MỤC LỤC
1. Van bi vi sinh điều khiển điện 24V là gì?
Van bi vi sinh điều khiển điện 24V là dòng van bi chuyên dụng cho ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và hóa chất tinh khiết. Khác với van bi công nghiệp thông thường, loại van này được chế tạo từ inox 304 hoặc 316L với bề mặt trong ngoài được đánh bóng vi sinh (Ra ≤ 0.8 µm), đảm bảo dòng chảy không bám cặn và dễ vệ sinh bằng CIP/SIP.
Thay vì đóng/mở thủ công bằng van bi vi sinh clamp tay gạt, van bi vi sinh điều khiển điện 24V sử dụng bộ truyền động điện 24VDC để tự động vận hành. Nhờ đó, van dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển PLC/DCS, đảm bảo tính tự động hóa, độ chính xác và an toàn trong môi trường phòng sạch.
So với các loại van cơ, van bi vi sinh điều khiển điện 24V mang lại lợi thế lớn: độ kín cao nhờ gioăng PTFE, vận hành ổn định, ít bảo trì, và hoàn toàn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành sản xuất thực phẩm – dược phẩm.

2. Cấu tạo của van bi vi sinh điều khiển điện 24V
Van bi vi sinh điều khiển điện 24V gồm hai cụm chính: cụm thân van vi sinh inox và bộ truyền động điện 24VDC. Từng bộ phận đều được thiết kế theo tiêu chuẩn vi sinh, đảm bảo khả năng vận hành bền bỉ và dễ vệ sinh CIP/SIP.
2.1 Thân van inox 304/316L
- Vật liệu: thép không gỉ AISI 304 hoặc 316L; inox 316L chứa 2–3% Molypden, tăng cường khả năng kháng ăn mòn ion Cl⁻ và dung dịch muối.
- Gia công: đúc chính xác (investment casting), xử lý bề mặt bằng đánh bóng cơ học + điện hóa, đạt độ nhám Ra ≤ 0,8 µm.
- Kết nối: kiểu clamp vi sinh (DIN, SMS, 3A) → tháo lắp nhanh, thuận tiện vệ sinh.
- Vai trò kỹ thuật: giữ cố định bi và trục, chịu áp lực vận hành (áp suất định mức thường PN10–PN16).
2.2 Bi van inox vi sinh
- Cấu tạo: bi đặc hoặc bi rỗng, chế tạo từ inox 304/316L, bề mặt đánh bóng gương (mirror polished).
- Thông số kỹ thuật:
- Góc xoay: 0°–90°.
- Độ nhám bề mặt: Ra ≤ 0,4 µm.
- Hệ số Kv cao → tổn thất áp suất thấp.
- Chức năng: khi xoay song song với dòng chảy → mở hoàn toàn; khi xoay vuông góc → đóng kín.
- Đặc điểm kỹ thuật: hạn chế điểm chết, giảm khả năng tích tụ vi sinh vật → đạt chuẩn vệ sinh.
2.3 Gioăng PTFE (FDA compliant)
- Vật liệu: PTFE (Polytetrafluoroethylene), đạt chuẩn FDA 21 CFR 177.1550.
- Thông số làm việc:
- Nhiệt độ: –20°C → +180°C.
- Độ cứng Shore D: 55–65.
- Trơ hóa học với axit, kiềm, dung môi hữu cơ.
- Vai trò kỹ thuật: đảm bảo độ kín tuyệt đối tại vùng tiếp xúc bi – thân van, không cho phép rò rỉ.
- Ưu điểm: hệ số ma sát thấp (~0,05) → giảm lực mô-men xoắn cần thiết từ bộ điện.
2.4 Trục van inox
- Vật liệu: inox 304/316L, được gia công nhiệt luyện tăng cứng bề mặt.
- Kích thước: đường kính trục thay đổi từ 10 – 25 mm tùy DN van.
- Chức năng: truyền lực từ bộ điện xuống bi van.
- Đặc điểm: có vòng đệm O-ring PTFE dọc theo trục để ngăn rò rỉ và giảm ma sát.
2.5 Bộ truyền động điện 24VDC
- Cấu tạo: mô-tơ điện DC, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh, limit switch (công tắc hành trình).
- Thông số:
- Điện áp: 24VDC (dải 21–28V).
- Chu kỳ đóng/mở: 15–30 giây/90°.
- Mô-men xoắn: 40 – 2000 Nm (tùy kích thước DN15–DN100).
- Cấp bảo vệ: IP67, chống bụi và nước.
- Chức năng: điều khiển ON/OFF bi van, đảm bảo hành trình chính xác nhờ công tắc giới hạn.
- Bổ sung: cơ cấu tay quay manual override cho tình huống mất điện.

3. Nguyên lý hoạt động của van bi vi sinh điều khiển điện 24V
3.1 Chu trình vận hành ON/OFF
- Khi nhận tín hiệu điều khiển từ PLC/DCS, bộ truyền động 24VDC khởi động.
- Mô-tơ điện DC tạo chuyển động quay → hộp giảm tốc nhân mô-men xoắn.
- Trục van nhận lực và truyền xuống bi inox → bi xoay một góc 0°–90°.
- 0°: bi song song với dòng chảy → mở hoàn toàn.
- 90°: bi vuông góc dòng chảy → đóng hoàn toàn.
3.2 Đặc tính kỹ thuật
- Tốc độ: 15 – 30 giây cho hành trình 90° (chậm hơn khí nén nhưng vận hành êm).
- Độ kín: đạt chuẩn ISO 5208 / API 598, không rò rỉ khi van đóng.
- Hoạt động an toàn: nguồn 24VDC điện áp thấp → giảm rủi ro trong môi trường ẩm, phòng sạch.
- Giữ trạng thái khi mất điện: nhờ cơ cấu hãm trong hộp giảm tốc, van giữ nguyên trạng thái mở/đóng.
3.3 Điều khiển hành trình bằng limit switch
- Limit switch xác định chính xác hai điểm hành trình (mở – đóng).
- Khi đạt trạng thái cuối, công tắc tự ngắt nguồn → bảo vệ motor khỏi quá tải, tăng tuổi thọ bộ truyền động.
4. Dòng điện 24VDC 1 chiều có gì nổi bật?
Trong van điều khiển tự động, bộ truyền động sử dụng nguồn điện một chiều DC (Direct Current) thay vì điện xoay chiều AC. Sự lựa chọn này mang tính kỹ thuật và tuân theo các tiêu chuẩn an toàn trong môi trường vi sinh.
4.1 An toàn điện áp thấp – SELV (Safety Extra Low Voltage)
- Theo tiêu chuẩn IEC 60364, điện áp ≤ 50VDC được xếp loại an toàn cực thấp (SELV).
- Nguồn 24VDC đảm bảo không gây nguy cơ điện giật trong môi trường ẩm ướt, ngưng tụ hơi nước, phòng sạch.
- Trong các nhà máy thực phẩm & dược phẩm, SELV là bắt buộc nhằm ngăn nguy cơ phóng điện gây ô nhiễm môi trường vô trùng.
4.2 Đặc tính cơ điện – mô-men xoắn ổn định
- Mô-tơ DC 24V cho mô-men xoắn liên tục, không bị dao động dạng sóng sin như AC.
- Đường đặc tính:
- Mô-men tỷ lệ thuận với dòng điện (T ∝ I).
- Tốc độ tỷ lệ nghịch với tải, dễ kiểm soát.
- Nhờ đó, bi van inox xoay ổn định, không rung giật, giảm lực va đập lên gioăng PTFE → kéo dài tuổi thọ.
- Mô-men xoắn định mức: 50 – 2000 Nm tùy DN (DN15 – DN100).
4.3 Hiệu quả tích hợp trong hệ thống điều khiển
- PLC/DCS/SCADA trong nhà máy hầu hết đều sử dụng tín hiệu điều khiển 24VDC cho cả input (sensor) và output (actuator).
- Van bi vi sinh dùng 24VDC có thể kết nối trực tiếp → giảm thiết bị phụ trợ (bộ chuyển đổi AC-DC).
- Tín hiệu DC ít gây nhiễu điện từ (EMI) → ổn định hơn khi truyền dẫn qua dây cáp dài trong nhà máy.
4.4 Đặc tính an toàn khi đóng/ngắt mạch
- Với DC 24V, dòng điện ổn định → giảm nguy cơ hồ quang → tránh sinh bụi than hoặc khí ozone trong khu vực vô trùng.
- Đây là yếu tố quan trọng trong dây chuyền CIP/SIP, vì tia lửa có thể phá vỡ tính vô trùng hoặc làm hỏng thiết bị nhạy cảm.
4.5 Hiệu suất và tuổi thọ thiết bị
- Mô-tơ DC có hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn AC trong dải điện áp thấp.
- Tổn hao đồng và sắt giảm → ít sinh nhiệt, phù hợp môi trường nhiệt độ khống chế của phòng sạch.
- Kết quả: bộ truyền động 24VDC thường đạt tuổi thọ 50.000 – 70.000 chu kỳ vận hành trước khi cần đại tu.
Tóm lại
Việc sử dụng dòng điện 24VDC một chiều trong van bi vi sinh điều khiển điện 24V mang lại:
- An toàn SELV trong môi trường ẩm & vô trùng.
- Mô-men xoắn ổn định, bảo vệ gioăng PTFE.
- Khả năng tích hợp trực tiếp với PLC/DCS không cần bộ chuyển đổi.
- Giảm nguy cơ hồ quang điện khi đóng/ngắt.
- Tuổi thọ cao, phù hợp yêu cầu CIP/SIP trong ngành thực phẩm – dược phẩm.

5. Các chuẩn kết nối phổ biến trong van bi vi sinh điều khiển điện 24V
Trong ngành vi sinh, chuẩn kết nối đường ống đóng vai trò quyết định đến khả năng lắp đặt, vệ sinh và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm/dược phẩm. Van bi vi sinh điều khiển điện 24V thường sử dụng các chuẩn kết nối quốc tế như DIN, SMS, 3A và clamp.
6. Ưu điểm và hạn chế của van bi vi sinh điều khiển điện 24V
6.1 Ưu điểm
- An toàn điện áp thấp (24VDC)
- Nguồn SELV an toàn, không gây nguy cơ điện giật.
- Giảm rủi ro tia lửa điện trong môi trường phòng sạch.
- Thiết kế vi sinh đạt chuẩn
- Thân inox 304/316L, bề mặt đánh bóng Ra ≤ 0.8 µm.
- Bi inox bóng gương, hạn chế bám cặn.
- Gioăng PTFE trơ hóa học, chịu nhiệt cao, đạt chuẩn FDA.
- Độ kín tuyệt đối
- Gioăng PTFE kết hợp bi inox bóng giúp van kín 100%, đạt chuẩn ISO 5208 / API 598.
- Ngăn rò rỉ, bảo toàn chất lượng sản phẩm trong ngành thực phẩm – dược phẩm.
- Dễ tích hợp hệ thống tự động hóa
- Bộ điện 24VDC có limit switch báo trạng thái.
- Tương thích PLC, DCS, SCADA.
- Vệ sinh và bảo trì thuận tiện
- Kết nối clamp tháo lắp nhanh.
- Dễ dàng vệ sinh CIP (Clean In Place) và SIP (Sterilize In Place).
6.2 Hạn chế
- Tốc độ đóng/mở chậm
- Chu kỳ 15–30 giây/90°, không phù hợp hệ thống cần phản ứng tức thời.
- Chỉ có chế độ ON/OFF
- Không điều chỉnh lưu lượng trung gian.
- Nếu cần điều tiết → phải dùng van tuyến tính hoặc điều khiển bằng khí nén.
- Giá thành cao
- Inox 316L + bộ điện 24VDC khiến chi phí đầu tư cao hơn dòng công nghiệp thông thường.
- Tuy nhiên, tổng chi phí vòng đời (LCC) vẫn hợp lý do tuổi thọ dài và ít bảo trì.
7. So sánh van bi vi sinh điều khiển điện 24V với van bướm vi sinh điều khiển điện 24V
Trong hệ thống vi sinh, van bi và van bướm đều có thể gắn bộ truyền động điện 24VDC để tự động hóa. Tuy nhiên, mỗi loại lại có ưu điểm và hạn chế riêng. Bảng sau giúp kỹ sư dễ dàng lựa chọn:
Tiêu chí | Van bi vi sinh điều khiển điện 24V | Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V |
---|---|---|
Cấu tạo | Thân inox 304/316L, bi inox đánh bóng, gioăng PTFE. | Thân inox 304/316L, đĩa bướm inox, gioăng EPDM/PTFE. |
Cơ chế đóng/mở | Bi xoay 0°–90°, mở/đóng hoàn toàn. | Đĩa bướm xoay 0°–90°, đóng/mở theo tiết diện vòng tròn. |
Độ kín | Kín tuyệt đối (zero leakage) nhờ bi + gioăng PTFE. | Độ kín tốt nhưng kém hơn van bi trong môi trường áp lực cao. |
Tổn thất áp suất | Thấp, lưu lượng đi qua gần như tự do (Kv cao). | Cao hơn do đĩa bướm cản trở một phần dòng chảy. |
Kích thước – trọng lượng | Cồng kềnh, nặng hơn (có bi và thân dày). | Nhỏ gọn, nhẹ hơn, dễ lắp đặt ở không gian hẹp. |
Chi phí đầu tư | Cao hơn do cấu tạo phức tạp và gioăng PTFE vi sinh. | Thấp hơn, phổ biến trong các dây chuyền thực phẩm cơ bản. |
Khả năng vệ sinh (CIP/SIP) | Xuất sắc: bề mặt bóng, ít điểm chết. | Tốt: nhưng đĩa bướm có thể tạo vùng bám cặn nếu vệ sinh không triệt để. |
Ứng dụng điển hình | Nhà máy sữa, dược phẩm, bia – yêu cầu độ kín cao, môi chất đắt tiền. | Hệ thống nước, nước giải khát, dầu thực vật – nơi ưu tiên chi phí và thao tác nhanh. |
📌 Kết luận:
- Nếu hệ thống cần độ kín tuyệt đối, môi chất tinh khiết, giá trị cao → nên chọn van bi vi sinh điều khiển điện 24V.
- Nếu hệ thống ưu tiên giá thành, không gian lắp đặt nhỏ gọn → chọn van bướm vi sinh điều khiển điện 24V sẽ hợp lý hơn.

8. Ứng dụng trong ngành thực phẩm & dược phẩm
Nhờ đặc tính vật liệu inox vi sinh, bề mặt đánh bóng Ra ≤ 0,8 µm, gioăng PTFE trơ hóa học và bộ điện 24VDC an toàn, van bi vi sinh điều khiển điện 24V được ứng dụng rộng rãi trong các dây chuyền sản xuất yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về vệ sinh và an toàn sản phẩm.
8.1 Ngành sữa và đồ uống
Ứng dụng: đóng/mở tự động các đường ống dẫn sữa, nước ép, bia, nước giải khát có ga.
Yêu cầu kỹ thuật:
- Bề mặt bóng để tránh tồn dư protein, đường, CO₂.
- Gioăng PTFE không phản ứng với axit hữu cơ và đường.
- Kết nối clamp → tháo lắp nhanh khi vệ sinh CIP/SIP.
8.2 Ngành dược phẩm – phòng sạch
Ứng dụng: kiểm soát lưu lượng dung dịch thuốc, nước RO, nước WFI (Water For Injection).
Yêu cầu kỹ thuật:
- Inox 316L chống ăn mòn Cl⁻ trong môi trường nước tinh khiết.
- Độ nhám bề mặt Ra ≤ 0,6 µm, hạn chế điểm chết vi sinh.
- Bộ điện 24VDC SELV → an toàn tuyệt đối trong khu vực phòng sạch GMP.
8.3 Ngành hóa chất tinh khiết
Ứng dụng: đóng/mở tự động dung dịch NaOH, H₂O₂, axit nhẹ dùng trong khử trùng hoặc vệ sinh dây chuyền.
Yêu cầu kỹ thuật:
- Gioăng PTFE kháng hầu hết hóa chất.
- Van chịu nhiệt tốt trong quy trình SIP (121°C – 135°C).
8.4 Ngành bia – rượu
Ứng dụng: điều khiển đường ống cấp malt, dịch đường, CO₂, bia thành phẩm.
Yêu cầu kỹ thuật:
- Độ kín tuyệt đối để tránh mất CO₂ và hương vị.
- Bi inox bóng giảm ma sát, không tạo điểm giữ cặn bia.
9. Lưu ý khi lựa chọn van bi vi sinh điều khiển điện 24V
- Vật liệu thân van: ưu tiên inox 316L (Mo 2–3%) để chống ăn mòn Cl⁻, dùng cho CIP/SIP; inox 304 chỉ phù hợp môi chất trung tính.
- Bề mặt hoàn thiện: yêu cầu Ra ≤ 0,8 µm (thực phẩm), Ra ≤ 0,6 µm hoặc Ra ≤ 0,4 µm (dược phẩm cao cấp).
- Gioăng làm kín: chỉ sử dụng PTFE đạt chuẩn FDA, chịu nhiệt –20°C → +180°C, trơ hóa học.
- Chuẩn kết nối: chọn đúng DIN, SMS, 3A hoặc clamp; sai chuẩn → không đồng bộ với đường ống, gây rò rỉ.
- Bộ điều khiển điện 24VDC: kiểm tra dải điện áp 21–28V, mô-men xoắn phù hợp DN (ví dụ DN50 ≈ 120 Nm), cấp bảo vệ IP67/IP68.
- Chứng nhận & tài liệu: bắt buộc có CO–CQ, chứng nhận FDA/EU 1935/2004 cho vật liệu tiếp xúc, EN 10204 – 3.1 cho ngành dược phẩm.

10. Hướng dẫn lắp đặt & vệ sinh van bi vi sinh điều khiển điện 24V
Để van bi vi sinh điều khiển điện 24V vận hành ổn định, đạt chuẩn vệ sinh và tuổi thọ cao, quá trình lắp đặt và vệ sinh cần tuân thủ đúng yêu cầu kỹ thuật.
10.1 Hướng dẫn lắp đặt
- Bước 1 – Kiểm tra trước khi lắp
- Xác nhận đúng vật liệu inox (304 hoặc 316L), bề mặt hoàn thiện Ra ≤ 0,8 µm.
- Kiểm tra gioăng PTFE: không nứt, không biến dạng.
- Test bộ điều khiển điện 24VDC: đảm bảo motor, limit switch hoạt động chuẩn.
- Bước 2 – Chuẩn bị đường ống
- Làm sạch bề mặt clamp hoặc đầu nối DIN/SMS/3A.
- Đảm bảo không còn dầu mỡ, bụi bẩn, hạt rắn trên bề mặt.
- Đặt gioăng PTFE đúng vị trí trước khi kẹp clamp.
- Bước 3 – Lắp đặt van
- Đặt van bi vi sinh điều khiển điện 24V vào vị trí đường ống, căn chỉnh đồng tâm.
- Siết chặt kẹp clamp, tránh vênh hoặc siết lệch lực.
- Đấu nối nguồn điện 24VDC theo sơ đồ dây, nối đất an toàn.
- Bước 4 – Kiểm tra vận hành
- Thực hiện chu kỳ ON/OFF vài lần để kiểm tra hành trình.
- Kiểm tra tín hiệu từ limit switch báo về hệ thống điều khiển.
- Đảm bảo không có rò rỉ tại vị trí kết nối clamp.
10.2 Hướng dẫn vệ sinh (CIP/SIP)
- CIP – Clean In Place (vệ sinh tại chỗ):
- Dùng dung dịch kiềm NaOH 1–2% ở 60–80°C để tẩy rửa chất hữu cơ.
- Xả rửa lại bằng nước sạch đến khi pH trung tính.
- Toàn bộ bề mặt inox 316L và gioăng PTFE chịu được môi trường này mà không bị hỏng.
- SIP – Sterilize In Place (khử trùng tại chỗ):
- Dùng hơi nước bão hòa 121–135°C trong 20–30 phút.
- Kiểm tra độ kín gioăng PTFE sau mỗi chu kỳ SIP.
- Đảm bảo van luôn ở trạng thái mở một phần khi tiệt trùng để hơi nước tiếp xúc đều bề mặt.
10.3 Bảo trì định kỳ
- Kiểm tra gioăng PTFE 3–6 tháng/lần, thay thế nếu có dấu hiệu mòn hoặc lão hóa.
- Tra dầu mỡ bôi trơn định kỳ cho hộp số của bộ điện (theo hướng dẫn NSX).
- Kiểm tra bulong, kẹp clamp tránh lỏng sau thời gian vận hành.

11. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục trong khi sử dụng van bi vi sinh điều khiển điện 24V
Lỗi thường gặp | Nguyên nhân kỹ thuật | Cách khắc phục |
---|---|---|
Van không đóng/mở được | – Mất nguồn 24VDC hoặc điện áp < 21V. – Cầu chì trong bộ điện đứt. – Motor cháy do quá tải mô-men xoắn. |
– Đảm bảo nguồn 21–28VDC. – Thay cầu chì đúng dòng định mức. – Kiểm tra tải mô-men (DN50 ≈ 120 Nm, DN100 ≈ 300 Nm). Thay motor nếu hỏng. |
Rò rỉ tại gioăng PTFE | – Gioăng PTFE lão hóa sau nhiều chu kỳ CIP/SIP (121–135°C). – Siết clamp không đều hoặc lệch tâm. |
– Thay gioăng PTFE đạt chuẩn FDA/EU. – Siết clamp đúng lực (ví dụ DN50 ≈ 25 Nm). – Đánh bóng lại bề mặt inox Ra ≤ 0,8 µm. |
Bộ điện phát tiếng ồn bất thường | – Hộp số thiếu mỡ bôi trơn. – Bánh răng mòn do vận hành tải cao. |
– Bổ sung mỡ gốc lithium chịu nhiệt 120–150°C. – Thay bánh răng khi độ mòn > 20% chiều dày răng. |
Van đóng/mở sai hành trình | – Limit switch lệch vị trí. – Trục bộ điện lắp lệch trục van. |
– Hiệu chỉnh lại hành trình limit switch (0°–90°). – Lắp lại bộ điện, căn chỉnh khe hở ≤ 0,1 mm. |
Bề mặt vi sinh bám cặn | – CIP chưa đủ nồng độ/thời gian (NaOH < 1%). – Lưu chất chứa đường, protein kết tinh tạo biofilm. |
– CIP với NaOH 1–2% ở 60–80°C ≥ 20 phút. – Rửa nước RO đến khi pH trung tính. – SIP bằng hơi nước bão hòa 121–135°C định kỳ. |
12.Những câu hỏi thường gặp về van bi vi sinh điều khiển điện 24V
Câu hỏi | Trả lời kỹ thuật |
---|---|
Van bi vi sinh điều khiển điện 24V có điều tiết lưu lượng được không? | Không. Đây là van ON/OFF chỉ có hai trạng thái đóng/mở hoàn toàn. Nếu cần điều tiết lưu lượng → chọn van tuyến tính hoặc van bướm điều khiển điện. |
Khi mất điện, van bi vi sinh điều khiển điện 24V có giữ được trạng thái không? | Có. Bộ truyền động 24VDC có cơ cấu hãm giữ nguyên trạng thái (mở hoặc đóng). Một số model có tay quay manual override để vận hành thủ công. |
Nên chọn inox 304 hay inox 316L? | – Inox 304: phù hợp nước sạch, dung dịch trung tính. – Inox 316L: kháng Cl⁻, chịu hóa chất CIP/SIP, phù hợp ngành sữa, dược phẩm. |
Tốc độ đóng/mở của van là bao nhiêu? | Chu kỳ 15–30 giây/90°, chậm hơn khí nén (1–3 giây). Ưu điểm: vận hành êm, tránh sốc áp (water hammer). |
Gioăng PTFE có bền trong CIP/SIP không? | Có. PTFE chịu nhiệt –20°C → +180°C, trơ hóa học, phù hợp chu kỳ CIP (NaOH) và SIP (hơi 121–135°C). Tuy nhiên cần thay thế định kỳ theo số giờ vận hành. |
Van bi vi sinh điều khiển điện 24V có thể lắp ngoài trời không? | Có. Bộ điện đạt IP67 (chống bụi, chống nước). Nếu khu vực rửa thường xuyên hoặc ngập nước → chọn IP68 hoặc kèm hộp bảo vệ. |
Tuổi thọ trung bình của bộ điện 24VDC là bao lâu? | 50.000 – 70.000 chu kỳ đóng/mở. Nếu bảo trì đúng cách, tuổi thọ toàn bộ van có thể trên 10 năm. |
13. Địa chỉ cung cấp van bi vi sinh điều khiển điện 24V uy tín?
Khi cần mua van bi vi sinh điều khiển điện 24V, khách hàng nên chọn đơn vị vừa đảm bảo chất lượng kỹ thuật, vừa có khả năng cung ứng nhanh. ITEKA là lựa chọn đáng tin cậy nhờ:
- Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế → Inox 304/316L, bề mặt Ra ≤ 0,8 µm, gioăng PTFE chuẩn FDA, kết nối clamp – DIN – SMS – 3A, bộ điện 24VDC IP67.
- Kho hàng lớn, sẵn sàng giao nhanh → đầy đủ size DN15 – DN100, đáp ứng cả dự án và đơn hàng gấp.
- Hỗ trợ kỹ thuật & bảo hành rõ ràng → tư vấn chọn đúng vật liệu, chuẩn kết nối; hướng dẫn lắp đặt CIP/SIP; bảo hành minh bạch, thay thế linh kiện kịp thời.
Liên hệ ngay ITEKA để được hỗ trợ và báo giá nhanh chóng:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.