Phân loại ống inox công nghiệp

Phân loại ống inox công nghiệp: ống hàn – ống đúc

Trong hệ thống đường ống công nghiệp, việc phân loại ống inox công nghiệp đúng cách là yếu tố then chốt quyết định đến độ bền, khả năng chịu áp và hiệu quả vận hành lâu dài của toàn hệ thống. Hiện nay, hai dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất là ống inox hànống inox đúc – mỗi loại có cấu trúc, đặc tính cơ học và phạm vi ứng dụng riêng. Việc nắm rõ sự khác biệt này giúp kỹ sư, nhà thầu và doanh nghiệp lựa chọn loại ống inox phù hợp, vừa tối ưu chi phí đầu tư, vừa đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và độ an toàn trong vận hành.

1) Phân loại tổng quát theo mục đích và chuẩn kích thước

Trước khi chọn mác thép hay bề mặt, hãy “đóng khung” đúng mục đích sử dụnghệ kích thước. Sự khác nhau giữa pipe và tube, giữa inch và mm, quyết định toàn bộ hệ phụ kiện lắp ghép phía sau.

  • Ống hàn (Welded): dải rộng về tiêu chuẩn (ASTM A312/A358, EN 10217-7…), size đa dạng, chi phí hợp lý, đủ bền trong đa số ứng dụng không quá khắt khe về ứng suất – nhiệt – ăn mòn cục bộ.
  • Ống đúc (Seamless): không có đường hàn, chịu áp tốt hơn (cùng độ dày), dùng cho hệ áp lực – nhiệt độ cao, mối nguy uốn – rung – mỏi cao; chi phí cao, nguồn hàng lớn cần kiểm tra kỹ vòng đời.

1.1) Ống hàn inox (Welded): công nghệ, tiêu chuẩn, ưu – nhược – ứng dụng

Ống hàn inox công nghiệp là “xương sống” của phần lớn dự án vì cân bằng tốt giữa giá – tính sẵn có – khả năng tuỳ biến bề mặt. Điểm mấu chốt là seam phải được xử lý và nghiệm thu chuẩn.

Quy trình sản xuất cốt lõi

  • Tạo ống từ dải (coil/strip): thép không gỉ dạng cuộn được cuộn tròn rồi hàn dọc (longitudinal).
  • Phương pháp hàn:
    • TIG/GTAW: hồ quang khí trơ, mối hàn sạch, kiểm soát tốt, tốc độ vừa.
    • Laser: seam hẹp, biến dạng thấp, năng suất cao.
    • HF-ERW (High Frequency Electric Resistance Welding): năng suất rất cao cho ống mỏng – trung bình, phổ biến trong ống trang trí và công nghiệp nhẹ.
  • Xử lý sau hàn: mài phẳng nội seam (tùy yêu cầu), pickling + passivation loại bỏ “heat tint” và tái tạo lớp thụ động Cr₂O₃, nắn thẳng, kiểm tra không phá hủy (NDT) như eddy current, UT (tùy tiêu chuẩn).

Tiêu chuẩn kỹ thuật thường gặp

  • ASTM A312: ống hàn/đúc cho nhiệt – ăn mòn (grades: 304/304L, 316/316L, 321, 310S…).
  • ASTM A358: ống hàn hệ nặng cho nhiệt độ/áp lực cao, nhiều class weld.
  • ASTM A269: ống tube dùng cho công nghiệp (không “sanitary” khắt khe như BPE), áp dụng cả hàn – đúc.
  • EN 10217-7: ống hàn không gỉ cho mục đích áp lực (Pipelines).
  • Bổ sung: với dự án phải chứng nhận nhập EU, cân nhắc yêu cầu PED/CE từ nhà sản xuất ống áp lực.
Ống hàn inox công nghiệp là gì?
Ống hàn inox công nghiệp là gì?

Ưu điểm – Nhược điểm – Ứng dụng

  • Ưu điểm:
    • Giá hợp lý hơn ống đúc cùng size/WT.
    • Đa dạng kích thướcđộ dày; chiều dài thanh thường 6 m (hoặc theo yêu cầu).
  • Nhược điểm:
    • Đường hàn là “điểm yếu” nếu không xử lý (pickling/passivation) và không kiểm soát quy trình hàn; dưới môi trường chloride + nhiệt, seam dễ thành “điểm khởi phát pitting”.
    • Với áp lực rất cao hoặc nhiệt lớn, ống đúc thường an toàn hơn.
  • Ứng dụng: thực phẩm – đồ uống (khi có kiểm soát bề mặt), dược (với BPE), hóa chất nhẹ – trung bình, HVAC, dẫn nước công nghiệp, đường ống thiết bị trao đổi nhiệt, khung kết cấu nhẹ – trung bình.
  • Bổ sung chọn mác: tuyến có Cl⁻/CIP → ưu tiên 316L; nước sạch/không Cl⁻ → 304/304L kinh tế.

Dải size – dung sai – bề mặt

  • Kích thước: OD từ 6 mm đến ~1016 mm (tùy tiêu chuẩn/nhà máy), WT từ 0.5 mm đến 20+ mm.
  • Dung sai: theo ASTM/EN tương ứng.
  • Bề mặt: 2B, BA (Bright Annealed), HL/No.4 (trang trí), pickled (tẩy gỉ).
  • Lưu ý: BA/HL không thay thế được ưu thế Mo của 316L trong môi trường Cl⁻; bề mặt đẹp không đồng nghĩa kháng rỗ tốt.

Kiểm tra chất lượng đặc trưng

  • PMI (Positive Material Identification): xác đúng mác 304/316/…
  • NDT: eddy current (tìm khuyết tật bề mặt và gần bề mặt), UT (siêu âm chiều dày/seam), DP (thấm màu) với mối hàn hở.
  • Hydrotest: thử áp theo tiêu chuẩn.
  • Bổ sung nghiệm thu: yêu cầu EN 10204 – 3.1 cho lô ống quan trọng để truy vết lô luyện/heat.

1.2) Ống đúc inox (Seamless): vì sao đắt và khi nào “đáng tiền”

Khi áp lực, nhiệt độ và rung động trong hệ thống tăng cao, mỗi mối hàn đều tiềm ẩn nguy cơ rò rỉ hoặc nứt gãy. Trong những điều kiện khắc nghiệt đó, ống đúc inox công nghiệp với cấu trúc liền mạch (không seam) trở thành lựa chọn tối ưu, mang lại biên độ an toàn vượt trội và độ tin cậy cao hơn cho toàn bộ đường ống.

Quy trình sản xuất cốt lõi

  • Piercing: đục xuyên (pierce) billet/phôi đặc tạo ống rỗng, sau đó cán nóng (hot rolling) → cán nguội/kéo nguội (cold drawn) để đạt OD/WT yêu cầu.
  • Không có đường hàn: cấu trúc liên tục, khả năng chịu áp lựcchống mỏi tốt hơn (cùng WT).
  • Ủ – xử lý nhiệt: đảm bảo cơ tính theo tiêu chuẩn; bề mặt thường dạng pickled (trắng xám, có “da cam” nhẹ), có thể đánh bóng sau đó nếu cần.

Tiêu chuẩn kỹ thuật thường gặp

  • ASTM A312 (Seamless), ASTM A213 (ống cho lò hơi – bộ quá nhiệt), ASTM A269 (tube), ASTM A511 (cơ khí), EN 10216-5 (ống đúc áp lực).
  • ASME B36.19M/B36.10M: danh nghĩa đường kính – độ dày (Schedule) cho pipe (khác với OD×WT của tube).
  • Bổ sung: một số dự án hóa dầu yêu cầu NACE/ISO cho kháng H₂S/Cl⁻—hãy kiểm terms ngay từ RFQ.

Ưu điểm – Nhược điểm – Ứng dụng

  • Ưu điểm:
    • Không seam → giảm “điểm yếu” ở điều kiện khắc nghiệt: cao áp, nhiệt cao, chu kỳ nhiệtrung mỏi.
    • Đồng nhất cơ tính theo hướng trục; khả năng uốn – loe tốt trong giới hạn.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí cao (vật liệu + gia công).
    • Nguồn cung size đặc biệt có thể dài leadtime; dung sai đôi khi “thô” hơn tube hàn cao cấp (đặc biệt về ovality nếu không thêm gia công).
  • Ứng dụng: dầu khí – hóa chất áp lực cao, lò hơi – trao đổi nhiệt – siêu nhiệt, hệ hơi bão hòa áp trung – cao, môi trường ăn mòn khắc nghiệt (kết hợp mác 316L/321/310S/904L/duplex).
  • Bổ sung thiết kế: vùng crevice (khe) vẫn là rủi ro ăn mòn—vì thế cần thiết kế lắp ghép tốt, không chỉ “chọn seamless là xong”.

Gợi ý triển khai kỹ thuật

  • Với áp lực cao/Schedule dày: dùng pipe seamless theo ASME B36.19M, vật liệu ASTM A312/A213 phù hợp.
  • Với nhiệt cao > 425–600 °C (tùy mác): cân nhắc 321/347/310S, hoặc seamless cho vùng nhiệt – rung nặng.
  • Với môi trường chloride nóng: seamless chưa chắc đủ, cần mác cao (316L/317L/904L/duplex) và thiết kế tránh kẽ hở.
Ống đúc inox công nghiệp là gì?
Ống đúc inox công nghiệp là gì?

2) So sánh nhanh – bản đồ quyết định Welded vs Seamless

Khi ngân sách, rủi ro và tiến độ “kéo” mỗi hướng một chút, bảng so sánh và cây quyết định dưới đây sẽ giúp khoanh nhanh phương án.

2.1. Bảng so sánh (mô tả)

  • Chịu áp/nhiệt: Seamless > Welded (có xử lý seam tốt) >> Decorative.
  • Chi phí: Decorative < Welded < Seamless.
  • Thời gian giao hàng: Decorative nhanh nhất; Welded trung bình; Seamless có thể dài hơn (nhất là size đặc biệt).

2.2. Cây quyết định (decision tree)

  1. Có áp lực/ nhiệt cao/ rung mỏi mạnh?
    → Có: cân nhắc Seamless; nếu áp trung bình, Welded tiêu chuẩn áp cũng đủ (EN 10217-7/ASTM A312).
    → Không: sang bước 2.
  2. Ưu tiên ngoại quan – kiến trúc, không áp lực?
    → Có: Decorative (BA/HL/#8), mác 304 (ngoài trời) hoặc 201 (nội thất khô).
    → Không: Welded công nghiệp (A312/A269/EN 10217-7) là lựa chọn kinh tế.
So sánh ống đúc và ống hàn inox công nghiệp
So sánh ống đúc và ống hàn inox công nghiệp

3) Vật liệu/mác thép: 201/304/316/316L– chọn thế nào?

Mác thép là “DNA” của ống. Lựa đúng mác, ống bền hơn cả khi bề mặt không quá xuất sắc; lựa sai mác, bề mặt gương vẫn rỉ nâu.

  • Inox 304: cân bằng giữa giá – kháng ăn mòn; dùng rộng rãi công nghiệp sạch, trang trí ngoài trời (304 tốt hơn 201).
  • Inox 316/316L: có Mokháng chloride tốt hơn 304; chọn 316L khi hàn nhiều hoặc môi trường mặn nhẹ.
  • Bổ sung: môi trường axit hữu cơ/kiềm nhẹ ưu tiên 304/316; clorua (muối) tăng → nghiêng về 316/316L; hơi/oxy hóa nóng → 321/310S.

4) Tiêu chuẩn kích thước & bề mặt – không chỉ là con số

Cùng OD×WT nhưng tiêu chuẩn khác nhau cho phv=pép dung sai – bề mặt – thử nghiệm khác nhau. Ghi “chuẩn” cụ thể trong RFQ giúp nhà cung cấp hiểu đúng.

  • Kích thước:
    • Pipe theo ASME B36.19M/B36.10M: DN/Schedule; dùng cho ống công nghiệp – áp lực.
    • Tube theo OD × WT (ASTM A269/A270.
  • Bề mặt: 2B (sáng mờ), BA (Bright Annealed), HL/No.4 (xước hairline), No.8 (gương), Pickled (tẩy gỉ).
  • Bổ sung dung sai: ghi rõ ovality (độ ôvan) và straightness (độ thẳng) cho tuyến dài, DN lớn.

5) Bảo vệ bề mặt – lưu kho – vận chuyển

Nhiều lô hàng đạt chuẩn khi xuất xưởng nhưng “mất điểm” vì vận chuyển/lưu kho sai cách.

  • Đóng gói: bịt đầu ống, bọc PE, tách không để chung với thép carbon (tránh nhiễm Fe).
  • Lưu kho: nơi khô, sạch, tránh mưa nắng; để giá kệ inox hoặc gỗ, không dùng con lăn carbon.
  • Bốc xếp: dùng đai mềm, tránh kéo lê gây xước;
  • Bổ sung tem nhãn: mác thép, kích thước, số heat, tiêu chuẩn, ngày sản xuất → phục vụ truy vết và bảo hành.

6) Công thức tính nhanh trọng lượng ống inox công nghiệp

Để xác định khối lượng ống inox, ta cần biết đường kính ngoài (D), độ dày thành ống (t)tỉ trọng vật liệu.
Trong đó:

  • W: Khối lượng ống (kg/m)
  • D: Đường kính ngoài (mm)
  • t: Độ dày thành ống (mm)

Hằng số được tính như sau:

  • 0.02491 = 7.93 × 0.003141 (áp dụng cho inox 304/304L)
  • 0.02507 = 7.98 × 0.003141 (áp dụng cho inox 316/316L)

Bảng công thức tính cụ thể:

CÔNG THỨC TÍNH KHỐI LƯỢNG ỐNG INOX
Loại vật liệu Tỉ trọng (g/cm³) Công thức tính khối lượng (kg/m)
SUS 304 / 304L 7.93 W = 0.02491 × t × (D − t)
SUS 316 / 316L 7.98 W = 0.02507 × t × (D − t)

Ví dụ:
Tính khối lượng ống inox 304 có kích thước Ø31.8 × 1.5 mm, chiều dài 6 mét
→ W = 0.02491 × 1.5 × (31.8 − 1.5) ≈ 1.132 kg/mét
⇒ Khối lượng cây ống dài 6 mét: 1.132 × 6 = 6.792 kg

Công thức tính trọng lượng ống inox công nghiệp
Công thức tính trọng lượng ống inox công nghiệp

7) Rủi ro hỏng điển hình & cách khắc phục

Hỏng không đáng sợ bằng “không biết vì sao hỏng”. Gọi tên đúng bệnh giúp kê đúng thuốc.

  • Pitting tại seam (ống hàn): do chloride + nhiệt, seam chưa pickling/passivation → sửa: xử lý hóa học đúng, thay đoạn bằng 316L, kiểm soát purge.
  • Nứt kẽ hạt quanh HAZ: do nhạy cảm hóa khi hàn mác C cao/thi công nóng → sửa: dùng L-grade, tối ưu nhiệt vào, hậu hàn chuẩn.
  • Rò rỉ ở clamp: do ovality/bavia mép; sửa: chọn nguồn ống dung sai chặt, xử lý bavia, dùng gioăng đúng chuẩn.
  • Bổ sung giám sát: lập checklist nghiệm thu (PMI, Ra, borescope, hydrotest) và lịch đánh giá lại điểm nóng sau 3–6 tháng vận hành.

8) FAQ – hỏi nhanh đáp gọn, “đi thẳng vào việc”

Đây là các câu “đinh” mà đội kỹ thuật, mua hàng, và nhà thầu hay hỏi nhất.

Q1: Khi nào phải chọn ống đúc (seamless)?
A: Khi có áp lực cao, nhiệt cao, rung mỏi, hoặc điều kiện fatigue nghiêm trọng; hoặc khi tiêu chuẩn/khách yêu cầu rõ.

Q3: 201 vs 304 vs 316 chọn sao cho chuẩn?
A: Nội thất khô → 201; ngoài trời thường → 304; biển/Cl⁻ → 316 (hoặc 316L nếu hàn nhiều).

Q4: Tôi cần ống sáng gương vừa đẹp vừa chạy nước sạch có Cl₂ khử trùng?
A: Chọn 304/316 hàn công nghiệp (không phải decorative), bề mặt BA hoặc HL đạt chuẩn, pickling/passivation sau gia công, kiểm soát hóa chất khử trùng.

9) Checklist RFQ

Câu dẫn: Dán checklist này vào cuối RFQ, nhà cung cấp sẽ hiểu đúng và giao hàng “trúng đích” hơn.

  • Loại ống: Welded / Seamless / Decorative (ghi rõ).
  • Tiêu chuẩn: ASTM A312/A358/A269/A270 S2, EN 10217-7/10216-5, ASME BPE, B36.19M/10M (nếu pipe), hoặc yêu cầu trang trí (BA/HL/#8).
  • Vật liệu: 304/304L, 316/316L, 321, 310S (hoặc 201/430 cho trang trí nội thất).
  • Kích thước: OD × WT × chiều dài (tube) hoặc DN/Schedule × chiều dài (pipe); dung sai OD/WT/ovality/straightness.
  • Đóng gói – vận chuyển – lưu kho: bịt đầu, bọc PE, tách thép carbon, hướng dẫn bốc xếp.
  • Chứng chỉ: EN 10204 – 3.1 (hoặc 3.2 khi yêu cầu).
  • Bổ sung pháp lý: dự án EU/UK có thể yêu cầu PED/CE/UKCA—xác nhận trước khi chốt hợp đồng.

10) Địa chỉ cung cấp ống inox công nghiệp uy tín

Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua ống inox công nghiệp chất lượng cao với chứng chỉ đầy đủ CO-CQ, giá tốt và giao hàng nhanh trên toàn quốc, ITEKA chính là lựa chọn đáng tin cậy.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật tư inox công nghiệp và vi sinh, ITEKA cam kết mang đến cho khách hàng:

  • Sản phẩm chính hãng – nhập trực tiếp từ nhà máy.
  • Đầy đủ chứng chỉ CO-CQ – đảm bảo truy xuất nguồn gốc vật liệu rõ ràng.
  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ chọn đúng loại ống, phụ kiện, tiêu chuẩn và gioăng phù hợp môi trường sử dụng.
  • Báo giá cạnh tranh – chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn.

Liên hệ ngay để được hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và báo giá nhanh chóng:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart