ren, thân thiện với CIP/SIP và kiểm tra vệ sinh định kỳ.
-
Kích thước thông dụng: Hệ inch ISO 3A: 1/2″ – 4″; Hệ DIN metric: DN10 – DN100.

2. Tổng quan kết nối clamp trong hệ vi sinh
Để đọc bảng quy đổi kích thước cho van bi vi sinh 3 ngã nối clamp không nhầm, cần nắm đúng vai trò của ferrule, clamp và gioăng cùng nguyên tắc phối ghép theo từng hệ tiêu chuẩn.
- Ferrule là vành bích vi sinh hàn vào đầu ống, tạo mặt tựa phẳng cho gioăng. Chất lượng bề mặt, độ phẳng và dung sai ferrule quyết định lực nén đồng đều lên gioăng.
- Clamp là vòng kẹp tạo lực ép đều quanh chu vi hai ferrule, chốt ren hoặc khoá nhanh giúp siết đúng lực và tái siết thuận tiện sau các chu kỳ nhiệt.
- Gioăng là phần tử làm kín nằm giữa hai ferrule. Vật liệu phổ biến gồm EPDM, FKM và PTFE. Gioăng phải đúng hệ kích thước tương ứng với ferrule để bề mặt nén phủ kín toàn bộ mặt tựa.
- OD ống là tham số thực tế quan trọng khi tài liệu thiếu rõ ràng. Đo OD bằng thước cặp tại nhiều vị trí giúp xác nhận hệ inch hay DN và loại trừ sai khác series.
3. Quy ước cổng A B C trên van bi 3 ngả
Quy ước nhất quán giúp đội thiết kế, thi công và vận hành đọc bản vẽ giống nhau và thao tác chính xác ngoài hiện trường.
- A được quy ước là cổng chung. B và C là hai cổng nhánh, bố trí đối xứng quanh thân van tuỳ cấu hình.
- Tham chiếu thao tác
- Dựa theo hướng tay gạt hoặc trục mô tơ. Không xác định cổng theo hướng nhìn ngược ống để tránh đảo chiều khi lắp actuator.
- Đánh dấu hiện trường
- Đánh dấu bằng tem hướng dòng, khắc laser ký hiệu cổng, cài stop pin tại góc mở cho phép và niêm phong sau chạy thử để cố định sơ đồ thao tác.
4. Nguyên tắc quy đổi size ống sang size clamp

Ba nguyên tắc dưới đây là nền tảng để dùng bảng quy đổi của van bi 3 ngả clamp cho hầu hết trường hợp dự án.
- Cùng hệ thì ghép trực tiếp.
- Ống theo hệ inch ISO 3A sẽ dùng clamp inch cùng cỡ. Ống inox vi sinh theo hệ DIN 11850 sẽ dùng clamp DIN tương ứng. Không hoán đổi clamp giữa hai hệ.
- Full port là mặc định trên van vi sinh.
- Đường kính lỗ qua bi xấp xỉ đường kính trong của ống cùng cấp nên ba cổng A B C bằng đúng size ống nếu không có ghi chú đặc biệt.
- Nghi ngờ thì đo OD
- Ống và đối chiếu cột OD trong bảng quy đổi. Đo tối thiểu ba vị trí quanh chu vi để loại trừ méo cục bộ hoặc sai số do vết hàn.
5. Bảng quy đổi chi tiết theo hệ ISO 3A
Khi tuyến ống và phụ kiện theo inch, sử dụng bảng quy đổi ISO 3A. Giá trị OD chỉ mang tính tham chiếu hiện trường.
| Hệ | Size ống danh nghĩa | OD ống tham chiếu | Size clamp dùng | Cổng A | Cổng B | Cổng C |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ISO 3A | 1 2″ | 12.7 mm | 1 2″ | 1 2″ | 1 2″ | 1 2″ |
| ISO 3A | 3 4″ | 19.05 mm | 3 4″ | 3 4″ | 3 4″ | 3 4″ |
| ISO 3A | 1″ | 25.4 mm | 1″ | 1″ | 1″ | 1″ |
| ISO 3A | 1.5″ | 38.1 mm | 1.5″ | 1.5″ | 1.5″ | 1.5″ |
| ISO 3A | 2″ | 50.8 mm | 2″ | 2″ | 2″ | 2″ |
| ISO 3A | 2.5″ | 63.5 mm | 2.5″ | 2.5″ | 2.5″ | 2.5″ |
| ISO 3A | 3″ | 76.2 mm | 3″ | 3″ | 3″ | 3″ |
| ISO 3A | 4″ | 101.6 mm | 4″ | 4″ | 4″ | 4″ |
Ghi chú: áp dụng tránh trộn ferrule theo DIN với clamp inch vì dung sai và hình học rãnh gioăng khác nhau dẫn tới nén lệch và rò vi mô sau vài chu kỳ nhiệt.
6. Bảng quy đổi chi tiết theo hệ DIN metric
Khi tuyến ống theo Tiêu chuẩn DIN 11850 và ferrule DIN 32676, sử dụng bảng quy đổi DN. Khi có nghi vấn series, kiểm chứng bằng OD để chốt.
| Hệ | Size ống danh nghĩa | OD ống tham chiếu | Size clamp dùng | Cổng A | Cổng B | Cổng C |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DIN | DN10 | ≈ 12 mm | DN10 | DN10 | DN10 | DN10 |
| DIN | DN15 | ≈ 18 mm | DN15 | DN15 | DN15 | DN15 |
| DIN | DN20 | ≈ 22 mm | DN20 | DN20 | DN20 | DN20 |
| DIN | DN25 | ≈ 28 mm | DN25 | DN25 | DN25 | DN25 |
| DIN | DN32 | ≈ 34 mm | DN32 | DN32 | DN32 | DN32 |
| DIN | DN40 | ≈ 40 mm | DN40 | DN40 | DN40 | DN40 |
| DIN | DN50 | ≈ 52 mm | DN50 | DN50 | DN50 | DN50 |
| DIN | DN65 | ≈ 70 mm | DN65 | DN65 | DN65 | DN65 |
| DIN | DN80 | ≈ 85 mm | DN80 | DN80 | DN80 | DN80 |
| DIN | DN100 | ≈ 104 mm | DN100 | DN100 | DN100 | DN100 |
Lưu ý series một số nhà sản xuất có series A hoặc B sai khác nhẹ về OD hoặc chiều dày ống. Khi đặt số lượng lớn nên xác minh OD ở mẫu thực tế.
7. Tra cứu nhanh L port và T port theo cùng một size
Kiểu bi quyết định tổ hợp hướng dòng nhưng không làm đổi kích thước cổng theo bảng quy đổi.
- L port chuyên chuyển giữa A với B hoặc A với C. Phù hợp rẽ nhánh luân phiên hoặc chuyển tuyến. Không mở đồng thời cả ba cổng.

- T port cho phép A thông B, A thông C hoặc cả ba cùng thông tuỳ cấu hình bi và vị trí chặn. Dùng khi cần chia nhánh đồng thời hoặc gom hai nhánh về một.

- Khuyến nghị vận hành đánh dấu rõ vị trí 0 độ và 90 độ trên tay gạt hoặc actuator, cài stop pin để loại trừ rủi ro quá góc làm đổi sơ đồ.
8. Sai số kích thước và lưu ý lắp gioăng clamp
Độ kín khít bền vững phụ thuộc nhiều vào những chi tiết tưởng nhỏ nhưng lại là nguyên nhân phổ biến của rò rỉ sau các chu kỳ CIP.
- Kích thước OD ống nếu lệch tâm, gioăng sẽ bị nén không đều và tạo rãnh rò vi mô. Đo OD tại nhiều điểm quanh chu vi để phát hiện méo hoặc bẹp cục bộ.
- Độ phẳng mặt ferrule là yếu tố quyết định lực nén đều. Xước sâu, ba via hay méo mặt tựa đều làm hở mép khi tăng nhiệt. Cần đánh bóng lại hoặc thay ferrule khi bề mặt không đạt, đồng thời ưu tiên ferrule inox đã xử lý passivation hoặc có lớp phủ chống ăn mòn.
- Lựa chọn vật liệu gioăng theo ca sử dụng. EPDM cho nước và dải nhiệt trung bình. FKM cho dầu và dung môi nhẹ. PTFE cho nhiệt cao và hóa chất mạnh. Tránh pha trộn vật liệu gioăng trên cùng tuyến nếu không có lý do kỹ thuật rõ ràng.
- Mô men siết clamp phải đồng đều quanh chu vi. Kiểm tra lại sau vài chu kỳ nhiệt để bù co giãn. Chỉ dùng mỡ bôi trơn được phê duyệt và tương thích với môi chất nếu nhà sản xuất khuyến cáo.
- Kiểm tra đồng tâm trước khi khoá kẹp. Đưa hai ferrule áp nhẹ lên gioăng, xoay thử để cảm nhận độ ăn khít đều, sau đó siết đến lực khuyến cáo.
- Kiểm soát sạch bề mặt làm sạch hai mặt ferrule và gioăng trước khi kẹp. Tránh dăm kim loại, cát mịn hoặc sợi vải bám tại mép vì sẽ tạo đường rò khi tăng nhiệt.
9. Cách chọn nhanh size van theo lưu lượng và tổn thất áp
Khi chưa chốt sẵn cỡ ống, có thể sizing nhanh dựa vào mục tiêu tổn thất áp, yêu cầu vệ sinh và giới hạn bơm.
- Giữ nguyên tắc full port
- Nếu mục tiêu là vệ sinh nội bộ tốt và tổn thất áp thấp. Chọn van cùng cỡ ống sẽ giữ gần như nguyên Cv của đoạn ống thẳng tương đương.
- Khi cân nhắc reduced port
- Cần có lý do kỹ thuật rõ ràng như tiết lưu nhẹ ở nhánh phụ, hạn chế không gian lắp đặt hoặc tạo chênh áp tối thiểu cho thiết bị hạ lưu. Luôn kiểm tra tốc độ dòng CIP sau thay đổi để tránh tồn lưu.
- Đối chiếu thực tế
- Ghi nhận lưu lượng danh định, nhiệt độ, độ nhớt đặc trưng, chiều cao cột áp và giới hạn bơm. Đối chiếu bảng Cv của nhà sản xuất với độ mở 90 độ ở van bi để khóa cỡ an toàn.
- Ảnh hưởng phụ kiện
- Đi kèm actuator, công tắc hành trình, bộ chỉ thị góc không làm đổi kích thước cổng nhưng có thể ảnh hưởng bố trí. Đảm bảo tay gạt hoặc hộp số không chạm vật cản khiến vị trí mở bị thiếu góc.
- Kiểm tra mô hình vận hành
- Thử nghiệm cách tốt nhất là chạy nước trước, đo ΔP ở các chế độ mở dự kiến để xác nhận giả định thiết kế, sau đó mới đưa môi chất vận hành chính thức.
10. FAQ – Những câu hỏi thường gặp
Những thắc mắc lặp lại nhiều nhất được tổng hợp gọn để áp dụng ngay ngoài hiện trường và trong hồ sơ mua hàng.
Q: L port hay T port có làm đổi kích thước cổng không?
A: Không. Kiểu bi chỉ thay đổi tổ hợp hướng dòng. Kích thước cổng vẫn giữ theo bảng full port.
Q: Vì sao không dùng clamp inch cho ferrule DIN?
A: Vì dung sai và hình học rãnh gioăng khác. Lực nén không đều làm rò sau vài chu kỳ nhiệt và tăng tốc độ lão hóa mép gioăng.
Q: Chọn gioăng thế nào theo nhiệt độ và môi chất?
A: EPDM cho nước và dải nhiệt trung bình. FKM cho dầu và dung môi nhẹ. PTFE cho hóa chất mạnh và nhiệt cao. Luôn kiểm tra tương thích hóa học trước khi chuyển vật liệu.
Q: Có nên dùng reduced port trong vi sinh?
A: Chỉ khi có lý do kỹ thuật, và bắt buộc kiểm chứng lại Cv, ΔP cùng vận tốc tối thiểu trong CIP để tránh tồn dư và điểm chết.
Q: Đo OD như thế nào cho chính xác?
A: Dùng thước cặp, đo ít nhất ba vị trí quanh chu vi, tránh đo trên mối hàn hoặc khu vực móp. Lấy giá trị trung bình để đối chiếu bảng.
Q: Khi đặt actuator có cần đổi quy ước cổng không?
A: Không nếu đã thống nhất A là cổng chung và đánh dấu theo hướng trục mô tơ. Cần cập nhật lại bản vẽ và nhãn hiện trường để đồng bộ.
Q: Có cần bôi trơn gioăng trước khi kẹp?
A: Chỉ dùng mỡ được phê duyệt và tương thích với môi chất, bôi rất mỏng và đúng vị trí nếu nhà sản xuất khuyến cáo. Tránh tràn mỡ ra lòng ống gây bám bẩn.
Q: Van 3 ngả có thể vừa chia nhánh vừa điều tiết liên tục không?
A: Về nguyên tắc van bi phù hợp đóng mở. Nếu cần điều tiết, cân nhắc van điều tiết chuyên dụng hoặc bi khoan đặc biệt, song vẫn phải đánh giá ΔP và nhiễu loạn.
11. Liên hệ & Hỗ trợ kỹ thuật
Để chọn đúng kích thước van bi 3 ngả vi sinh clamp theo quy đổi size ống – clamp – cổng A/B/C, cũng như xác định kiểu port (L-Port hoặc T-Port) phù hợp với quy trình sản xuất, hãy liên hệ với ITEKA để được hỗ trợ nhanh nhất.
Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ:
-
Hỗ trợ đối chiếu kích thước ống thực tế và đề xuất chuẩn clamp tương ứng.
-
Kiểm tra sơ đồ port, gợi ý vị trí stop tránh mix sản phẩm.
-
Tư vấn vật liệu van (Inox 304/316L, ghế PTFE/EPDM/FKM) và kiểu truyền động (tay gạt, khí nén, điện) đúng với SOP.
-
Cung cấp bản vẽ kỹ thuật, bảng kích thước chi tiết, cùng hồ sơ CO, CQ đầy đủ theo từng lô hàng.
Liên hệ ngay để nhận được tư vấn chọn size, cấu hình và model van bi 3 ngả vi sinh phù hợp nhất với hệ thống của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)

