MỤC LỤC
1) Bảng giá van cổng mặt bích BS PN16 (DN50–DN300) 2025
Trước khi quyết định mua, yếu tố được quan tâm nhiều nhất chính là giá thành theo từng kích cỡ và tiêu chuẩn. Mức giá của van cổng mặt bích sẽ thay đổi tùy vào chất liệu (inox 304 hoặc inox 316), đường kính danh nghĩa (DN) và nhà sản xuất. Dưới đây là bảng giá tham khảo năm 2025 giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn model phù hợp nhất cho hệ thống của mình:
BẢNG GIÁ VAN CỔNG MẶT BÍCH BS PN16 (DN50–DN300) | |
DN (mm) | Giá tham khảo (VNĐ) |
DN50 | 2.000.000 – 2.300.000 |
DN65 | 2.300.000 – 2.700.000 |
DN80 | 2.700.000 – 3.300.000 |
DN100 | 3.300.000 – 4.300.000 |
DN125 | 4.900.000 – 6.200.000 |
DN150 | 6.300.000 – 8.500.000 |
DN200 | 10.500.000 – 14.800.000 |
DN250 | 17.000.000 – 21.500.000 |
DN300 | 28.000.000 – 32.500.000 |
Lưu ý nhanh: Giá trên mang tính tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tuỳ theo vật liệu và tiêu chuẩn mặt bích mà bạn mong muốn. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác theo cấu hình thực tế.
- DN nhỏ–trung bình yêu cầu kín cao ở áp thấp/đóng mở thường xuyên → cân nhắc van bi inox.
- DN lớn tối ưu chi phí đầu tư → cân nhắc van bướm inox.

2) Hệ số điều chỉnh giá theo cấu hình
Dùng khi bạn muốn dự trù nhanh từ bảng tham khảo ở mục (1).
HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH GIÁ THEO CẤU HÌNH | ||
Hạng mục thay đổi | Hệ số/Chênh lệch tham khảo | Ghi chú áp dụng |
Vật liệu 316 thay 304 | +15% → +30% | Phụ thuộc thị trường Ni/Mo & xuất xứ |
DIN PN25 thay JIS 10K/PN16 | +10% → +20% | Thân dày hơn, bu-lông lớn hơn |
ANSI CL150 (so với PN16) | ±0% → +10% | Tùy hãng & độ dày thân |
Ty nổi (OS&Y) thay NRS | +8% → +15% | Dễ quan sát trạng thái mở/đóng |
Ghế đàn hồi (resilient) | +5% → +12% | Kín tốt ở áp thấp, ngành nước |
Phủ cứng/Stellite ghế–nêm | +10% → +25% | Chống mài mòn, nhiệt cao |
Coating ngoài (FBE/Epoxy dày) | +3% → +7% | Môi trường xâm thực |
Chứng từ/kiểm định đặc biệt | +2% → +10% | 3.1/3.2, ITP, witness test |
3) Cách đọc bảng giá để không “lệch ngân sách”
- VAT: báo giá có/không VAT 8–10% ảnh hưởng tổng chi phí.
- Tiêu chuẩn – áp lực: PN25/CL150 dày hơn PN16 → giá cao hơn.
- Vật liệu: 316 > 304; ghế đàn hồi > ghế kim loại (đối với ngành nước).
- Phụ kiện: mặt bích – bu-lông – gioăng chuẩn đúng tiêu chuẩn khoan lỗ sẽ giúp lắp đặt nhanh, giảm chi phí phát sinh.
4) So sánh chi phí tổng (TCO): van cổng vs van bướm vs van bi
Tiêu chí | Van cổng inox | Van bướm inox | Van bi inox |
Giá mua DN nhỏ–trung | Trung bình | Thấp–Trung | Trung–Cao |
Giá mua DN lớn | Cao | Thấp–Trung | Rất cao |
Độ kín (áp thấp) | Vừa | Cao (ghế mềm) | Rất cao (soft-seat) |
ΔP khi mở | Rất thấp (full-bore) | Thấp | Thấp |
Bảo trì độ kín | Lapping tốn công | Thay ghế nhanh | Thay ghế nhanh |
Phù hợp hơi/nhiệt cao | Tốt (không bubble-tight) | 3-offset tốt | Tùy seat (PEEK) |
Tổng chi phí sở hữu | Hợp DN lớn, tuyến dài | Hợp DN lớn tối ưu đầu tư | Hợp DN nhỏ–trung cần kín cao |

5) Khuyến nghị cấu hình theo ứng dụng
- Hệ thống nước: 304, JIS 10K/PN16, NRS. DN ≤ 150: cân nhắc van bi; DN ≥ 200: cân nhắc bướm để tối ưu chi phí.
- Hơi bão hòa: 304/316; xác minh seat phù hợp nhiệt. Khuyến nghị test kín trước bàn giao, đặc biệt DN≥100.
- Hóa chất nhẹ: ưu tiên 316 hoặc gasket/seat tương thích hóa chất; cân nhắc biên bản thử kín (khí/nước).
6) Quy trình báo giá van cổng mặt bích inox tại ITEKA
- Tiếp nhận yêu cầu: DN, tiêu chuẩn bích, áp lực, nhiệt độ, môi trường, kiểu ty, yêu cầu chứng từ.
- Đề xuất cấu hình: 304/316, ghế kim loại/đàn hồi, phụ kiện bích – bu-lông – gioăng.
- Báo giá: nêu rõ xuất xứ, CO–CQ, điều kiện giao hàng, thời gian hiệu lực báo giá.
- Test kín tại kho (nếu yêu cầu): thử vỏ (shell), thử đóng kín (closure) bằng nước/khí; đo thời gian giữ áp & mức rò; lập biên bản & video.
- Bàn giao & hướng dẫn lắp đặt: checklist siết bulông theo pattern chéo, cân đồng tâm, căn hành trình.

7) Bộ phụ kiện & dịch vụ kèm theo
- Mặt bích inox (JIS/DIN/ANSI), đúng chuẩn khoan lỗ để lắp “một nhát ăn ngay”.
- Gioăng (EPDM/PTFE/graphite) chọn đúng theo nhiệt – hóa chất.
- Bu-lông – đai ốc cấp bền phù hợp áp lực; tùy chọn inox 304/316 cho môi trường ẩm/ăn mòn.
- Dịch vụ test kín có biên bản & video; xuất VAT, CO–CQ đầy đủ.
8) Hỏi đáp nhanh (FAQ)
8.1. Vì sao cùng DN mà giá khác?
Do tiêu chuẩn bích – áp lực, vật liệu, kiểu ty, ghế, thương hiệu và chứng từ. Hai van DN150 có thể chênh nhau đáng kể nếu PN25 vs PN16 hoặc 316 vs 304.
8.2. Chênh lệch giá van cổng mặt bích inox vật liệu inox 304 và inox 316?
Giá van cổng mặt bích inox 316 sẽ cao hơn từ 15% – 30% do có tỷ lệ Mo, Ni giúp van có khả năng chống ăn mòn tốt trong các điều kiện khắc nghiệt như môi trường nước biển,…
8.3. Thời gian giữ giá bao lâu?
Thường 7–15 ngày tùy tỷ giá & tồn kho. Chốt sớm – giữ được giá & số lượng.
9) Địa chỉ cung cấp van cổng mặt bích inox & liên hệ báo giá
Nếu bạn muốn dự trù nhanh – nhận báo giá đúng cấu hình – có sẵn CO–CQ, hãy gửi cho ITEKA các thông tin sau để được phản hồi trong ngày:
Cam kết cung ứng của ITEKA
- Kho sẵn nhiều dải DN50–DN300 (mở rộng theo nhu cầu).
- Đa chuẩn JIS/DIN/ANSI – đồng bộ phụ kiện đúng tiêu chuẩn khoan lỗ.
- Giá cạnh tranh theo tỷ giá & tồn kho, chủ động giữ giá khi chốt sớm.
- CO–CQ đầy đủ, hỗ trợ test kín và cấp biên bản/video theo yêu cầu.
Liên hệ ngay để được hỗ trợ báo giá chi tiết và nhanh chóng:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)